|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
732.414 | 807.494 | 875.187 | 769.290 | 931.735 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
181.670 | 87.749 | 276.337 | 194.169 | 291.904 |
 | 1. Tiền |
|
|
23.670 | 63.749 | 56.337 | 34.169 | 136.904 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
158.000 | 24.000 | 220.000 | 160.000 | 155.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
753 | 753 | 764 | 764 | 775 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
753 | 753 | 764 | 764 | 775 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
388.118 | 375.218 | 475.384 | 334.796 | 350.719 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
181.805 | 162.278 | 369.129 | 192.824 | 200.980 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
224.280 | 241.001 | 162.042 | 175.701 | 192.443 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
59.795 | 49.700 | 18.671 | 31.437 | 21.679 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-77.761 | -77.761 | -74.458 | -65.165 | -64.383 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
139.457 | 293.857 | 97.765 | 189.528 | 242.833 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
139.457 | 293.857 | 97.765 | 189.528 | 242.833 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.416 | 49.916 | 24.937 | 50.033 | 45.503 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 11.084 | | 7.667 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 39 | 766 | 295 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
22.416 | 38.793 | 24.171 | 42.071 | 45.503 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
189.898 | 182.835 | 188.106 | 185.018 | 186.275 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.066 | 5.761 | 5.900 | 7.225 | 3.668 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.066 | 5.761 | 5.900 | 7.225 | 3.668 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
173.366 | 168.352 | 175.228 | 172.560 | 178.440 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
172.934 | 167.951 | 174.859 | 172.222 | 178.133 |
 | - Nguyên giá |
|
|
371.774 | 371.774 | 383.747 | 385.617 | 396.212 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-198.840 | -203.823 | -208.888 | -213.396 | -218.079 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
432 | 400 | 369 | 338 | 307 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.249 | 1.249 | 1.249 | 1.249 | 1.249 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-817 | -848 | -879 | -911 | -942 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 679 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 679 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.466 | 8.722 | 6.977 | 5.233 | 3.489 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.466 | 8.722 | 6.977 | 5.233 | 3.489 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
922.312 | 990.329 | 1.063.293 | 954.308 | 1.118.010 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
612.253 | 675.543 | 735.680 | 615.714 | 795.243 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
606.741 | 670.031 | 731.888 | 611.631 | 791.160 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91.151 | 115.877 | 200.484 | 128.160 | 127.234 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
359.339 | 426.661 | 348.097 | 367.933 | 512.345 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.161 | 2.721 | 4.848 | 454 | 4.021 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.043 | 8.777 | 38.809 | 710 | 6.437 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
13 | 13 | | 958 | 958 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
141.940 | 110.019 | 128.563 | 105.831 | 134.302 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.094 | 5.963 | 11.087 | 7.584 | 5.863 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.512 | 5.512 | 3.792 | 4.083 | 4.083 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
5.512 | 5.512 | 3.792 | 4.083 | 4.083 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
310.059 | 314.786 | 327.613 | 338.594 | 322.768 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
309.139 | 313.865 | 326.692 | 337.674 | 321.847 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
284.998 | 284.998 | 284.998 | 284.998 | 284.998 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
711 | 711 | 711 | 711 | 711 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.975 | 12.975 | 12.975 | 12.975 | 21.128 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.455 | 15.182 | 28.009 | 38.990 | 15.011 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
588 | 588 | 329 | 35.726 | 673 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.868 | 14.594 | 27.679 | 3.264 | 14.338 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
920 | 920 | 920 | 920 | 920 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
920 | 920 | 920 | 920 | 920 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
922.312 | 990.329 | 1.063.293 | 954.308 | 1.118.010 |