|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.502.201 | 6.753.873 | 7.575.560 | 8.302.684 | 10.226.013 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
627.442 | 684.449 | 581.679 | 944.153 | 835.696 |
 | 1. Tiền |
|
|
335.142 | 568.518 | 486.299 | 722.699 | 575.962 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
292.300 | 115.931 | 95.380 | 221.453 | 259.734 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
55.546 | 86.746 | 448.953 | 481.753 | 429.753 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 335.407 | 387.787 | 387.787 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
55.546 | 86.746 | 113.546 | 93.966 | 41.966 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.579.957 | 2.328.366 | 2.440.661 | 2.241.977 | 4.516.501 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.569.208 | 1.295.671 | 1.754.967 | 1.390.235 | 1.417.604 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
60.261 | 666.762 | 713.243 | 548.120 | 627.131 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.060.000 | 431.600 | 33.000 | 400.000 | 2.552.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
63.106 | 111.416 | 115.671 | 80.777 | 88.099 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-172.617 | -177.083 | -176.219 | -177.154 | -168.333 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.963.928 | 3.497.777 | 3.904.903 | 4.389.519 | 4.146.037 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.979.898 | 3.564.794 | 3.965.093 | 4.455.526 | 4.187.731 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-15.970 | -67.017 | -60.191 | -66.007 | -41.694 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
275.327 | 156.536 | 199.365 | 245.282 | 298.026 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21.047 | 24.828 | 30.299 | 36.092 | 31.730 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
242.455 | 119.901 | 156.500 | 196.073 | 254.207 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11.825 | 11.807 | 12.566 | 13.117 | 12.089 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.019.649 | 5.978.100 | 6.021.010 | 6.057.375 | 4.915.413 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.258 | 6.403 | 65.439 | 56.585 | 57.792 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
6.144 | 6.144 | 5.121 | 5.121 | 5.121 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 60.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
114 | 259 | 318 | 1.464 | 2.671 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.520.803 | 2.452.872 | 2.450.097 | 2.404.275 | 2.364.991 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.448.105 | 2.376.558 | 2.370.850 | 2.322.041 | 2.285.943 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.499.583 | 5.398.882 | 5.472.727 | 5.500.357 | 5.523.708 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.051.478 | -3.022.323 | -3.101.877 | -3.178.317 | -3.237.765 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
72.698 | 76.314 | 79.247 | 82.234 | 79.048 |
 | - Nguyên giá |
|
|
145.995 | 153.990 | 162.695 | 168.779 | 168.491 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73.297 | -77.676 | -83.448 | -86.545 | -89.443 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
123.567 | 122.912 | 95.619 | 93.750 | 82.801 |
 | - Nguyên giá |
|
|
215.774 | 217.388 | 185.594 | 185.594 | 110.848 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-92.207 | -94.476 | -89.975 | -91.844 | -28.047 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
172.722 | 173.154 | 146.485 | 145.934 | 177.922 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 173.154 | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
172.722 | | 146.485 | 145.934 | 177.922 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.650.205 | 2.661.918 | 2.717.413 | 2.778.846 | 1.646.666 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.530.357 | 1.547.320 | 1.602.816 | 1.664.248 | 1.643.430 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.119.848 | 1.114.598 | 1.114.598 | 1.114.598 | 3.236 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
443.937 | 466.061 | 458.553 | 497.957 | 512.588 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
406.368 | 422.470 | 411.973 | 458.667 | 473.055 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
37.570 | 43.591 | 46.580 | 39.290 | 39.533 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
102.156 | 94.780 | 87.404 | 80.028 | 72.653 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
13.521.851 | 12.731.973 | 13.596.570 | 14.360.058 | 15.141.426 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.857.239 | 5.778.335 | 6.151.975 | 7.014.473 | 7.103.873 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.182.770 | 5.209.114 | 5.637.782 | 5.439.655 | 5.576.393 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.031.706 | 2.971.093 | 3.947.571 | 2.967.049 | 2.997.330 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.009.919 | 951.340 | 702.022 | 1.206.119 | 882.674 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
291.945 | 269.796 | 447.735 | 422.415 | 400.401 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
351.893 | 251.013 | 160.456 | 381.812 | 706.105 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
114.218 | 132.502 | 76.302 | 92.852 | 104.742 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
128.752 | 67.470 | 62.571 | 87.599 | 170.686 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
312 | 32.566 | 1.922 | 475 | 1.316 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
167.330 | 441.700 | 138.976 | 170.312 | 185.245 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
72.852 | 80.464 | 82.005 | 93.719 | 112.031 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.843 | 11.170 | 18.222 | 17.304 | 15.864 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
674.469 | 569.221 | 514.193 | 1.574.818 | 1.527.480 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1.236 | 1.271 | 1.271 | 1.271 | 1.271 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
42.394 | 29.515 | 30.125 | 30.050 | 27.255 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
545.388 | 453.425 | 398.803 | 1.426.001 | 1.387.942 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.829 | 4.599 | 4.428 | 4.256 | 3.565 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
79.622 | 80.411 | 79.566 | 113.240 | 107.447 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
6.664.612 | 6.953.638 | 7.444.595 | 7.345.585 | 8.037.553 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.662.402 | 6.953.638 | 7.444.595 | 7.345.585 | 8.037.553 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 3.050.000 | 3.660.000 | 3.660.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
835.288 | 835.288 | 835.128 | 225.052 | 225.052 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
512.024 | 512.024 | 512.769 | 512.769 | 512.769 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.770.726 | 2.045.112 | 2.485.289 | 2.404.610 | 3.058.639 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
772.276 | 772.276 | 2.033.466 | 1.424.644 | 1.424.644 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
998.450 | 1.272.837 | 451.823 | 979.966 | 1.633.995 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
539.365 | 556.215 | 556.409 | 538.154 | 576.094 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
2.210 | | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
2.210 | | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
13.521.851 | 12.731.973 | 13.596.570 | 14.360.058 | 15.141.426 |