• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:35:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,78   +3,45/+0,28%  |   HNX-INDEX   221,97   +0,21/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,16   -0,34/-0,38%  |   VN30   1.289,79   +3,12/+0,24%  |   HNX30   469,92   +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:38:47 CH - Mở cửa
CTCP Điện lực Gelex (GEE : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
12:35:00 CH
33,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
33,00
Mở cửa
32,50
Cao nhất
33,00
Thấp nhất
32,50
Khối lượng
5.700
KLTB 10 ngày
8.550
Cao nhất 52 tuần
47,90
Thấp nhất 52 tuần
23,60
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
7.311.3196.537.9956.442.9366.894.7207.502.201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
702.9051.125.181786.791564.853627.442
1. Tiền
554.033882.134706.820472.053335.142
2. Các khoản tương đương tiền
148.871243.04879.97192.800292.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
102.970162.18082.61017.54655.546
1. Chứng khoán kinh doanh
 49.991   
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
102.970112.18982.61017.54655.546
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
3.019.3681.970.5262.302.5282.321.0502.579.957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2.449.9781.884.0032.095.4371.310.2581.569.208
2. Trả trước cho người bán
136.63292.912183.40477.84160.261
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
545.000150.000120.0001.000.0001.060.000
6. Phải thu ngắn hạn khác
114.33477.030136.629107.18863.106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-226.576-233.420-232.941-174.237-172.617
IV. Tổng hàng tồn kho
3.316.5593.074.3543.103.1903.743.7953.963.928
1. Hàng tồn kho
3.334.5703.113.5043.130.6393.761.8763.979.898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-18.011-39.149-27.449-18.081-15.970
V. Tài sản ngắn hạn khác
169.517205.753167.817247.475275.327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
22.83416.80525.16622.85721.047
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
134.902171.297127.981212.464242.455
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
11.78217.65014.67012.15411.825
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
7.252.3607.191.2396.958.7306.147.7576.019.649
I. Các khoản phải thu dài hạn
8.0597.2597.25966.4856.258
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
7.1687.1687.1686.1446.144
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
   60.000 
5. Phải thu dài hạn khác
8919191340114
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
3.468.2203.460.4963.380.2402.581.5382.520.803
1. Tài sản cố định hữu hình
3.383.5193.380.0433.303.9912.504.3152.448.105
- Nguyên giá
6.490.8266.578.3106.593.6615.479.7315.499.583
- Giá trị hao mòn lũy kế
-3.107.307-3.198.267-3.289.670-2.975.416-3.051.478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
84.70080.45376.24977.22372.698
- Nguyên giá
140.923140.923140.547145.995145.995
- Giá trị hao mòn lũy kế
-56.223-60.470-64.297-68.772-73.297
III. Bất động sản đầu tư
132.504130.232128.015125.803123.567
- Nguyên giá
215.774215.774215.774215.774215.774
- Giá trị hao mòn lũy kế
-83.270-85.543-87.760-89.971-92.207
IV. Tài sản dở dang dài hạn
308.959264.411278.136157.084172.722
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
308.959264.411278.136157.084172.722
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.671.9762.685.6832.658.0782.652.0162.650.205
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
1.440.7561.453.4331.427.9571.532.1681.530.357
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
1.246.8831.246.8831.246.8831.119.8481.119.848
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-15.663-14.633-16.762  
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
530.982518.876390.095455.299443.937
1. Chi phí trả trước dài hạn
502.860493.523361.014416.093406.368
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
28.12225.35329.08239.20637.570
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
131.659124.284116.908109.532102.156
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
14.563.67913.729.23413.401.66613.042.47713.521.851
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
8.704.2947.771.0757.492.1356.788.3286.857.239
I. Nợ ngắn hạn
6.693.2486.459.2276.255.3026.075.8236.182.770
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.428.6784.369.5294.875.6414.285.5234.031.706
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
911.398580.777628.924878.9901.009.919
4. Người mua trả tiền trước
231.783220.729270.340357.685291.945
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
235.25589.28265.704180.061351.893
6. Phải trả người lao động
75.340128.11743.21185.306114.218
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
71.09638.46038.36854.718128.752
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
69519369 312
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.629.246938.496225.749114.634167.330
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
87.83875.03291.27897.37572.852
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
21.91918.78615.71921.53113.843
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
2.011.0461.311.8481.236.833712.505674.469
1. Phải trả người bán dài hạn
136    
2. Chi phí phải trả dài hạn
   2791.236
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
7.4296.9528.35829.52942.394
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.933.6931.235.6441.174.489614.602545.388
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6.8016.4706.2566.0435.829
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
62.98762.78247.72962.05279.622
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
5.859.3855.958.1595.909.5316.254.1496.664.612
I. Vốn chủ sở hữu
5.856.8615.955.7925.907.3216.251.9396.662.402
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.000.0003.000.0003.000.0003.000.0003.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
835.288835.288835.288835.288835.288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
5.0005.0005.0005.0005.000
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
525.863536.210536.210512.024512.024
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
957.7291.060.1251.010.0871.393.1331.770.726
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
625.157615.089905.499772.276772.276
- LNST chưa phân phối kỳ này
332.572445.036104.588620.858998.450
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
  520.737  
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
532.981519.170 506.495539.365
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
2.5242.3672.2102.2102.210
1. Nguồn kinh phí
2.524    
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
 2.3672.2102.2102.210
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
14.563.67913.729.23413.401.66613.042.47713.521.851
Không có báo cáo nào.