• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.376,07 +4,63/+0,34%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:04 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.376,07   +4,63/+0,34%  |   HNX-INDEX   229,22   +1,41/+0,62%  |   UPCOM-INDEX   100,84   +0,22/+0,22%  |   VN30   1.477,56   +1,67/+0,11%  |   HNX30   472,18   +4,07/+0,87%
01 Tháng Bảy 2025 2:10:03 SA - Mở cửa
Quỹ ETF SSIAM VNX50 (FUESSV50 : HOSE)
Cập nhật ngày 30/06/2025
3:10:01 CH
21,27 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,11 (+0,52%)
Tham chiếu
21,16
Mở cửa
21,16
Cao nhất
21,35
Thấp nhất
20,76
Khối lượng
11.800
KLTB 10 ngày
15.880
Cao nhất 52 tuần
21,40
Thấp nhất 52 tuần
17,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
30/06/2025 21,27 104 31.987 56 39.942 -7.955 11.800 249.752
27/06/2025 21,16 97 45.308 36 28.080 17.228 3.800 78.918
26/06/2025 21,13 50 14.961 75 40.083 -25.122 2.300 48.704
25/06/2025 20,90 41 13.896 39 30.707 -16.811 8.000 168.661
24/06/2025 21,29 87 50.202 82 69.198 -18.996 25.300 534.320
23/06/2025 20,65 94 31.643 63 34.158 -2.515 7.700 157.767
20/06/2025 20,26 96 38.871 57 32.159 6.712 13.500 276.244
19/06/2025 20,50 82 25.770 39 19.393 6.377 8.000 164.334
18/06/2025 20,50 114 77.368 79 48.285 29.083 37.000 764.998
17/06/2025 20,66 96 70.577 52 52.189 18.388 41.400 849.822
16/06/2025 20,60 78 37.219 34 94.684 -57.465 10.000 205.029
13/06/2025 20,69 66 26.805 54 48.640 -21.835 5.000 102.319
12/06/2025 20,78 102 36.768 36 20.624 16.144 4.500 90.998
11/06/2025 20,50 134 55.229 36 57.282 -2.053 22.700 458.944
10/06/2025 20,22 112 65.070 51 55.824 9.246 5.700 117.169
09/06/2025 20,30 89 33.670 45 19.931 13.739 6.100 125.381
06/06/2025 20,75 107 43.896 45 26.884 17.012 3.800 77.378
05/06/2025 20,10 137 100.751 75 79.701 21.050 50.100 1.026.594
04/06/2025 20,40 76 39.933 47 29.643 10.290 16.300 332.449
03/06/2025 20,39 93 56.833 50 56.197 636 33.300 675.540