• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.573,71 +26,56/+1,72%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.573,71   +26,56/+1,72%  |   HNX-INDEX   268,66   +2,54/+0,95%  |   UPCOM-INDEX   107,46   -0,04/-0,04%  |   VN30   1.723,31   +32,88/+1,95%  |   HNX30   584,29   +8,38/+1,46%
06 Tháng Tám 2025 3:58:05 CH - Mở cửa
CTCP Điện lực Gelex (GEE : HOSE)
Cập nhật ngày 06/08/2025
3:09:10 CH
120,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,00 (+0,84%)
Tham chiếu
119,00
Mở cửa
119,90
Cao nhất
120,00
Thấp nhất
118,00
Khối lượng
577.000
KLTB 10 ngày
786.290
Cao nhất 52 tuần
131,50
Thấp nhất 52 tuần
29,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
6.894.7207.502.2016.753.8737.575.5608.286.947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
564.853627.442684.449581.679944.153
1. Tiền
472.053335.142568.518486.299722.699
2. Các khoản tương đương tiền
92.800292.300115.93195.380221.453
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
17.54655.54686.746448.953481.753
1. Chứng khoán kinh doanh
   335.407387.787
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
17.54655.54686.746113.54693.966
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
2.321.0502.579.9572.328.3662.440.6612.242.401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
1.310.2581.569.2081.295.6711.754.9671.390.235
2. Trả trước cho người bán
77.84160.261666.762713.243548.120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
1.000.0001.060.000431.60033.000400.000
6. Phải thu ngắn hạn khác
107.18863.106111.416115.67181.201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-174.237-172.617-177.083-176.219-177.154
IV. Tổng hàng tồn kho
3.743.7953.963.9283.497.7773.904.9034.373.359
1. Hàng tồn kho
3.761.8763.979.8983.564.7943.965.0934.439.366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-18.081-15.970-67.017-60.191-66.007
V. Tài sản ngắn hạn khác
247.475275.327156.536199.365245.282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
22.85721.04724.82830.29936.092
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
212.464242.455119.901156.500196.073
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
12.15411.82511.80712.56613.117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
6.147.7576.019.6495.978.1006.021.0106.073.111
I. Các khoản phải thu dài hạn
66.4856.2586.40365.43956.161
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
6.1446.1446.1445.1215.121
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
    50.000
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
60.000  60.000 
5. Phải thu dài hạn khác
3401142593181.040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
2.581.5382.520.8032.452.8722.450.0972.404.275
1. Tài sản cố định hữu hình
2.504.3152.448.1052.376.5582.370.8502.322.041
- Nguyên giá
5.479.7315.499.5835.398.8825.472.7275.500.357
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.975.416-3.051.478-3.022.323-3.101.877-3.178.317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
77.22372.69876.31479.24782.234
- Nguyên giá
145.995145.995153.990162.695168.779
- Giá trị hao mòn lũy kế
-68.772-73.297-77.676-83.448-86.545
III. Bất động sản đầu tư
125.803123.567122.91295.61993.750
- Nguyên giá
215.774215.774217.388185.594185.594
- Giá trị hao mòn lũy kế
-89.971-92.207-94.476-89.975-91.844
IV. Tài sản dở dang dài hạn
157.084172.722173.154146.485145.934
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
  173.154  
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
157.084172.722 146.485145.934
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.652.0162.650.2052.661.9182.717.4132.778.846
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
1.532.1681.530.3571.547.3201.602.8161.664.248
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
1.119.8481.119.8481.114.5981.114.5981.114.598
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
455.299443.937466.061458.553514.117
1. Chi phí trả trước dài hạn
416.093406.368422.470411.973458.667
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
39.20637.57043.59146.58039.290
3. Tài sản dài hạn khác
    16.161
VII. Lợi thế thương mại
109.532102.15694.78087.40480.028
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
13.042.47713.521.85112.731.97313.596.57014.360.058
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
6.788.3286.857.2395.778.3356.151.9757.014.473
I. Nợ ngắn hạn
6.075.8236.182.7705.209.1145.637.7825.439.655
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.285.5234.031.7062.971.0933.947.5712.967.049
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
878.9901.009.919951.340702.0221.206.119
4. Người mua trả tiền trước
357.685291.945269.796447.735422.415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
180.061351.893251.013160.456381.812
6. Phải trả người lao động
85.306114.218132.50276.30292.852
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
54.718128.75267.47062.57187.599
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
 31232.5661.922475
11. Phải trả ngắn hạn khác
114.634167.330441.700138.976170.312
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
97.37572.85280.46482.00593.719
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
21.53113.84311.17018.22217.304
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
712.505674.469569.221514.1931.574.818
1. Phải trả người bán dài hạn
    21.455
2. Chi phí phải trả dài hạn
2791.2361.2711.2711.271
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
29.52942.39429.51530.1258.595
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
614.602545.388453.425398.8031.426.001
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6.0435.8294.5994.4284.256
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
62.05279.62280.41179.566113.240
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
6.254.1496.664.6126.953.6387.444.5957.345.585
I. Vốn chủ sở hữu
6.251.9396.662.4026.953.6387.444.5957.345.585
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.000.0003.000.0003.000.0003.050.0003.660.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
835.288835.288835.288835.128225.052
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
5.0005.0005.0005.0005.000
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
512.024512.024512.024512.769512.769
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
1.393.1331.770.7262.045.1122.485.2892.404.610
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
772.276772.276772.2762.033.4661.424.644
- LNST chưa phân phối kỳ này
620.858998.4501.272.837451.823979.966
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
506.495539.365556.215556.409538.154
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
2.2102.210   
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
2.2102.210   
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
13.042.47713.521.85112.731.97313.596.57014.360.058
Không có báo cáo nào.