|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
302.212 | 306.426 | 310.493 | 313.680 | 316.956 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.764 | 23.081 | 24.118 | 23.686 | 4.128 |
| 1. Tiền |
|
|
22.764 | 23.081 | 24.118 | 23.686 | 4.128 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
279.154 | 283.051 | 286.080 | 289.696 | 312.675 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.899 | 18.776 | 21.918 | 16.408 | 18.480 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
220.614 | 220.621 | 220.511 | 220.558 | 220.571 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 50.000 | 70.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.450 | 8.462 | 8.460 | 7.539 | 8.689 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.808 | -4.808 | -4.808 | -4.808 | -5.065 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
294 | 294 | 294 | 298 | 152 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
294 | 294 | 294 | 298 | 152 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
769.377 | 768.152 | 765.818 | 764.594 | 762.994 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
82.213 | 82.047 | 81.882 | 81.716 | 81.550 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.387 | 3.221 | 3.056 | 2.890 | 2.724 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.126 | 5.126 | 5.126 | 5.126 | 5.126 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.739 | -1.905 | -2.070 | -2.236 | -2.401 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
78.826 | 78.826 | 78.826 | 78.826 | 78.826 |
| - Nguyên giá |
|
|
78.826 | 78.826 | 78.826 | 78.826 | 78.826 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
272.692 | 271.632 | 270.573 | 269.514 | 268.455 |
| - Nguyên giá |
|
|
298.551 | 298.551 | 298.551 | 298.551 | 298.551 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.860 | -26.919 | -27.978 | -29.037 | -30.096 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
945 | 945 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
945 | 945 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
413.527 | 413.527 | 413.364 | 413.364 | 412.988 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
393.049 | 393.049 | 393.049 | 393.049 | 393.049 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.029 | 24.029 | 24.029 | 24.029 | 24.029 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.551 | -3.551 | -3.714 | -3.714 | -4.090 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.071.589 | 1.074.578 | 1.076.311 | 1.078.273 | 1.079.949 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.715 | 4.543 | 4.277 | 3.883 | 3.411 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.098 | 3.925 | 4.120 | 3.266 | 3.411 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
922 | 691 | 922 | 230 | 618 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
912 | 933 | 950 | 787 | 753 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
134 | 53 | 22 | 51 | 177 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
431 | 732 | 746 | 751 | 413 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
203 | 104 | 104 | 88 | 183 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
150 | 150 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.346 | 1.262 | 1.377 | 1.358 | 1.268 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
618 | 618 | 157 | 618 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
618 | 618 | 157 | 618 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.066.874 | 1.070.035 | 1.072.034 | 1.074.390 | 1.076.538 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.066.874 | 1.070.035 | 1.072.034 | 1.074.390 | 1.076.538 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.013.501 | 1.013.501 | 1.013.501 | 1.013.501 | 1.013.501 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-469 | -469 | -469 | -469 | -469 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-23.808 | -23.808 | -23.808 | -23.808 | -23.808 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
77.651 | 80.812 | 82.811 | 85.166 | 87.315 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
42.075 | 77.651 | 77.651 | 77.651 | 77.651 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
35.576 | 3.161 | 5.160 | 7.516 | 9.664 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.071.589 | 1.074.578 | 1.076.311 | 1.078.273 | 1.079.949 |