|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
84.221 | 74.946 | 116.123 | 104.821 | 105.291 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.775 | 10.485 | 56.976 | 40.888 | 41.716 |
| 1. Tiền |
|
|
3.740 | 5.485 | 23.976 | 10.888 | 9.716 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.034 | 5.000 | 33.000 | 30.000 | 32.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
38.500 | 38.200 | 38.200 | 38.500 | 38.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
38.500 | 38.200 | 38.200 | 38.500 | 38.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.289 | 16.391 | 12.887 | 15.291 | 15.815 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.706 | 3.765 | 2.702 | 2.985 | 2.849 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.600 | 4.442 | 9.023 | 6.958 | 6.442 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.342 | 18.830 | 19.967 | 24.441 | 25.617 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.859 | -15.146 | -23.305 | -23.593 | -23.593 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.401 | 1.916 | 1.906 | 2.352 | 1.735 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.401 | 1.916 | 1.906 | 2.352 | 1.735 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.256 | 7.953 | 6.155 | 7.790 | 7.526 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
91 | 66 | 81 | 97 | 112 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.164 | 5.211 | 6.072 | 6.770 | 7.413 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 2.676 | 1 | 923 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
149.503 | 149.303 | 167.274 | 174.953 | 180.708 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
112 | 112 | 664 | 2.272 | 2.272 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
112 | 112 | 664 | 2.272 | 2.272 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
52.098 | 50.942 | 49.787 | 48.652 | 48.034 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
52.098 | 50.942 | 49.787 | 48.652 | 48.034 |
| - Nguyên giá |
|
|
131.644 | 131.644 | 131.644 | 131.644 | 131.575 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-79.545 | -80.701 | -81.857 | -82.991 | -83.541 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
227 | 227 | 227 | 227 | 227 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-227 | -227 | -227 | -227 | -227 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
94.074 | 95.011 | 105.732 | 114.650 | 122.387 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
94.074 | 95.011 | 105.732 | 114.650 | 122.387 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.903 | 2.854 | 2.837 | 2.624 | 2.624 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.118 | 2.070 | 2.064 | 1.852 | 1.852 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.173 | 1.173 | 1.173 | 1.173 | 1.173 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-388 | -388 | -400 | -400 | -400 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
317 | 383 | 8.255 | 6.755 | 5.390 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
317 | 383 | 8.255 | 6.755 | 5.390 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
233.724 | 224.249 | 283.397 | 279.774 | 286.000 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
89.929 | 80.193 | 125.575 | 127.514 | 135.328 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
66.412 | 56.631 | 101.779 | 103.627 | 111.588 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
42.049 | 41.812 | 79.640 | 79.640 | 79.640 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 2.238 | 4.535 | 7.258 | 8.814 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.383 | 15 | 76 | 15 | 22 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
85 | 986 | 4.600 | 749 | 5.440 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.373 | 1.192 | 539 | 549 | 550 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
598 | 165 | 151 | 192 | 180 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
192 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.919 | 1.380 | 1.389 | 1.434 | 1.600 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.653 | 8.683 | 10.689 | 13.630 | 15.183 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
23.517 | 23.562 | 23.796 | 23.887 | 23.740 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9.773 | 9.773 | 9.773 | 9.773 | 9.773 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
8.920 | 8.920 | 8.920 | 8.920 | 8.920 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.824 | 4.869 | 5.103 | 5.194 | 5.047 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
143.795 | 144.056 | 157.822 | 152.260 | 150.671 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
143.795 | 144.056 | 157.822 | 152.260 | 150.671 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
145.000 | 145.000 | 145.000 | 145.000 | 145.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
285 | 285 | 285 | 285 | 285 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-466 | -466 | -466 | -466 | -466 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
785 | 785 | 785 | 785 | 785 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-63.503 | -63.299 | -74.477 | -78.170 | -80.049 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-53.768 | -53.768 | -72.407 | -72.407 | -72.407 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.735 | -9.531 | -2.070 | -5.762 | -7.642 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
61.695 | 61.752 | 86.696 | 84.826 | 85.117 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
233.724 | 224.249 | 283.397 | 279.774 | 286.000 |