|
|
Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.713.987 | 3.089.058 | 3.087.369 | 3.179.742 | 3.242.054 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
946.689 | 115.929 | 231.731 | 352.437 | 178.211 |
| 1. Tiền |
|
|
28.689 | 35.929 | 101.731 | 60.437 | 63.211 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
918.000 | 80.000 | 130.000 | 292.000 | 115.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.335.152 | 2.537.352 | 2.369.695 | 2.286.181 | 2.563.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.335.152 | 2.537.352 | 2.369.695 | 2.286.181 | 2.563.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
168.725 | 165.916 | 228.450 | 327.292 | 297.186 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
113.924 | 110.293 | 163.048 | 228.500 | 180.697 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.927 | 8.292 | 10.964 | 17.918 | 20.004 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
150 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.043 | 51.291 | 58.398 | 84.835 | 100.445 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.319 | -3.960 | -3.960 | -3.960 | -3.960 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
206.697 | 240.841 | 245.612 | 206.273 | 195.701 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
207.685 | 241.766 | 246.395 | 208.646 | 197.697 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-988 | -924 | -783 | -2.373 | -1.995 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
56.724 | 29.020 | 11.881 | 7.559 | 7.956 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.017 | 966 | 5.732 | 4.250 | 3.319 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
804 | 1.004 | 1.497 | 1.237 | 1.499 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
52.903 | 27.050 | 4.652 | 2.072 | 3.138 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.474.643 | 1.438.241 | 1.471.129 | 1.443.415 | 1.411.672 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
253 | 253 | 253 | 253 | 253 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
253 | 253 | 253 | 253 | 253 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
936.993 | 933.355 | 901.584 | 871.767 | 847.920 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
387.604 | 393.077 | 370.418 | 349.713 | 334.978 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.285.154 | 1.299.896 | 1.301.112 | 1.299.540 | 1.301.225 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-897.550 | -906.819 | -930.694 | -949.827 | -966.247 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
549.389 | 540.277 | 531.166 | 522.054 | 512.943 |
| - Nguyên giá |
|
|
693.527 | 693.527 | 693.527 | 693.527 | 693.527 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-144.138 | -153.250 | -162.361 | -171.473 | -180.585 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
29.182 | 11.329 | 96.246 | 103.943 | 115.861 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
29.177 | 11.063 | 10.920 | 11.662 | 12.961 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5 | 265 | 85.326 | 92.281 | 102.900 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
225.171 | 222.774 | 215.650 | 214.221 | 204.877 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
209.007 | 204.398 | 197.840 | 196.411 | 192.827 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
29.846 | 29.846 | 29.846 | 29.846 | 29.846 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13.681 | -11.469 | -12.035 | -12.035 | -17.795 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.490 | 5.499 | 3.888 | 11.247 | 12.299 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.409 | 5.431 | 3.834 | 11.206 | 12.272 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
81 | 68 | 54 | 41 | 27 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
276.554 | 265.031 | 253.508 | 241.985 | 230.462 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.188.630 | 4.527.298 | 4.558.498 | 4.623.157 | 4.653.726 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
472.579 | 428.907 | 488.993 | 495.232 | 512.759 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
253.549 | 211.170 | 274.444 | 317.600 | 341.562 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 77.155 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
88.976 | 80.639 | 112.046 | 122.223 | 91.651 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.851 | 4.595 | 2.196 | 3.124 | 2.342 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.517 | 2.164 | 18.165 | 51.365 | 18.120 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.787 | 11.268 | 13.524 | 15.278 | 20.958 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
52.304 | 43.600 | 48.014 | 51.318 | 53.341 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21.335 | 10.914 | 13.769 | 11.023 | 12.024 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.578 | 1.636 | 1.792 | 1.847 | 1.775 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
58.201 | 56.355 | 64.937 | 61.422 | 64.196 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
219.030 | 217.737 | 214.550 | 177.632 | 171.196 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
60.090 | 60.215 | 61.459 | 28.056 | 21.901 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
158.940 | 157.522 | 153.090 | 149.576 | 147.547 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | 1.748 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.716.051 | 4.098.391 | 4.069.505 | 4.127.925 | 4.140.967 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.716.051 | 4.098.391 | 4.069.505 | 4.127.925 | 4.140.967 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
245.043 | 255.927 | 255.927 | 255.927 | 255.927 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
37.813 | 37.813 | 37.813 | 37.813 | 37.813 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-14.364 | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-64.865 | -64.861 | -64.810 | -64.810 | -64.810 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.562 | 34.270 | 38.721 | 48.000 | 54.922 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-133.016 | -292.007 | -239.019 | -222.959 | -215.244 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-220.824 | -150.280 | -150.332 | -150.332 | -150.332 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
87.808 | -141.727 | -88.688 | -72.628 | -64.913 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.121.879 | 1.627.248 | 1.540.873 | 1.573.954 | 1.572.359 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.188.630 | 4.527.298 | 4.558.498 | 4.623.157 | 4.653.726 |