|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.518.074 | 1.458.484 | 1.690.854 | 1.805.008 | 2.059.776 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
264.609 | 229.105 | 214.931 | 580.960 | 860.529 |
| 1. Tiền |
|
|
89.404 | 71.900 | 93.225 | 356.155 | 682.323 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
175.206 | 157.206 | 121.706 | 224.806 | 178.206 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
222.572 | 233.228 | 233.228 | 233.228 | 239.996 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
222.572 | 233.228 | 233.228 | 233.228 | 239.996 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
827.222 | 829.254 | 1.078.786 | 817.687 | 801.146 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
424.790 | 473.902 | 706.046 | 420.362 | 393.249 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
183.372 | 15.966 | 26.825 | 21.831 | 25.733 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
62.420 | 229.320 | 224.320 | 229.320 | 234.320 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
157.249 | 110.775 | 122.304 | 146.883 | 148.554 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-609 | -709 | -709 | -709 | -709 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
154.391 | 126.615 | 129.484 | 126.714 | 125.784 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
154.391 | 126.615 | 129.484 | 163.463 | 162.533 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -36.749 | -36.749 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
49.279 | 40.282 | 34.425 | 46.419 | 32.321 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.440 | 10.893 | 8.282 | 24.970 | 18.901 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30.742 | 28.789 | 25.394 | 21.154 | 13.287 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
97 | 601 | 750 | 295 | 133 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.817.533 | 14.673.887 | 14.462.003 | 14.258.696 | 13.965.674 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39.945 | 40.706 | 24.611 | 32.392 | 35.732 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
25.000 | 20.000 | 15.000 | 10.000 | 5.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
15.097 | 20.858 | 9.762 | 22.543 | 30.884 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-152 | -152 | -152 | -152 | -152 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.250.770 | 14.067.797 | 13.907.933 | 13.733.261 | 13.474.507 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.201.116 | 14.019.492 | 13.860.975 | 13.641.241 | 13.384.672 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.915.117 | 16.908.639 | 16.947.305 | 16.919.379 | 16.860.635 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.714.002 | -2.889.147 | -3.086.330 | -3.278.138 | -3.475.963 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
23.500 | 23.107 | 22.713 | 68.728 | 67.519 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.087 | 28.087 | 28.087 | 74.767 | 74.767 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.586 | -4.980 | -5.374 | -6.039 | -7.248 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.154 | 25.198 | 24.245 | 23.292 | 22.317 |
| - Nguyên giá |
|
|
39.367 | 39.367 | 39.367 | 39.367 | 39.332 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.212 | -14.168 | -15.121 | -16.075 | -17.015 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
319.251 | 358.894 | 324.927 | 285.181 | 270.039 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
319.251 | 358.894 | 324.927 | 285.181 | 270.039 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
156.976 | 168.150 | 167.596 | 170.617 | 160.768 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
156.976 | 168.150 | 167.596 | 165.497 | 160.768 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 5.120 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
50.590 | 38.340 | 36.937 | 37.245 | 24.628 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
37.281 | 29.859 | 27.456 | 31.861 | 24.628 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13.310 | 8.480 | 9.481 | 5.384 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
16.335.607 | 16.132.371 | 16.152.858 | 16.063.705 | 16.025.449 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.662.315 | 10.365.049 | 10.259.620 | 10.193.402 | 10.203.205 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.507.857 | 1.679.164 | 1.692.726 | 1.563.146 | 1.278.206 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.188.212 | 1.414.512 | 1.371.500 | 1.314.662 | 973.370 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91.914 | 74.936 | 115.159 | 78.851 | 90.323 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.438 | 1.930 | 1.438 | 1.438 | 1.438 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
43.076 | 58.181 | 26.647 | 29.884 | 43.782 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.791 | 638 | 37 | 7 | 3 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
83.080 | 50.008 | 105.861 | 48.813 | 81.284 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
193 | 118 | 170 | 164 | 136 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
50.772 | 9.956 | 8.996 | 31.457 | 31.347 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
44.381 | 68.886 | 62.917 | 57.870 | 56.523 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.154.459 | 8.685.885 | 8.566.894 | 8.630.256 | 8.925.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
96.043 | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
48.200 | 1.400 | | | 15 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.007.917 | 8.681.996 | 8.564.548 | 8.628.009 | 8.913.417 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | 9.334 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.031 | 2.066 | 2.008 | 1.956 | 1.946 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
266 | 423 | 339 | 291 | 289 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
1 | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.673.292 | 5.767.322 | 5.893.238 | 5.870.302 | 5.822.244 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.673.292 | 5.767.322 | 5.893.238 | 5.870.302 | 5.822.244 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.054.494 | 4.054.494 | 4.054.494 | 4.054.494 | 4.225.084 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.700 | 20.700 | 20.700 | 20.700 | 20.700 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
96.354 | 96.354 | 96.354 | 96.232 | 96.180 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
154.385 | 178.508 | 267.835 | 265.523 | 72.216 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
130.506 | 99.306 | 178.508 | 168.067 | 2.155 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
23.880 | 79.203 | 89.327 | 97.456 | 70.061 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.347.358 | 1.417.266 | 1.453.854 | 1.433.353 | 1.408.064 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
16.335.607 | 16.132.371 | 16.152.858 | 16.063.705 | 16.025.449 |