• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.611,60 +3,38/+0,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:07 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.611,60   +3,38/+0,21%  |   HNX-INDEX   279,69   +3,22/+1,16%  |   UPCOM-INDEX   109,42   +0,22/+0,20%  |   VN30   1.753,71   -1,54/-0,09%  |   HNX30   625,71   +10,96/+1,78%
14 Tháng Tám 2025 6:06:31 SA - Mở cửa
Quỹ ETF VINACAPITALVN100 (FUEVN100 : HOSE)
Cập nhật ngày 13/08/2025
3:10:07 CH
23,59 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,14 (+0,60%)
Tham chiếu
23,45
Mở cửa
23,45
Cao nhất
23,80
Thấp nhất
23,25
Khối lượng
82.300
KLTB 10 ngày
116.580
Cao nhất 52 tuần
23,80
Thấp nhất 52 tuần
15,54
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
13/08/2025 23.394.429 26.900 11.600 15.300 631.285 272.227 359.058
12/08/2025 23.394.429 8.100 34.100 -26.000 188.775 794.718 -605.944
11/08/2025 23.503.629 109.700 500 109.200 2.544.369 11.597 2.532.773
08/08/2025 23.567.729 66.100 2.000 64.100 1.514.946 45.838 1.469.108
07/08/2025 23.593.829 26.100 0 26.100 596.257 0 596.257
06/08/2025 23.667.729 80.700 6.800 73.900 1.825.089 153.787 1.671.302
05/08/2025 23.827.229 175.700 3.200 172.500 3.971.032 72.324 3.898.708
04/08/2025 23.954.129 129.000 2.100 126.900 2.809.625 45.738 2.763.886
01/08/2025 23.954.129 9.500 22.500 -13.000 205.460 486.616 -281.156
31/07/2025 24.006.529 52.900 500 52.400 1.138.147 10.758 1.127.390
30/07/2025 24.037.229 31.900 1.200 30.700 681.460 25.635 655.825
29/07/2025 24.055.029 18.300 500 17.800 396.077 10.822 385.255
28/07/2025 24.193.929 40.100 1.200 38.900 880.611 26.352 854.259
25/07/2025 24.295.429 104.500 3.000 101.500 2.248.742 64.557 2.184.185
24/07/2025 24.422.129 26.700 0 26.700 567.681 0 567.681
23/07/2025 24.432.729 13.600 3.000 10.600 285.298 62.933 222.365
22/07/2025 24.535.829 3.500 400 3.100 72.490 8.285 64.206
21/07/2025 24.636.829 1.000 0 1.000 20.620 0 20.620
18/07/2025 24.739.129 2.300 0 2.300 47.230 0 47.230
17/07/2025 24.843.129 4.000 0 4.000 81.973 0 81.973