• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,99 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:00:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,99   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   264,23   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   119,51   0,00/0,00%  |   VN30   1.897,46   0,00/0,00%  |   HNX30   577,77   0,00/0,00%
21 Tháng Mười Một 2025 9:03:43 SA - Mở cửa
Quỹ ETF SSIAM VNX50 (FUESSV50 : HOSE)
Cập nhật ngày 21/11/2025
8:59:57 SA
28,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
28,30
Mở cửa
28,30
Cao nhất
28,30
Thấp nhất
28,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
10.350
Cao nhất 52 tuần
31,48
Thấp nhất 52 tuần
17,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/11/2025 28,30 0 0 0 0 0 0 0
20/11/2025 28,30 75 57.515 48 32.260 25.255 6.600 185.046
19/11/2025 28,25 44 16.923 34 25.792 -8.869 3.200 90.657
18/11/2025 28,39 86 31.357 34 19.746 11.611 2.800 78.731
17/11/2025 28,01 73 48.092 36 32.234 15.858 9.100 255.095
14/11/2025 28,00 58 18.663 28 42.111 -23.448 7.800 218.500
13/11/2025 28,00 74 29.323 34 38.200 -8.877 16.900 474.070
12/11/2025 28,50 70 27.389 30 31.700 -4.311 3.900 110.650
11/11/2025 28,01 105 72.042 37 70.410 1.632 38.100 1.010.067
10/11/2025 28,05 71 19.563 29 37.342 -17.779 15.100 426.306
07/11/2025 28,25 54 12.170 30 45.310 -33.140 5.100 146.015
06/11/2025 29,35 33 11.672 24 30.800 -19.128 1.600 47.030
05/11/2025 29,50 55 51.696 30 19.174 32.522 4.200 122.937
04/11/2025 28,89 69 21.746 32 18.757 2.989 3.200 91.888
03/11/2025 29,00 106 32.671 37 31.301 1.370 6.100 178.219
31/10/2025 29,57 43 18.470 34 20.710 -2.240 3.400 100.179
30/10/2025 29,30 49 25.745 20 14.800 10.945 2.600 75.950
29/10/2025 29,20 81 23.201 58 22.700 501 8.300 241.763
28/10/2025 29,50 45 19.187 34 24.600 -5.413 5.700 168.348
27/10/2025 29,50 63 15.651 32 11.630 4.021 3.700 108.908