• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.293,43 +10,17/+0,79%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.293,43   +10,17/+0,79%  |   HNX-INDEX   217,93   +1,89/+0,87%  |   UPCOM-INDEX   94,55   +0,96/+1,03%  |   VN30   1.382,78   +10,74/+0,78%  |   HNX30   434,36   +4,57/+1,06%
13 Tháng Năm 2025 7:14:32 CH - Mở cửa
CTCP VSC Green Logistics (GIC : HNX)
Cập nhật ngày 13/05/2025
3:10:02 CH
15,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
15,50
Mở cửa
15,50
Cao nhất
15,50
Thấp nhất
15,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.170
Cao nhất 52 tuần
17,90
Thấp nhất 52 tuần
13,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/05/2025 15,50 0 0 0 0 0 0 0
12/05/2025 15,50 8 2.910 10 5.700 -2.790 0 0
09/05/2025 15,50 9 8.100 11 3.000 5.100 0 0
08/05/2025 15,50 12 17.500 15 6.100 11.400 600 9.300
07/05/2025 15,50 14 20.900 21 17.606 3.294 9.000 139.500
06/05/2025 15,50 13 14.900 12 10.900 4.000 6.300 97.650
05/05/2025 15,50 9 12.900 14 10.400 2.500 4.700 72.850
29/04/2025 15,00 9 3.200 11 7.400 -4.200 300 4.420
28/04/2025 15,20 9 3.006 12 5.204 -2.198 200 3.040
25/04/2025 15,20 18 16.241 17 12.935 3.306 10.600 160.220
24/04/2025 15,30 17 12.017 18 8.108 3.909 200 2.970
23/04/2025 15,40 11 4.000 15 11.400 -7.400 300 4.520
22/04/2025 15,50 8 3.711 8 2.903 808 600 9.190
21/04/2025 15,50 17 5.411 8 3.503 1.908 200 2.960
18/04/2025 15,20 10 3.407 11 7.604 -4.197 200 3.060
17/04/2025 14,60 12 5.306 6 3.800 1.506 2.000 29.500
16/04/2025 14,90 11 2.850 11 6.300 -3.450 200 2.960
15/04/2025 15,90 6 1.406 12 13.600 -12.194 0 0
14/04/2025 15,90 12 2.356 17 16.700 -14.344 400 6.090
11/04/2025 16,20 13 13.100 22 25.600 -12.500 4.300 68.730