|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
230.435 | 204.576 | 216.616 | 202.585 | 212.388 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.753 | 13.198 | 9.982 | 4.034 | 12.653 |
| 1. Tiền |
|
|
9.753 | 13.198 | 9.982 | 4.034 | 12.653 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | 66.000 | 75.000 | 73.000 | 89.084 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 66.000 | 75.000 | 73.000 | 89.084 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
129.708 | 90.388 | 87.050 | 95.864 | 81.133 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
114.530 | 82.001 | 90.706 | 105.159 | 97.704 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.682 | 7.689 | 7.613 | 7.590 | 7.672 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.496 | 7.782 | 6.209 | 5.481 | 8.142 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -7.084 | -17.479 | -22.366 | -32.383 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.974 | 34.990 | 44.584 | 29.561 | 26.827 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
28.974 | 34.990 | 44.584 | 29.561 | 26.827 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 126 | 2.691 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 126 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 2.691 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
67.065 | 70.140 | 72.770 | 75.571 | 75.166 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.965 | 3.768 | 4.852 | 5.306 | 4.383 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.947 | 3.768 | 4.852 | 5.141 | 4.285 |
| - Nguyên giá |
|
|
44.354 | 46.322 | 48.741 | 50.276 | 50.667 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.407 | -42.553 | -43.889 | -45.135 | -46.382 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18 | | | 165 | 98 |
| - Nguyên giá |
|
|
270 | 270 | 270 | 470 | 470 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-252 | -270 | -270 | -305 | -372 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
32.163 | 31.036 | 29.909 | 28.782 | 27.655 |
| - Nguyên giá |
|
|
50.715 | 50.715 | 50.715 | 50.715 | 50.715 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.553 | -19.680 | -20.807 | -21.934 | -23.061 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
29.806 | 33.693 | 36.414 | 40.374 | 42.244 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
29.806 | 33.693 | 36.414 | 40.374 | 42.244 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.132 | 1.643 | 1.595 | 1.109 | 885 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.132 | 1.643 | 1.595 | 1.109 | 885 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
297.500 | 274.716 | 289.386 | 278.156 | 287.555 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
178.019 | 155.235 | 169.904 | 158.674 | 168.073 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
176.070 | 153.321 | 168.135 | 156.831 | 166.530 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
94.026 | 91.995 | 107.064 | 96.457 | 98.811 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
28.687 | 8.282 | 17.471 | 12.026 | 18.980 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.456 | 5.550 | 3.130 | 4.770 | 4.914 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.051 | 23.443 | 20.353 | 22.826 | 21.651 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.195 | 5.488 | 1.626 | 1.910 | 2.233 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.232 | 16.412 | 16.666 | 16.543 | 16.864 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.423 | 2.150 | 1.824 | 2.298 | 3.077 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.949 | 1.914 | 1.769 | 1.844 | 1.543 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.949 | 1.914 | 1.769 | 1.844 | 1.543 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
119.482 | 119.482 | 119.482 | 119.482 | 119.482 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
119.482 | 119.482 | 119.482 | 119.482 | 119.482 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
115.000 | 115.000 | 115.000 | 115.000 | 115.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.962 | 3.962 | 3.962 | 3.962 | 3.962 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11 | -11 | -11 | -11 | -11 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
530 | 530 | 530 | 530 | 530 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
297.500 | 274.716 | 289.386 | 278.156 | 287.555 |