|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.442.910 | 2.436.614 | 2.469.915 | 2.480.895 | 2.444.691 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
227.444 | 220.115 | 204.453 | 354.139 | 258.263 |
 | 1. Tiền |
|
|
227.444 | 220.115 | 204.453 | 354.139 | 178.263 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 80.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
47.176 | 47.176 | 47.176 | 47.176 | 97.176 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
47.176 | 47.176 | 47.176 | 47.176 | 97.176 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
914.247 | 942.319 | 956.832 | 776.864 | 750.702 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
372.243 | 354.795 | 383.820 | 307.180 | 255.697 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
338.525 | 392.608 | 391.471 | 317.754 | 339.630 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
33.500 | 34.074 | 34.635 | 35.206 | 35.206 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
175.978 | 166.841 | 152.905 | 121.385 | 124.830 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.999 | -5.999 | -5.999 | -4.661 | -4.661 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.154.989 | 1.142.436 | 1.159.000 | 1.163.458 | 1.242.232 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.154.989 | 1.142.436 | 1.159.000 | 1.163.458 | 1.242.232 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
99.055 | 84.568 | 102.454 | 139.258 | 96.318 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.579 | 9.005 | 10.169 | 4.655 | 5.140 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
76.241 | 57.944 | 78.308 | 122.474 | 78.968 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
15.235 | 17.619 | 13.977 | 12.128 | 12.210 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.948.163 | 1.948.654 | 1.952.607 | 2.005.569 | 2.062.799 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.327 | 4.385 | 4.385 | 4.385 | 4.492 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.327 | 4.385 | 4.385 | 4.385 | 4.492 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.306.391 | 1.304.848 | 1.293.169 | 1.284.225 | 1.274.071 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.275.006 | 1.273.463 | 1.261.784 | 1.252.840 | 1.242.685 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.604.641 | 1.615.271 | 1.615.271 | 1.615.271 | 1.615.271 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-329.636 | -341.808 | -353.487 | -362.431 | -372.585 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31.385 | 31.385 | 31.385 | 31.385 | 31.385 |
 | - Nguyên giá |
|
|
32.035 | 32.035 | 32.035 | 32.035 | 32.035 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-650 | -650 | -650 | -650 | -650 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
193.031 | 191.645 | 190.258 | 223.825 | 222.147 |
 | - Nguyên giá |
|
|
221.125 | 221.125 | 221.125 | 256.143 | 256.143 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.094 | -29.480 | -30.866 | -32.318 | -33.996 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
403.783 | 409.278 | 428.812 | 441.236 | 428.713 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
403.783 | 409.278 | 428.812 | 441.236 | 428.713 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.573 | 8.347 | 8.347 | 8.145 | 91.005 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8.573 | 8.347 | 8.347 | 8.145 | 91.005 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.059 | 30.151 | 27.636 | 43.753 | 42.370 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
34.867 | 28.656 | 25.253 | 41.067 | 38.917 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
192 | 1.495 | 2.383 | 2.686 | 3.454 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.391.073 | 4.385.269 | 4.422.523 | 4.486.464 | 4.507.489 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.288.206 | 3.270.144 | 3.299.124 | 3.373.171 | 3.374.838 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.145.961 | 2.284.977 | 2.327.372 | 2.455.354 | 2.357.266 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
273.245 | 254.209 | 229.108 | 356.133 | 407.379 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
623.722 | 607.763 | 579.720 | 600.170 | 458.889 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.002.521 | 1.173.361 | 1.201.241 | 1.114.698 | 1.190.732 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.582 | 5.372 | 31.887 | 67.640 | 19.603 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.519 | 5.533 | 7.175 | 8.003 | 8.476 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.925 | 4.781 | 9.771 | 31.176 | 4.811 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
215.484 | 232.846 | 267.360 | 276.491 | 267.376 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.910 | | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
52 | 1.112 | 1.112 | 1.045 | 1 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.142.245 | 985.166 | 971.752 | 917.817 | 1.017.572 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
579.078 | 501.857 | 498.760 | 516.764 | 599.555 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
563.166 | 483.166 | 472.850 | 400.870 | 417.834 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 143 | 143 | 183 | 183 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.102.867 | 1.115.125 | 1.123.399 | 1.113.293 | 1.132.651 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.107.976 | 1.120.325 | 1.127.891 | 1.118.964 | 1.136.956 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.037.451 | 1.037.451 | 1.037.451 | 1.037.451 | 1.037.451 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
942 | 942 | 942 | 942 | 942 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.306 | 18.306 | 18.306 | 18.306 | 18.306 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
51.277 | 63.626 | 71.192 | 62.265 | 80.257 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
37.211 | 35.442 | 35.442 | 35.442 | 62.115 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.066 | 28.184 | 35.751 | 26.823 | 18.143 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-5.109 | -5.200 | -4.493 | -5.671 | -4.305 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-5.109 | -5.200 | -4.493 | -5.671 | -4.305 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.391.073 | 4.385.269 | 4.422.523 | 4.486.464 | 4.507.489 |