|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
10,75%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,15%
|
Sở hữu khác
|
89,10%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long
|
---
|
5.090.334
|
48,95%
|
31/12/2023
|
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
|
---
|
1.117.666
|
10,75%
|
31/12/2023
|
Trần Ngọc Xuân Trang
|
---
|
858.440
|
8,25%
|
31/12/2023
|
CTCP Chế biến Gỗ Thuận An
|
---
|
570.000
|
5,48%
|
31/12/2021
|
Trần Quốc Bình
|
---
|
461.000
|
4,43%
|
31/12/2021
|
Trương Thị Giàu
|
---
|
158.640
|
1,53%
|
15/07/2019
|
Nguyễn Thị Thúy Vinh
|
---
|
80.530
|
0,77%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Kim Thanh
|
---
|
60.360
|
0,58%
|
31/12/2022
|
Lê Thị Xuyến
|
Tổng giám đốc
|
19.470
|
0,19%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Đá
|
---
|
10.000
|
0,10%
|
31/12/2019
|
Phan Huy Tâm
|
Phó Tổng giám đốc
|
10.000
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Minh Quốc Sang
|
---
|
7.675
|
0,07%
|
31/12/2019
|
Lê Văn Vui
|
---
|
6.600
|
0,06%
|
30/06/2021
|
Đặng Quốc Cường
|
---
|
3.120
|
0,03%
|
31/12/2019
|
AFC VF Ltd
|
---
|
1.000
|
0,01%
|
06/03/2019
|
Đặng Phương Chí
|
---
|
250
|
0,00%
|
31/12/2019
|
|
|
|
|