• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.211,00 +13,87/+1,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.211,00   +13,87/+1,16%  |   HNX-INDEX   211,45   +3,74/+1,80%  |   UPCOM-INDEX   91,46   +1,79/+2,00%  |   VN30   1.303,04   +12,66/+0,98%  |   HNX30   416,48   +7,25/+1,77%
24 Tháng Tư 2025 8:21:12 SA - Mở cửa
CTCP Chế biến Gỗ Thuận An (GTA : HOSE)
Cập nhật ngày 23/04/2025
3:10:01 CH
9,46 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,64 (-6,34%)
Tham chiếu
10,10
Mở cửa
9,80
Cao nhất
9,80
Thấp nhất
9,46
Khối lượng
400
KLTB 10 ngày
1.320
Cao nhất 52 tuần
12,40
Thấp nhất 52 tuần
9,46
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
23/04/2025 9,46 17 1.911 11 23.810 -21.899 400 3.818
22/04/2025 10,10 4 300 9 5.200 -4.900 100 1.010
21/04/2025 9,90 5 613 8 6.102 -5.489 0 0
18/04/2025 9,90 6 1.808 6 7.700 -5.892 0 0
17/04/2025 9,90 7 1.503 9 6.201 -4.698 800 7.920
16/04/2025 10,00 10 1.414 10 7.500 -6.086 500 5.000
15/04/2025 10,00 11 1.955 10 7.440 -5.485 0 0
14/04/2025 10,00 10 2.308 28 14.685 -12.377 1.100 11.000
11/04/2025 10,60 6 2.300 16 23.952 -21.652 0 0
10/04/2025 10,60 58 25.318 21 29.926 -4.608 10.300 106.935
09/04/2025 10,05 9 1.825 11 5.000 -3.175 0 0
08/04/2025 10,05 6 405 9 6.100 -5.695 0 0
04/04/2025 10,05 7 1.010 7 3.014 -2.004 0 0
03/04/2025 10,05 21 15.280 33 30.180 -14.900 13.800 139.225
02/04/2025 10,80 7 6.804 14 28.582 -21.778 0 0
01/04/2025 10,80 14 28.009 26 47.202 -19.193 3.300 35.640
31/03/2025 10,80 13 14.405 26 32.900 -18.495 1.400 15.120
28/03/2025 10,80 11 6.327 32 24.011 -17.684 500 5.420
27/03/2025 11,00 7 5.819 22 21.807 -15.988 1.500 16.500
26/03/2025 11,00 7 8.700 33 17.332 -8.632 3.000 33.000