• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.670,71 +5,66/+0,34%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:00:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.670,71   +5,66/+0,34%  |   HNX-INDEX   272,47   -0,75/-0,27%  |   UPCOM-INDEX   110,26   +0,47/+0,43%  |   VN30   1.880,66   +10,03/+0,54%  |   HNX30   592,58   -2,01/-0,34%
02 Tháng Mười 2025 11:02:10 SA - Mở cửa
CTCP Tôn Đông Á (GDA : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/10/2025
10:50:40 SA
17,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,70
Mở cửa
17,70
Cao nhất
17,80
Thấp nhất
17,70
Khối lượng
3.900
KLTB 10 ngày
65.080
Cao nhất 52 tuần
29,10
Thấp nhất 52 tuần
15,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
02/10/2025 45.793.303 0 0 0 0 0 0
01/10/2025 45.793.003 0 0 0 0 0 0
30/09/2025 45.793.303 0 0 0 0 0 0
29/09/2025 45.793.303 0 0 0 0 0 0
26/09/2025 45.793.303 1.200 0 1.200 21.520 0 21.520
25/09/2025 45.788.903 0 0 0 0 0 0
24/09/2025 45.788.003 0 0 0 0 0 0
23/09/2025 45.786.403 2.500 8.000 -5.500 44.983 143.947 -98.964
22/09/2025 45.788.903 0 0 0 0 0 0
19/09/2025 35.166.121 0 0 0 0 0 0
18/09/2025 35.165.921 200 0 200 3.649 0 3.649
17/09/2025 35.166.371 0 0 0 0 0 0
16/09/2025 35.166.121 0 0 0 0 0 0
15/09/2025 35.163.817 100.000 4 99.996 1.893.308 76 1.893.232
12/09/2025 35.264.817 100.100 1.500 98.600 1.863.467 27.924 1.835.543
11/09/2025 35.363.517 1.500 0 1.500 26.804 0 26.804
10/09/2025 35.366.417 4.150 0 4.150 76.081 0 76.081
09/09/2025 35.368.967 0 0 0 0 0 0
08/09/2025 35.355.967 100 0 100 1.891 0 1.891
05/09/2025 35.354.004 100.200 40 100.160 1.924.147 768 1.923.379