|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.719.677 | 2.699.921 | 2.442.910 | 2.436.614 | 2.469.915 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
418.893 | 477.749 | 227.444 | 220.115 | 204.453 |
| 1. Tiền |
|
|
418.893 | 477.749 | 227.444 | 220.115 | 204.453 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
67.176 | 67.176 | 47.176 | 47.176 | 47.176 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
67.176 | 67.176 | 47.176 | 47.176 | 47.176 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
996.165 | 976.787 | 914.247 | 942.319 | 956.832 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
543.282 | 459.868 | 372.243 | 354.795 | 383.820 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
319.917 | 313.642 | 338.525 | 392.608 | 391.471 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
32.337 | 32.922 | 33.500 | 34.074 | 34.635 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
137.886 | 176.354 | 175.978 | 166.841 | 152.905 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37.257 | -5.999 | -5.999 | -5.999 | -5.999 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.124.353 | 1.044.799 | 1.154.989 | 1.142.436 | 1.159.000 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.124.353 | 1.044.799 | 1.154.989 | 1.142.436 | 1.159.000 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
113.090 | 133.411 | 99.055 | 84.568 | 102.454 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.455 | 5.349 | 7.579 | 9.005 | 10.169 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
89.352 | 111.820 | 76.241 | 57.944 | 78.308 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
16.282 | 16.242 | 15.235 | 17.619 | 13.977 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.973.131 | 2.008.663 | 1.948.163 | 1.948.654 | 1.952.607 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.224 | 1.247 | 1.327 | 4.385 | 4.385 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.224 | 1.247 | 1.327 | 4.385 | 4.385 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.329.189 | 1.318.940 | 1.306.391 | 1.304.848 | 1.293.169 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.297.804 | 1.287.555 | 1.275.006 | 1.273.463 | 1.261.784 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.604.641 | 1.604.641 | 1.604.641 | 1.615.271 | 1.615.271 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-306.838 | -317.087 | -329.636 | -341.808 | -353.487 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31.385 | 31.385 | 31.385 | 31.385 | 31.385 |
| - Nguyên giá |
|
|
32.035 | 32.035 | 32.035 | 32.035 | 32.035 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-650 | -650 | -650 | -650 | -650 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
195.803 | 194.417 | 193.031 | 191.645 | 190.258 |
| - Nguyên giá |
|
|
221.125 | 221.125 | 221.125 | 221.125 | 221.125 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.322 | -26.708 | -28.094 | -29.480 | -30.866 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
398.375 | 455.699 | 403.783 | 409.278 | 428.812 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
398.375 | 455.699 | 403.783 | 409.278 | 428.812 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.061 | 9.061 | 8.573 | 8.347 | 8.347 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.061 | 9.061 | 8.573 | 8.347 | 8.347 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39.479 | 29.299 | 35.059 | 30.151 | 27.636 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39.324 | 29.057 | 34.867 | 28.656 | 25.253 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
155 | 242 | 192 | 1.495 | 2.383 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.692.809 | 4.708.584 | 4.391.073 | 4.385.269 | 4.422.523 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.618.911 | 3.619.132 | 3.288.206 | 3.270.144 | 3.299.124 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.405.861 | 2.487.500 | 2.145.961 | 2.284.977 | 2.327.372 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
335.245 | 451.948 | 273.245 | 254.209 | 229.108 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
682.393 | 800.898 | 623.722 | 607.763 | 579.720 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.094.735 | 934.964 | 1.002.521 | 1.173.361 | 1.201.241 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24.820 | 53.186 | 11.582 | 5.372 | 31.887 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.399 | 6.951 | 7.519 | 5.533 | 7.175 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.295 | 13.903 | 9.925 | 4.781 | 9.771 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
247.416 | 223.183 | 215.484 | 232.846 | 267.360 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.910 | 1.910 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
556 | 556 | 52 | 1.112 | 1.112 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.213.049 | 1.131.632 | 1.142.245 | 985.166 | 971.752 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
535.964 | 545.547 | 579.078 | 501.857 | 498.760 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
677.085 | 586.085 | 563.166 | 483.166 | 472.850 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 143 | 143 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.073.898 | 1.089.452 | 1.102.867 | 1.115.125 | 1.123.399 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.076.952 | 1.094.243 | 1.107.976 | 1.120.325 | 1.127.891 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.037.451 | 1.037.451 | 1.037.451 | 1.037.451 | 1.037.451 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
942 | 942 | 942 | 942 | 942 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.306 | 18.306 | 18.306 | 18.306 | 18.306 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.253 | 37.544 | 51.277 | 63.626 | 71.192 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19.838 | 19.838 | 37.211 | 35.442 | 35.442 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
415 | 17.707 | 14.066 | 28.184 | 35.751 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-3.054 | -4.791 | -5.109 | -5.200 | -4.493 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-3.054 | -4.791 | -5.109 | -5.200 | -4.493 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.692.809 | 4.708.584 | 4.391.073 | 4.385.269 | 4.422.523 |