• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.317,83 +0,50/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
02 Tháng Tư 2025 3:52:23 CH - Mở cửa
CTCP Thương mại Bia Hà Nội (HAT : HNX)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:01 CH
52,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+3,50 (+7,11%)
Tham chiếu
49,20
Mở cửa
52,70
Cao nhất
52,70
Thấp nhất
52,70
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
640
Cao nhất 52 tuần
52,70
Thấp nhất 52 tuần
36,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/04/2025 52,70 0 100 0 209.100 -209.000 100 5.270
01/04/2025 49,20 0 0 10 7.518 -7.518 0 0
31/03/2025 49,20 0 0 6 4.211 -4.211 0 0
28/03/2025 49,20 0 0 11 4.621 -4.621 0 0
27/03/2025 49,20 0 0 12 7.852 -7.852 0 0
26/03/2025 49,20 0 0 11 5.752 -5.752 0 0
25/03/2025 49,20 0 0 15 4.809 -4.809 0 0
24/03/2025 49,20 0 0 12 6.417 -6.417 0 0
21/03/2025 49,20 11 4.200 18 6.820 -2.620 3.100 135.560
20/03/2025 45,40 4 3.200 24 16.017 -12.817 3.200 146.720
19/03/2025 50,40 2 108 20 11.623 -11.515 100 5.040
18/03/2025 46,90 15 6.715 19 8.720 -2.005 4.400 205.420
17/03/2025 43,90 15 6.103 16 4.417 1.686 2.500 106.120
14/03/2025 42,80 18 3.721 15 4.220 -499 1.400 56.170
13/03/2025 39,90 15 2.123 9 2.415 -292 800 31.920
12/03/2025 39,90 20 6.932 18 7.215 -283 4.400 169.960
11/03/2025 39,10 27 6.277 14 6.208 69 3.300 127.570
10/03/2025 39,50 25 10.815 12 8.701 2.114 5.200 200.600
07/03/2025 38,50 28 8.846 15 11.700 -2.854 7.300 281.230
06/03/2025 39,20 15 3.112 8 5.100 -1.988 1.400 54.350