• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.676,98 +3,32/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.676,98   +3,32/+0,20%  |   HNX-INDEX   253,23   +0,11/+0,04%  |   UPCOM-INDEX   118,75   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.903,47   +5,52/+0,29%  |   HNX30   544,30   +1,84/+0,34%
19 Tháng Mười Hai 2025 5:27:03 SA - Mở cửa
Quỹ ETF SSIAM VNX50 (FUESSV50 : HOSE)
Cập nhật ngày 18/12/2025
3:10:01 CH
28,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,72%)
Tham chiếu
27,80
Mở cửa
27,80
Cao nhất
28,00
Thấp nhất
27,50
Khối lượng
2.000
KLTB 10 ngày
5.090
Cao nhất 52 tuần
31,48
Thấp nhất 52 tuần
17,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
18/12/2025 3.641.610 100 0 100 2.782 0 2.782
17/12/2025 3.641.710 100 0 100 2.793 0 2.793
16/12/2025 3.638.310 200 1.000 -800 5.558 27.790 -22.232
15/12/2025 3.638.410 100 0 100 2.805 0 2.805
12/12/2025 3.638.410 100 3.500 -3.400 2.793 97.756 -94.963
11/12/2025 3.638.510 100 0 100 2.837 0 2.837
10/12/2025 3.638.010 300 100 200 8.526 2.842 5.684
09/12/2025 3.636.410 100 0 100 2.848 0 2.848
08/12/2025 3.631.810 200 900 -700 5.699 25.646 -19.947
05/12/2025 3.631.810 100 1.800 -1.700 2.858 51.444 -48.586
04/12/2025 3.631.111 100 4.700 -4.600 2.848 133.856 -131.008
03/12/2025 3.630.611 100 0 100 2.846 0 2.846
02/12/2025 3.630.611 101 800 -699 2.878 22.796 -19.918
01/12/2025 3.630.611 100 700 -600 2.803 19.618 -16.816
28/11/2025 3.621.811 200 0 200 5.658 0 5.658
27/11/2025 3.621.811 100 100 0 2.823 2.823 0
26/11/2025 3.621.811 200 9.200 -9.000 5.655 260.112 -254.458
25/11/2025 3.621.811 200 200 0 5.623 5.623 0
24/11/2025 3.621.911 100 0 100 2.845 0 2.845
21/11/2025 3.622.011 100 0 100 2.830 0 2.830