|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.690.854 | 1.805.008 | 2.059.776 | 1.381.712 | 1.895.627 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
214.931 | 580.960 | 860.529 | 163.718 | 175.400 |
 | 1. Tiền |
|
|
93.225 | 356.155 | 682.323 | 99.909 | 90.585 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
121.706 | 224.806 | 178.206 | 63.809 | 84.815 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
233.228 | 233.228 | 239.996 | 239.400 | 233.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
233.228 | 233.228 | 239.996 | 239.400 | 233.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.078.786 | 817.687 | 801.146 | 823.296 | 1.324.423 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
706.046 | 420.362 | 393.249 | 414.936 | 929.656 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.825 | 21.831 | 25.733 | 20.529 | 24.000 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
224.320 | 229.320 | 234.320 | 242.320 | 196.320 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
122.304 | 146.883 | 148.554 | 146.329 | 175.265 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-709 | -709 | -709 | -818 | -818 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
129.484 | 126.714 | 125.784 | 118.823 | 116.979 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
129.484 | 163.463 | 162.533 | 155.572 | 153.728 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -36.749 | -36.749 | -36.749 | -36.749 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
34.425 | 46.419 | 32.321 | 36.475 | 45.825 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.282 | 24.970 | 18.901 | 21.465 | 30.046 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
25.394 | 21.154 | 13.287 | 14.876 | 15.353 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
750 | 295 | 133 | 134 | 425 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.462.003 | 14.258.696 | 13.965.674 | 13.790.652 | 13.811.390 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
24.611 | 32.392 | 35.732 | 29.388 | 232.852 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 203.693 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
15.000 | 10.000 | 5.000 | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.762 | 22.543 | 30.884 | 29.540 | 29.311 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-152 | -152 | -152 | -152 | -152 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
13.907.933 | 13.733.261 | 13.474.507 | 13.295.051 | 13.096.705 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.860.975 | 13.641.241 | 13.384.672 | 13.207.321 | 13.010.483 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.947.305 | 16.919.379 | 16.860.635 | 16.880.384 | 16.882.067 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.086.330 | -3.278.138 | -3.475.963 | -3.673.063 | -3.871.584 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
22.713 | 68.728 | 67.519 | 66.309 | 65.100 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.087 | 74.767 | 74.767 | 74.767 | 74.767 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.374 | -6.039 | -7.248 | -8.458 | -9.667 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
24.245 | 23.292 | 22.317 | 21.421 | 21.122 |
 | - Nguyên giá |
|
|
39.367 | 39.367 | 39.332 | 39.382 | 39.382 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.121 | -16.075 | -17.015 | -17.961 | -18.260 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
324.927 | 285.181 | 270.039 | 268.370 | 269.441 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
324.927 | 285.181 | 270.039 | 268.370 | 269.441 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
167.596 | 170.617 | 160.768 | 173.517 | 176.968 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
167.596 | 165.497 | 160.768 | 173.517 | 176.968 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5.120 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
36.937 | 37.245 | 24.628 | 24.326 | 35.425 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.456 | 31.861 | 24.628 | 24.326 | 23.344 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.481 | 5.384 | | | 12.081 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
16.152.858 | 16.063.705 | 16.025.449 | 15.172.364 | 15.707.018 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
10.259.620 | 10.193.402 | 10.203.205 | 9.409.067 | 9.329.804 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.692.726 | 1.563.146 | 1.278.206 | 785.160 | 829.890 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.371.500 | 1.314.662 | 973.370 | 596.947 | 568.624 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
115.159 | 78.851 | 90.323 | 32.284 | 50.738 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.438 | 1.438 | 1.438 | 1.491 | 3.725 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26.647 | 29.884 | 43.782 | 47.951 | 81.966 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
37 | 7 | 3 | 785 | 3 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
105.861 | 48.813 | 81.284 | 24.318 | 51.313 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
170 | 164 | 136 | 93 | 178 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.996 | 31.457 | 31.347 | 9.480 | 8.119 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
62.917 | 57.870 | 56.523 | 71.811 | 65.225 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.566.894 | 8.630.256 | 8.925.000 | 8.623.908 | 8.499.914 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 15 | 15 | 15 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.564.548 | 8.628.009 | 8.913.417 | 8.596.079 | 8.497.876 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 9.334 | 25.605 | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.008 | 1.956 | 1.946 | 1.931 | 1.873 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
339 | 291 | 289 | 277 | 150 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.893.238 | 5.870.302 | 5.822.244 | 5.763.296 | 6.377.214 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.893.238 | 5.870.302 | 5.822.244 | 5.763.296 | 6.377.214 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.054.494 | 4.054.494 | 4.225.084 | 4.225.084 | 4.225.084 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.700 | 20.700 | 20.700 | 20.700 | 20.700 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
96.354 | 96.232 | 96.180 | 96.180 | 96.180 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
267.835 | 265.523 | 72.216 | 81.883 | 467.684 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
178.508 | 168.067 | 2.155 | 7.919 | 83.075 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
89.327 | 97.456 | 70.061 | 73.964 | 384.608 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.453.854 | 1.433.353 | 1.408.064 | 1.339.449 | 1.567.566 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
16.152.858 | 16.063.705 | 16.025.449 | 15.172.364 | 15.707.018 |