• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,78   +3,45/+0,28%  |   HNX-INDEX   221,97   +0,21/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,16   -0,34/-0,38%  |   VN30   1.289,79   +3,12/+0,24%  |   HNX30   469,92   +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:24:40 CH - Mở cửa
CTCP Thực phẩm Hà Nội (HAF : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
12:15:00 CH
11,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
11,60
Mở cửa
12,60
Cao nhất
12,60
Thấp nhất
11,60
Khối lượng
3.500
KLTB 10 ngày
3.040
Cao nhất 52 tuần
28,50
Thấp nhất 52 tuần
10,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 11,60 0 0 0 0 0 3.500 41.900
21/11/2024 12,20 24 16.086 36 26.093 -10.007 13.100 152.050
20/11/2024 11,50 7 3.000 34 13.254 -10.254 800 9.610
19/11/2024 12,90 10 5.100 25 13.893 -8.793 1.900 23.280
18/11/2024 13,00 6 1.315 24 18.132 -16.817 600 7.800
15/11/2024 12,00 10 3.741 41 16.371 -12.630 1.300 15.900
14/11/2024 13,00 9 4.630 35 13.645 -9.015 1.100 14.240
13/11/2024 13,10 10 5.130 50 18.279 -13.149 3.200 41.110
12/11/2024 12,20 10 4.950 62 25.750 -20.800 4.600 62.080
11/11/2024 14,30 3 900 57 17.139 -16.239 300 4.290
08/11/2024 13,20 13 4.172 45 13.688 -9.516 3.000 39.790
07/11/2024 13,50 5 801 45 14.570 -13.769 400 5.700
06/11/2024 12,40 10 4.851 51 21.440 -16.589 3.900 51.510
05/11/2024 14,50 2 230 52 20.910 -20.680 200 2.900
04/11/2024 15,00 1 300 54 14.689 -14.389 300 4.500
01/11/2024 12,70 8 2.804 47 14.342 -11.538 500 6.890
31/10/2024 12,20 8 1.700 49 14.842 -13.142 500 6.640
30/10/2024 12,20 15 6.691 39 14.795 -8.104 700 9.020
29/10/2024 14,00 8 1.166 46 13.832 -12.666 200 2.800
28/10/2024 12,90 10 3.000 52 19.850 -16.850 600 8.390