|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.810.591 | 11.280.624 | 12.322.454 | 14.159.533 | 12.934.498 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
515.800 | 390.646 | 314.696 | 304.931 | 144.463 |
| 1. Tiền |
|
|
500.973 | 299.816 | 301.684 | 300.431 | 136.790 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.827 | 90.830 | 13.012 | 4.500 | 7.673 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.650 | 13.694 | 13.549 | 15.611 | 13.549 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.650 | 13.694 | 13.549 | 15.611 | 13.549 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.856.779 | 8.492.233 | 10.239.514 | 11.394.132 | 10.884.251 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.293.470 | 4.980.130 | 7.016.034 | 6.459.511 | 6.305.547 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
551.273 | 524.644 | 1.091.861 | 1.252.229 | 1.301.628 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
3.658.577 | 3.082.989 | 2.594.310 | 2.995.057 | 2.528.328 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
84.576 | 66.992 | 86.982 | 124.295 | 155.750 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.773.677 | 1.964.130 | 1.837.513 | 2.553.348 | 2.535.354 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.504.794 | -2.126.653 | -2.387.186 | -1.990.309 | -1.942.356 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.296.579 | 2.285.412 | 1.653.083 | 2.346.864 | 1.787.321 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.352.503 | 2.338.537 | 1.708.178 | 2.402.303 | 1.842.760 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-55.924 | -53.125 | -55.096 | -55.439 | -55.439 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
110.783 | 98.639 | 101.613 | 97.996 | 104.915 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
28.489 | 16.090 | 12.911 | 10.208 | 16.975 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
77.568 | 78.113 | 84.255 | 83.051 | 83.487 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.725 | 4.436 | 4.447 | 4.737 | 4.453 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.886.303 | 1.774.131 | 2.569.701 | 1.630.289 | 2.368.947 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
327.890 | 327.871 | 379.251 | 356.781 | 376.619 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
358 | 358 | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
327.532 | 327.512 | 379.251 | 415.380 | 376.619 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | -58.599 | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
775.175 | 724.414 | 643.422 | 538.040 | 527.157 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
715.191 | 665.276 | 585.764 | 481.350 | 471.436 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.108.097 | 2.095.766 | 2.004.236 | 1.435.701 | 1.480.111 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.392.906 | -1.430.490 | -1.418.471 | -954.350 | -1.008.676 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.279 | 5.091 | 4.902 | 4.714 | 4.525 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.542 | 7.542 | 7.542 | 7.542 | 7.542 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.263 | -2.451 | -2.640 | -2.828 | -3.017 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
54.705 | 54.047 | 52.755 | 51.976 | 51.196 |
| - Nguyên giá |
|
|
80.890 | 80.810 | 80.109 | 80.109 | 80.109 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.185 | -26.762 | -27.353 | -28.133 | -28.913 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
9.826 | 9.664 | 103.221 | 110.106 | 109.944 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.926 | 12.926 | 106.645 | 113.692 | 113.692 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.100 | -3.262 | -3.424 | -3.586 | -3.748 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
47.393 | 48.638 | 788.308 | 47.430 | 787.799 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 741.707 | | 741.707 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
47.393 | 48.638 | 46.601 | 47.430 | 46.092 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
367.009 | 334.717 | 377.529 | 313.304 | 309.377 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
342.752 | 310.352 | 311.601 | 284.704 | 281.024 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
40.427 | 40.427 | 82.427 | 40.427 | 40.427 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.171 | -18.063 | -18.499 | -13.827 | -14.074 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
343.598 | 315.162 | 265.952 | 249.280 | 243.852 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
291.148 | 261.181 | 217.522 | 201.455 | 195.802 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
52.450 | 53.981 | 48.430 | 47.825 | 48.051 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
15.411 | 13.665 | 12.018 | 15.349 | 14.199 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
13.696.894 | 13.054.755 | 14.892.156 | 15.789.822 | 15.303.445 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.344.630 | 12.601.133 | 14.743.004 | 14.127.545 | 13.658.062 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.859.493 | 11.138.976 | 13.253.893 | 12.818.578 | 12.367.742 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.399.994 | 3.988.527 | 3.731.637 | 3.909.176 | 3.745.693 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.238.780 | 4.367.906 | 4.607.115 | 4.035.458 | 4.090.168 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.177.093 | 847.715 | 2.799.779 | 2.576.115 | 2.317.808 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
189.153 | 207.598 | 245.040 | 285.144 | 271.380 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
445.123 | 452.064 | 400.100 | 417.972 | 440.831 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.040.912 | 913.162 | 931.956 | 1.022.789 | 902.603 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
49.188 | 44.800 | 49.872 | 46.825 | 56.521 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
316.598 | 314.311 | 435.348 | 472.910 | 463.604 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 235 | 50.472 | 49.694 | 76.677 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.652 | 2.656 | 2.576 | 2.496 | 2.458 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.485.137 | 1.462.157 | 1.489.111 | 1.308.967 | 1.290.320 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
38.418 | 37.499 | 41.948 | 41.165 | 36.549 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
749.777 | 729.481 | 758.400 | 576.216 | 587.444 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
432.866 | 437.974 | 490.441 | 491.656 | 488.686 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
264.075 | 257.203 | 198.322 | 199.931 | 177.642 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
352.264 | 453.622 | 149.151 | 1.662.277 | 1.645.383 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
352.264 | 453.622 | 149.151 | 1.662.277 | 1.645.383 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.741.333 | 2.741.333 | 2.741.333 | 3.472.133 | 3.472.133 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
458.969 | 458.969 | 458.969 | 457.542 | 458.569 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
96.837 | 96.837 | 96.837 | 96.863 | 96.837 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.980.307 | -2.877.848 | -3.182.463 | -2.403.209 | -2.424.134 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.102.166 | -2.102.166 | -3.238.921 | -3.240.043 | -3.261.126 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-878.142 | -775.683 | 56.458 | 836.834 | 836.991 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
35.376 | 34.275 | 34.420 | 38.892 | 41.922 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
13.696.894 | 13.054.755 | 14.892.156 | 15.789.822 | 15.303.445 |