|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
12.322.454 | 14.159.533 | 12.934.498 | 12.675.662 | 13.267.756 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
314.696 | 304.931 | 144.463 | 282.225 | 135.898 |
 | 1. Tiền |
|
|
301.684 | 300.431 | 136.790 | 274.657 | 131.751 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13.012 | 4.500 | 7.673 | 7.567 | 4.147 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.549 | 15.611 | 13.549 | 13.194 | 15.561 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.549 | 15.611 | 13.549 | 13.194 | 15.561 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.239.514 | 11.394.132 | 10.884.251 | 10.720.324 | 10.236.801 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.016.034 | 6.459.511 | 6.305.547 | 6.855.305 | 6.440.909 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.091.861 | 1.252.229 | 1.301.628 | 1.164.958 | 1.155.049 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
2.594.310 | 2.995.057 | 2.528.328 | 2.238.602 | 2.131.111 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
86.982 | 124.295 | 155.750 | 161.023 | 171.441 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.837.513 | 2.553.348 | 2.535.354 | 2.247.230 | 2.130.690 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.387.186 | -1.990.309 | -1.942.356 | -1.946.794 | -1.792.399 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.653.083 | 2.346.864 | 1.787.321 | 1.576.709 | 2.793.525 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.708.178 | 2.402.303 | 1.842.760 | 1.632.149 | 2.833.099 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-55.096 | -55.439 | -55.439 | -55.439 | -39.575 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
101.613 | 97.996 | 104.915 | 83.211 | 85.971 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.911 | 10.208 | 16.975 | 16.185 | 16.764 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
84.255 | 83.051 | 83.487 | 62.573 | 64.469 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.447 | 4.737 | 4.453 | 4.453 | 4.739 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.569.701 | 1.630.289 | 2.368.947 | 2.559.079 | 1.868.244 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
379.251 | 356.781 | 376.619 | 376.683 | 110.111 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 35.514 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
379.251 | 415.380 | 376.619 | 341.170 | 110.111 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| -58.599 | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
643.422 | 538.040 | 527.157 | 660.068 | 1.003.513 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
585.764 | 481.350 | 471.436 | 605.297 | 949.644 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.004.236 | 1.435.701 | 1.480.111 | 1.632.911 | 2.013.838 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.418.471 | -954.350 | -1.008.676 | -1.027.614 | -1.064.194 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4.902 | 4.714 | 4.525 | 4.337 | 4.148 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.542 | 7.542 | 7.542 | 7.542 | 7.542 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.640 | -2.828 | -3.017 | -3.205 | -3.394 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
52.755 | 51.976 | 51.196 | 50.435 | 49.721 |
 | - Nguyên giá |
|
|
80.109 | 80.109 | 80.109 | 80.109 | 80.109 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.353 | -28.133 | -28.913 | -29.674 | -30.388 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
103.221 | 110.106 | 109.944 | 163.928 | 163.766 |
 | - Nguyên giá |
|
|
106.645 | 113.692 | 113.692 | 167.838 | 167.838 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.424 | -3.586 | -3.748 | -3.910 | -4.072 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
788.308 | 47.430 | 787.799 | 789.950 | 46.389 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
741.707 | | 741.707 | 741.789 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
46.601 | 47.430 | 46.092 | 48.161 | 46.389 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
377.529 | 313.304 | 309.377 | 304.843 | 306.110 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
311.601 | 284.704 | 281.024 | 276.524 | 277.381 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
82.427 | 40.427 | 40.427 | 40.427 | 40.427 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.499 | -13.827 | -14.074 | -14.109 | -13.842 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.144 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
265.952 | 249.280 | 243.852 | 231.353 | 227.643 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
217.522 | 201.455 | 195.802 | 185.185 | 181.263 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
48.430 | 47.825 | 48.051 | 46.168 | 46.381 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
12.018 | 15.349 | 14.199 | 32.254 | 10.713 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.892.156 | 15.789.822 | 15.303.445 | 15.234.742 | 15.136.000 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
14.743.004 | 14.127.545 | 13.658.062 | 13.577.578 | 13.385.028 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.253.893 | 12.818.578 | 12.367.742 | 12.317.108 | 12.108.888 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.731.637 | 3.909.176 | 3.745.693 | 3.691.666 | 3.568.358 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.607.115 | 4.035.458 | 4.090.168 | 4.185.308 | 4.280.361 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.799.779 | 2.576.115 | 2.317.808 | 2.278.340 | 2.306.879 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
245.040 | 285.144 | 271.380 | 253.851 | 139.005 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
400.100 | 417.972 | 440.831 | 431.752 | 406.498 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
931.956 | 1.022.789 | 902.603 | 916.680 | 871.779 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
49.872 | 46.825 | 56.521 | 35.202 | 19.029 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
435.348 | 472.910 | 463.604 | 449.375 | 466.612 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
50.472 | 49.694 | 76.677 | 72.549 | 48.064 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.576 | 2.496 | 2.458 | 2.385 | 2.303 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.489.111 | 1.308.967 | 1.290.320 | 1.260.470 | 1.276.140 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
41.948 | 41.165 | 36.549 | 27.144 | 25.801 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
758.400 | 576.216 | 587.444 | 578.214 | 530.003 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
490.441 | 491.656 | 488.686 | 487.415 | 527.346 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
198.322 | 199.931 | 177.642 | 167.697 | 192.990 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
149.151 | 1.662.277 | 1.645.383 | 1.657.164 | 1.750.972 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
149.151 | 1.662.277 | 1.645.383 | 1.657.164 | 1.750.972 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.741.333 | 3.472.133 | 3.472.133 | 3.472.133 | 3.472.133 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
458.969 | 457.542 | 458.569 | 458.569 | 458.569 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
96.837 | 96.863 | 96.837 | 96.837 | 96.710 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.182.463 | -2.403.209 | -2.424.134 | -2.411.980 | -2.293.887 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.238.921 | -3.240.043 | -3.261.126 | -3.261.126 | -2.299.309 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
56.458 | 836.834 | 836.991 | 849.145 | 5.422 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
34.420 | 38.892 | 41.922 | 41.549 | 17.391 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.892.156 | 15.789.822 | 15.303.445 | 15.234.742 | 15.136.000 |