• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.248,31 +8,26/+0,67%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:35:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.248,31   +8,26/+0,67%  |   HNX-INDEX   214,01   +1,20/+0,56%  |   UPCOM-INDEX   93,20   +0,82/+0,89%  |   VN30   1.324,99   +4,58/+0,35%  |   HNX30   421,53   +4,15/+0,99%
06 Tháng Năm 2025 10:37:32 SA - Mở cửa
Quỹ ETF KIM Growth VN30 (FUEKIV30 : HOSE)
Cập nhật ngày 06/05/2025
10:35:00 SA
8,88 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,07 (+0,79%)
Tham chiếu
8,81
Mở cửa
8,88
Cao nhất
8,88
Thấp nhất
8,88
Khối lượng
400
KLTB 10 ngày
4.020
Cao nhất 52 tuần
9,73
Thấp nhất 52 tuần
8,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
06/05/2025 11.149.000 0 400 -400 0 3.552 -3.552
05/05/2025 207.700.000 0 25.500 -25.500 0 224.480 -224.480
29/04/2025 207.700.000 4.700 0 4.700 40.983 0 40.983
28/04/2025 207.700.000 200 0 200 1.740 0 1.740
25/04/2025 207.700.000 1.100 0 1.100 9.561 0 9.561
24/04/2025 207.700.000 300 0 300 2.601 0 2.601
23/04/2025 207.700.000 1.100 0 1.100 9.471 0 9.471
22/04/2025 207.700.000 300 4.100 -3.800 2.542 33.624 -31.082
21/04/2025 207.700.000 0 200 -200 0 1.728 -1.728
18/04/2025 207.700.000 200 0 200 1.756 0 1.756
17/04/2025 207.700.000 300 0 300 2.628 0 2.628
16/04/2025 11.151.100 200 500 -300 1.738 4.344 -2.606
15/04/2025 11.120.200 0 700 -700 0 6.179 -6.179
14/04/2025 11.120.500 300 800 -500 2.632 7.019 -4.387
11/04/2025 11.120.000 0 30.900 -30.900 0 271.462 -271.462
10/04/2025 11.023.200 0 0 0 0 0 0
09/04/2025 10.797.600 0 500 -500 0 4.027 -4.027
08/04/2025 9.993.300 3.000.200 3.096.800 -96.600 24.051.479 24.825.885 -774.406
04/04/2025 9.954.900 1.500.000 1.725.600 -225.600 12.672.897 14.578.901 -1.906.004
03/04/2025 9.964.400 9.600 804.500 -794.900 82.693 6.929.808 -6.847.116