|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
296.293 | 299.987 | 475.647 | 469.309 | 480.948 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.464 | 5.122 | 7.865 | 4.494 | 13.084 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.464 | 5.122 | 7.865 | 4.494 | 13.084 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
219.171 | 220.621 | 392.049 | 395.132 | 395.843 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.847 | 12.970 | 12.588 | 18.034 | 17.602 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
721 | 721 | 15.687 | 11.271 | 10.470 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
138.174 | 137.501 | 294.344 | 296.398 | 298.342 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-571 | -571 | -571 | -571 | -571 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.897 | 22.554 | 24.680 | 18.896 | 21.107 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.897 | 22.554 | 24.680 | 18.896 | 21.107 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.762 | 1.690 | 1.054 | 787 | 913 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
115 | 58 | 63 | 42 | 101 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
888 | 1.013 | 991 | 745 | 812 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
759 | 619 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
343.440 | 343.348 | 283.224 | 289.983 | 290.325 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
556 | 556 | 556 | 556 | 556 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
556 | 556 | 556 | 556 | 556 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.418 | 11.257 | 11.096 | 10.936 | 10.775 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.810 | 8.664 | 8.519 | 8.373 | 8.228 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.723 | 10.723 | 10.723 | 10.723 | 10.723 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.913 | -2.059 | -2.204 | -2.350 | -2.495 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.608 | 2.593 | 2.578 | 2.563 | 2.548 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-392 | -407 | -422 | -437 | -452 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
59.154 | 59.015 | 58.876 | 58.737 | 58.598 |
 | - Nguyên giá |
|
|
62.300 | 62.300 | 62.300 | 62.300 | 62.300 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.146 | -3.285 | -3.424 | -3.563 | -3.702 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.662 | 22.016 | 22.367 | 29.498 | 29.896 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.662 | 22.016 | 22.367 | 29.498 | 29.896 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
250.003 | 250.003 | 189.848 | 189.848 | 190.071 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
200.871 | 200.871 | 182.655 | 182.655 | 182.879 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
51.110 | 51.110 | 7.250 | 7.250 | 7.250 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.978 | -1.978 | -56 | -56 | -59 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
648 | 501 | 481 | 407 | 428 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
648 | 501 | 481 | 407 | 428 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
639.734 | 643.335 | 758.872 | 759.292 | 771.273 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
45.254 | 48.771 | 162.795 | 162.354 | 176.787 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.225 | 38.995 | 151.536 | 151.095 | 166.418 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
34.263 | 37.760 | 40.945 | 40.730 | 162.928 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
165 | 242 | 1.526 | 1.478 | 381 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 2 | 1 | 2 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
596 | 438 | 963 | 1.049 | 1.039 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1 | | 523 | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 37 | | 74 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 5 | | 5 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
118 | 118 | 107.110 | 107.421 | 1.580 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
81 | 438 | 424 | 416 | 409 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.030 | 9.776 | 11.259 | 11.259 | 10.369 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.030 | 9.776 | 10.957 | 10.957 | 10.210 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 302 | 302 | 159 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
594.480 | 594.565 | 596.076 | 596.938 | 594.485 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
594.480 | 594.565 | 596.076 | 596.938 | 594.485 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
415.940 | 415.940 | 415.940 | 415.940 | 540.721 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
97.564 | 97.564 | 97.564 | 97.564 | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
70.254 | 70.215 | 71.585 | 72.331 | 43.242 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29.198 | 69.133 | 66.089 | 66.089 | 38.872 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
41.056 | 1.082 | 5.496 | 6.242 | 4.370 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.721 | 10.846 | 10.987 | 11.103 | 10.522 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
639.734 | 643.335 | 758.872 | 759.292 | 771.273 |