• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.684,25 -1,05/-0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.684,25   -1,05/-0,06%  |   HNX-INDEX   272,33   -0,54/-0,20%  |   UPCOM-INDEX   110,01   -0,23/-0,21%  |   VN30   1.911,28   +1,63/+0,09%  |   HNX30   583,24   -2,33/-0,40%
08 Tháng Mười 2025 1:09:38 CH - Mở cửa
CTCP Bê tông Hòa Cầm - INTIMEX (HCC : HNX)
Cập nhật ngày 08/10/2025
11:17:01 SA
25,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
25,20
Mở cửa
25,20
Cao nhất
25,20
Thấp nhất
25,20
Khối lượng
2.400
KLTB 10 ngày
6.520
Cao nhất 52 tuần
27,00
Thấp nhất 52 tuần
11,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
08/10/2025 25,20 0 5.100 0 15.500 -10.400 2.400 60.480
07/10/2025 25,20 19 17.301 11 7.401 9.900 1.100 27.590
06/10/2025 25,00 32 25.120 23 18.707 6.413 14.200 351.260
03/10/2025 24,90 12 10.901 19 10.499 402 3.100 77.090
02/10/2025 24,90 16 22.550 25 18.002 4.548 12.000 298.780
01/10/2025 24,90 14 10.640 17 7.841 2.799 0 0
30/09/2025 24,90 20 11.400 21 10.041 1.359 500 12.230
29/09/2025 24,90 21 20.124 40 32.538 -12.414 7.000 174.930
26/09/2025 24,80 27 20.164 37 47.788 -27.624 12.000 298.090
25/09/2025 24,00 22 20.063 24 18.094 1.969 12.900 309.490
24/09/2025 23,80 29 19.039 25 14.614 4.425 10.800 257.340
23/09/2025 23,80 36 44.463 29 24.377 20.086 21.800 517.840
22/09/2025 23,80 52 34.730 42 36.468 -1.738 6.200 144.420
19/09/2025 25,90 47 37.221 42 53.906 -16.685 23.200 603.080
18/09/2025 25,90 54 31.308 27 40.680 -9.372 12.200 310.800
17/09/2025 26,40 41 23.724 41 61.180 -37.456 15.000 396.610
16/09/2025 26,50 53 28.196 42 56.114 -27.918 18.000 475.150
15/09/2025 26,10 33 28.026 35 45.899 -17.873 12.400 323.060
12/09/2025 26,00 23 25.313 38 71.921 -46.608 13.300 346.480
11/09/2025 26,00 28 15.615 37 68.224 -52.609 2.800 73.430