|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
67.383 | 132.127 | 141.403 | 155.188 | 141.750 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.518 | 15.244 | 5.484 | 61.608 | 21.657 |
 | 1. Tiền |
|
|
12.518 | 15.244 | 5.484 | 2.437 | 21.657 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 59.170 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22.660 | 4.693 | 24.693 | 368 | 75.538 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.660 | 4.693 | 24.693 | 368 | 75.538 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
31.535 | 111.589 | 110.560 | 92.639 | 43.910 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.301 | 108.623 | 108.722 | 91.406 | 42.256 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.177 | 2.214 | 1.421 | 493 | 939 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.058 | 752 | 417 | 740 | 715 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
464 | 464 | 464 | 464 | 464 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
464 | 464 | 464 | 464 | 464 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
207 | 138 | 202 | 110 | 180 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
206 | 138 | 178 | 110 | 180 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 24 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
612.264 | 630.556 | 620.773 | 611.661 | 633.113 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
348.227 | 619.295 | 611.665 | 601.304 | 589.550 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
348.227 | 619.295 | 611.665 | 601.304 | 589.550 |
 | - Nguyên giá |
|
|
799.302 | 1.080.981 | 1.085.640 | 1.087.457 | 1.087.874 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-451.076 | -461.686 | -473.975 | -486.153 | -498.324 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
229 | 229 | 229 | 229 | 229 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-229 | -229 | -229 | -229 | -229 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
255.521 | 1.191 | 2.400 | 1.285 | 1.285 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
255.521 | 1.191 | 2.400 | 1.285 | 1.285 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 34.360 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | 34.360 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.517 | 10.071 | 6.708 | 9.071 | 7.917 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.517 | 10.071 | 6.708 | 9.071 | 7.917 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
679.647 | 762.683 | 762.175 | 766.849 | 774.863 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
219.254 | 253.658 | 231.089 | 207.287 | 193.115 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
61.201 | 89.944 | 64.369 | 48.247 | 34.075 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
38.754 | 66.672 | 45.748 | 30.510 | 17.592 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.971 | 8.919 | 6.233 | 7.183 | 6.065 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.479 | 7.974 | 7.472 | 5.261 | 6.126 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
538 | 1.676 | 522 | 1.153 | 1.220 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 260 | | 951 | 134 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
120 | 111 | 271 | 220 | 629 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.338 | 4.332 | 4.122 | 2.969 | 2.308 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
158.053 | 163.714 | 166.720 | 159.040 | 159.040 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
158.053 | 163.714 | 166.720 | 159.040 | 159.040 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
460.393 | 509.025 | 531.087 | 559.561 | 581.748 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
460.393 | 509.025 | 531.087 | 559.561 | 581.748 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
285.620 | 285.620 | 285.620 | 285.620 | 285.620 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
153.592 | 153.592 | 153.592 | 153.592 | 153.592 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.181 | 69.813 | 91.874 | 120.349 | 142.535 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.209 | 21.053 | 69.611 | 69.611 | 120.349 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.971 | 48.760 | 22.263 | 50.738 | 22.186 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
679.647 | 762.683 | 762.175 | 766.849 | 774.863 |