|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
680.708 | 939.357 | 823.643 | 732.414 | 807.494 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
107.417 | 176.165 | 210.093 | 181.670 | 87.749 |
| 1. Tiền |
|
|
24.417 | 141.165 | 57.093 | 23.670 | 63.749 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
83.000 | 35.000 | 153.000 | 158.000 | 24.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.700 | 737 | 737 | 753 | 753 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.700 | 737 | 737 | 753 | 753 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
383.866 | 721.692 | 456.624 | 388.118 | 375.218 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
215.919 | 583.857 | 177.004 | 181.805 | 162.278 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
177.577 | 165.280 | 290.636 | 224.280 | 241.001 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
53.574 | 49.843 | 66.271 | 59.795 | 49.700 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-63.203 | -77.287 | -77.287 | -77.761 | -77.761 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
162.280 | 39.557 | 124.112 | 139.457 | 293.857 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
162.280 | 39.557 | 124.112 | 139.457 | 293.857 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.445 | 1.205 | 32.076 | 22.416 | 49.916 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.314 | | 8.364 | | 11.084 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 179 | 166 | | 39 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.131 | 1.026 | 23.546 | 22.416 | 38.793 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
187.317 | 184.213 | 183.432 | 189.898 | 182.835 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16.715 | 6.126 | 7.319 | 6.066 | 5.761 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16.715 | 6.126 | 7.319 | 6.066 | 5.761 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
154.903 | 164.133 | 163.903 | 173.366 | 168.352 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
154.903 | 164.133 | 163.440 | 172.934 | 167.951 |
| - Nguyên giá |
|
|
351.324 | 365.202 | 357.397 | 371.774 | 371.774 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-196.421 | -201.069 | -193.957 | -198.840 | -203.823 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 463 | 432 | 400 |
| - Nguyên giá |
|
|
755 | 755 | 1.249 | 1.249 | 1.249 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-755 | -755 | -786 | -817 | -848 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.699 | 13.955 | 12.210 | 10.466 | 8.722 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.699 | 13.955 | 12.210 | 10.466 | 8.722 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
868.025 | 1.123.570 | 1.007.075 | 922.312 | 990.329 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
554.370 | 800.535 | 683.048 | 612.253 | 675.543 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
548.573 | 794.907 | 677.420 | 606.741 | 670.031 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
102.043 | 207.333 | 101.543 | 91.151 | 115.877 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
273.291 | 333.028 | 419.504 | 359.339 | 426.661 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.496 | 7.438 | 130 | 2.161 | 2.721 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
561 | 41.518 | 645 | 6.043 | 8.777 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 13 | 13 | 13 | 13 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
163.590 | 196.016 | 149.090 | 141.940 | 110.019 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.591 | 9.560 | 6.495 | 6.094 | 5.963 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.797 | 5.628 | 5.628 | 5.512 | 5.512 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
5.797 | 5.628 | 5.628 | 5.512 | 5.512 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
313.654 | 323.035 | 324.027 | 310.059 | 314.786 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
312.734 | 322.115 | 323.107 | 309.139 | 313.865 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
284.998 | 284.998 | 284.998 | 284.998 | 284.998 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
711 | 711 | 711 | 711 | 711 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.975 | 12.975 | 12.975 | 12.975 | 12.975 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.051 | 23.431 | 24.423 | 10.455 | 15.182 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
500 | 329 | 23.500 | 588 | 588 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.551 | 23.102 | 924 | 9.868 | 14.594 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
920 | 920 | 920 | 920 | 920 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
920 | 920 | 920 | 920 | 920 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
868.025 | 1.123.570 | 1.007.075 | 922.312 | 990.329 |