• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.683,18 -3,88/-0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.683,18   -3,88/-0,23%  |   HNX-INDEX   267,28   +0,50/+0,19%  |   UPCOM-INDEX   110,87   -0,17/-0,15%  |   VN30   1.944,60   -1,18/-0,06%  |   HNX30   581,23   +3,12/+0,54%
27 Tháng Mười 2025 6:27:28 SA - Mở cửa
CTCP Tôn Đông Á (GDA : UPCOM)
Cập nhật ngày 24/10/2025
3:00:08 CH
16,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,60%)
Tham chiếu
16,60
Mở cửa
16,60
Cao nhất
16,60
Thấp nhất
16,50
Khối lượng
37.700
KLTB 10 ngày
64.070
Cao nhất 52 tuần
29,00
Thấp nhất 52 tuần
15,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
24/10/2025 16,50 122 192.380 90 101.753 90.627 37.700 623.590
23/10/2025 16,60 105 174.503 90 93.124 81.379 26.100 434.250
22/10/2025 16,90 148 213.526 101 64.919 148.607 32.300 537.540
21/10/2025 16,70 165 256.649 100 111.776 144.873 50.200 831.150
20/10/2025 16,70 170 208.909 154 219.398 -10.489 53.800 901.840
17/10/2025 17,10 175 269.731 154 164.286 105.445 66.200 1.137.940
16/10/2025 17,00 192 269.141 116 157.821 111.320 72.400 1.232.830
15/10/2025 17,30 259 257.872 118 241.993 15.879 115.700 1.975.090
14/10/2025 17,30 248 306.313 124 201.978 104.335 103.000 1.785.180
13/10/2025 17,60 225 232.435 106 175.969 56.466 83.300 1.457.870
10/10/2025 17,70 207 310.139 125 215.904 94.235 65.300 1.156.690
09/10/2025 17,80 149 242.003 127 199.597 42.406 20.300 360.350
08/10/2025 17,80 138 247.790 154 303.494 -55.704 72.800 1.304.530
07/10/2025 17,80 153 397.303 147 228.107 169.196 92.900 1.661.860
06/10/2025 17,60 209 242.302 117 177.639 64.663 96.700 1.690.410
03/10/2025 17,30 205 249.423 108 239.589 9.834 104.300 1.805.360
02/10/2025 17,50 145 264.147 95 162.101 102.046 41.800 734.360
01/10/2025 17,80 127 241.689 75 80.293 161.396 23.300 412.280
30/09/2025 17,60 212 427.233 118 313.927 113.306 147.100 2.582.970
29/09/2025 17,80 120 219.271 137 264.498 -45.227 49.900 889.820