• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.278,14 +5,42/+0,43%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.278,14   +5,42/+0,43%  |   HNX-INDEX   235,84   +2,65/+1,14%  |   UPCOM-INDEX   99,51   +0,12/+0,12%  |   VN30   1.337,39   +3,38/+0,25%  |   HNX30   492,67   +8,11/+1,67%
19 Tháng Hai 2025 3:10:27 SA - Mở cửa
Quỹ ETF IPAAM VN100 (FUEIP100 : HOSE)
Cập nhật ngày 18/02/2025
3:05:01 CH
9,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,06%)
Tham chiếu
9,40
Mở cửa
9,50
Cao nhất
9,50
Thấp nhất
9,50
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
1.260
Cao nhất 52 tuần
9,60
Thấp nhất 52 tuần
7,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/02/2025 9,50 2 103 7 14.300 -14.197 100 950
17/02/2025 9,40 18 1.914 10 14.900 -12.986 1.500 14.100
14/02/2025 9,40 6 586 11 17.600 -17.014 100 940
13/02/2025 9,50 10 5.805 9 20.100 -14.295 5.000 47.500
12/02/2025 9,50 2 3.090 10 16.945 -13.855 0 0
11/02/2025 9,50 9 1.057 4 6.500 -5.443 500 4.750
10/02/2025 9,40 16 2.463 15 10.903 -8.440 1.900 17.826
07/02/2025 9,60 6 1.700 11 11.200 -9.500 100 960
06/02/2025 9,01 15 8.503 12 4.000 4.503 3.000 26.729
05/02/2025 8,48 20 14.103 8 2.500 11.603 400 3.391
04/02/2025 8,44 13 3.703 9 3.000 703 1.400 11.774
03/02/2025 7,92 19 2.259 0 0 2.259 0 0
24/01/2025 7,92 22 8.704 6 4.200 4.504 2.100 17.098
23/01/2025 8,50 11 1.404 4 1.800 -396 500 4.250
22/01/2025 8,01 17 1.612 0 0 1.612 0 0
21/01/2025 8,01 10 2.403 3 1.300 1.103 100 801
20/01/2025 8,40 22 17.107 8 11.700 5.407 10.400 88.100
17/01/2025 8,50 14 4.403 11 6.300 -1.897 3.100 26.350
16/01/2025 8,49 15 1.907 6 2.100 -193 300 2.547
15/01/2025 8,50 8 2.103 9 4.100 -1.997 1.200 10.200