|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.442.874 | 5.484.905 | 5.025.276 | 4.922.952 | 5.076.176 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
151.144 | 576.849 | 158.834 | 186.389 | 159.843 |
| 1. Tiền |
|
|
151.144 | 563.866 | 122.849 | 150.405 | 123.858 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 12.982 | 35.985 | 35.985 | 35.985 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
67.757 | 67.846 | 39.905 | 34.905 | 52.905 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
67.657 | 67.746 | 39.805 | 34.805 | 52.805 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.803.659 | 3.118.486 | 3.112.667 | 3.036.144 | 2.919.527 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.224.816 | 2.023.118 | 1.928.177 | 1.965.238 | 1.919.099 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
656.918 | 596.233 | 660.846 | 749.412 | 654.518 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.080.189 | 661.742 | 686.250 | 484.100 | 508.516 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-158.264 | -162.606 | -162.606 | -162.606 | -162.606 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.320.148 | 1.616.733 | 1.585.140 | 1.548.470 | 1.787.764 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.320.190 | 1.616.776 | 1.585.182 | 1.548.513 | 1.787.807 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-43 | -43 | -43 | -43 | -43 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
100.166 | 104.991 | 128.729 | 117.043 | 156.137 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.347 | 2.711 | 2.946 | 4.265 | 2.539 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
63.864 | 92.505 | 105.143 | 84.923 | 124.281 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
32.955 | 9.775 | 20.641 | 27.855 | 29.318 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.293.265 | 1.292.556 | 1.296.592 | 1.289.604 | 1.409.975 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.695 | 2.678 | 2.978 | 1.678 | 2.680 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.695 | 2.678 | 2.978 | 1.678 | 2.680 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
54.032 | 57.987 | 63.514 | 61.726 | 61.719 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
52.623 | 54.552 | 60.206 | 58.598 | 58.601 |
| - Nguyên giá |
|
|
177.444 | 180.992 | 188.369 | 188.414 | 189.004 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.821 | -126.440 | -128.164 | -129.816 | -130.404 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 2.036 | 1.497 | 1.327 | 1.327 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 2.036 | 2.036 | 2.036 | 2.036 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -539 | -709 | -709 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.409 | 1.399 | 1.811 | 1.801 | 1.791 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.919 | 1.919 | 2.341 | 2.341 | 2.341 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-510 | -520 | -530 | -540 | -550 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
429.308 | 426.409 | 423.521 | 420.632 | 541.149 |
| - Nguyên giá |
|
|
553.859 | 553.859 | 553.859 | 553.859 | 678.196 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.551 | -127.450 | -130.338 | -133.226 | -137.048 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.553 | 560 | 1.776 | 2.093 | 2.119 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.553 | 560 | 1.776 | 2.093 | 2.119 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
795.191 | 795.191 | 795.191 | 795.191 | 795.191 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
376.959 | 376.959 | 376.959 | 376.959 | 376.959 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
457.024 | 457.024 | 457.024 | 457.024 | 457.024 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-38.792 | -38.792 | -38.792 | -38.792 | -38.792 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.487 | 9.732 | 9.614 | 8.285 | 7.118 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.135 | 9.380 | 9.261 | 7.932 | 6.765 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
353 | 353 | 353 | 353 | 353 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.736.139 | 6.777.461 | 6.321.867 | 6.212.555 | 6.486.151 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.146.835 | 5.159.853 | 4.703.178 | 4.576.215 | 4.868.423 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.857.823 | 4.799.648 | 4.492.854 | 4.427.338 | 4.721.581 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.093.245 | 807.298 | 805.920 | 758.210 | 774.478 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.017.784 | 1.220.503 | 1.071.711 | 1.054.236 | 1.117.108 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
209.819 | 713.029 | 642.337 | 477.861 | 697.262 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
160.569 | 137.889 | 109.983 | 101.006 | 150.791 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.506 | 16.412 | 11.853 | 11.712 | 11.802 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.250.175 | 1.197.684 | 1.139.009 | 1.324.020 | 1.263.459 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
177.779 | 126.464 | 128.826 | 130.158 | 127.048 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
484.329 | 557.466 | 561.801 | 547.418 | 556.130 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.364 | 11.467 | 11.467 | 11.467 | 11.467 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.747 | 11.436 | 9.948 | 11.249 | 12.035 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.289.012 | 360.205 | 210.323 | 148.877 | 146.843 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
702 | 702 | 150 | 150 | 150 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 1.178 | 1.047 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
807 | 807 | 807 | 807 | 807 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.287.014 | 358.696 | 208.188 | 146.872 | 145.885 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.589.304 | 1.617.608 | 1.618.690 | 1.636.340 | 1.617.728 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.589.304 | 1.617.608 | 1.618.690 | 1.636.340 | 1.617.728 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.410.480 | 1.410.480 | 1.410.480 | 1.410.480 | 1.410.480 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.868 | 3.868 | 3.868 | 3.868 | 3.868 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-37.318 | -37.318 | -37.318 | -37.318 | -37.318 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
69.940 | 69.940 | 69.940 | 70.388 | 70.707 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.922 | 31.096 | 32.435 | 51.231 | 20.860 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-13.204 | -13.242 | 30.720 | 30.328 | -13.570 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.126 | 44.338 | 1.715 | 20.903 | 34.430 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
137.414 | 139.543 | 139.286 | 137.692 | 149.132 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.736.139 | 6.777.461 | 6.321.867 | 6.212.555 | 6.486.151 |