• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.672,51 +7,46/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:10:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.672,51   +7,46/+0,45%  |   HNX-INDEX   273,25   +0,03/+0,01%  |   UPCOM-INDEX   110,10   +0,31/+0,28%  |   VN30   1.881,05   +10,42/+0,56%  |   HNX30   596,14   +1,55/+0,26%
02 Tháng Mười 2025 10:11:39 SA - Mở cửa
CTCP VSC Green Logistics (GIC : HNX)
Cập nhật ngày 02/10/2025
10:07:06 SA
15,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
15,70
Mở cửa
15,70
Cao nhất
15,70
Thấp nhất
15,70
Khối lượng
1.300
KLTB 10 ngày
1.030
Cao nhất 52 tuần
17,90
Thấp nhất 52 tuần
14,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/10/2025 15,70 0 4.100 0 9.500 -5.400 1.300 20.410
01/10/2025 15,70 16 5.602 16 8.894 -3.292 1.100 17.270
30/09/2025 15,70 11 7.010 10 8.700 -1.690 100 1.570
29/09/2025 15,70 13 5.861 11 12.100 -6.239 100 1.570
26/09/2025 15,60 8 5.920 18 15.010 -9.090 200 3.100
25/09/2025 17,00 5 7.600 13 10.203 -2.603 4.000 68.000
24/09/2025 16,90 3 2.800 8 6.000 -3.200 0 0
23/09/2025 16,90 11 5.904 14 11.000 -5.096 3.500 59.070
22/09/2025 16,90 8 3.511 25 67.200 -63.689 0 0
19/09/2025 16,90 6 4.800 18 14.004 -9.204 0 0
18/09/2025 16,90 5 5.600 19 10.400 -4.800 3.000 50.700
17/09/2025 16,90 8 11.500 27 23.500 -12.000 10.000 169.930
16/09/2025 17,00 9 5.502 27 26.905 -21.403 2.700 45.900
15/09/2025 17,00 8 19.600 28 24.217 -4.617 11.300 191.800
12/09/2025 17,00 13 21.100 32 28.403 -7.303 15.200 255.110
11/09/2025 16,90 3 1.600 13 8.800 -7.200 400 6.760
10/09/2025 16,90 2 500 13 6.570 -6.070 0 0
09/09/2025 16,90 1 200 10 7.305 -7.105 0 0
08/09/2025 16,90 9 1.849 13 7.753 -5.904 0 0
05/09/2025 16,90 21 7.726 14 5.406 2.320 1.500 22.800