• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.277,82 +5,10/+0,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.277,82   +5,10/+0,40%  |   HNX-INDEX   235,00   +1,81/+0,78%  |   UPCOM-INDEX   99,62   +0,23/+0,23%  |   VN30   1.339,23   +5,22/+0,39%  |   HNX30   494,01   +9,45/+1,95%
18 Tháng Hai 2025 12:18:40 CH - Mở cửa
CTCP Thương mại Bia Hà Nội (HAT : HNX)
Cập nhật ngày 18/02/2025
12:15:01 CH
37,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
37,90
Mở cửa
37,90
Cao nhất
37,90
Thấp nhất
37,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.110
Cao nhất 52 tuần
52,00
Thấp nhất 52 tuần
36,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/02/2025 37,90 0 0 0 0 0 0 0
17/02/2025 37,90 19 4.952 6 1.600 3.352 200 7.570
14/02/2025 38,00 16 3.104 4 1.400 1.704 0 0
13/02/2025 38,00 15 3.119 6 2.700 419 200 7.600
12/02/2025 38,20 17 4.140 10 2.622 1.518 0 0
11/02/2025 38,20 23 4.513 8 3.612 901 1.200 46.430
10/02/2025 39,80 19 3.925 5 1.119 2.806 100 3.980
07/02/2025 38,00 28 9.318 19 8.809 509 6.600 250.800
06/02/2025 39,60 13 3.014 8 2.910 104 500 19.160
05/02/2025 39,50 14 7.406 14 6.821 585 2.300 87.720
04/02/2025 38,00 19 5.816 9 2.520 3.296 1.000 38.000
03/02/2025 37,00 17 4.415 8 2.010 2.405 800 29.270
24/01/2025 39,60 14 4.717 8 2.910 1.807 1.400 55.640
23/01/2025 39,80 17 3.356 6 1.635 1.721 100 3.980
22/01/2025 38,50 13 12.213 7 1.617 10.596 100 3.850
21/01/2025 38,50 23 5.418 8 3.410 2.008 2.000 77.000
20/01/2025 38,70 26 3.917 10 4.611 -694 1.200 46.520
17/01/2025 39,50 11 2.009 6 4.312 -2.303 0 0
16/01/2025 39,50 15 3.132 6 4.138 -1.006 1.100 43.570
15/01/2025 39,50 12 7.212 8 3.838 3.374 0 0