|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
28.640 | 29.339 | 31.879 | 31.983 | 32.647 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
819 | 1.060 | 2.807 | 2.428 | 930 |
 | 1. Tiền |
|
|
819 | 1.060 | 2.807 | 2.428 | 930 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.000 | 14.840 | 19.340 | 17.640 | 20.350 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.000 | 14.840 | 19.340 | 17.640 | 20.350 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.447 | 13.085 | 9.544 | 11.707 | 11.156 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.008 | 10.578 | 9.033 | 11.349 | 10.485 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
214 | 2.533 | 318 | 189 | 512 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
642 | 389 | 708 | 731 | 718 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-417 | -414 | -515 | -562 | -560 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
198 | 143 | 63 | 106 | 147 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
198 | 143 | 63 | 106 | 147 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
176 | 211 | 125 | 102 | 65 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
115 | 151 | 125 | 102 | 65 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
61 | 61 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.996 | 10.440 | 9.990 | 9.194 | 8.399 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1 | | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
9.711 | 9.262 | 8.813 | 8.364 | 7.915 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.591 | 9.143 | 8.696 | 8.249 | 7.801 |
 | - Nguyên giá |
|
|
40.420 | 40.420 | 34.103 | 34.103 | 34.103 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.829 | -31.276 | -25.407 | -25.854 | -26.302 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
120 | 119 | 117 | 115 | 113 |
 | - Nguyên giá |
|
|
285 | 285 | 285 | 285 | 285 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-165 | -167 | -168 | -170 | -172 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.284 | 1.178 | 1.177 | 831 | 484 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.284 | 1.178 | 1.177 | 831 | 484 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
39.636 | 39.779 | 41.869 | 41.177 | 41.046 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.662 | 1.708 | 3.194 | 2.406 | 2.101 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.662 | 1.708 | 3.194 | 2.406 | 2.101 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
822 | 710 | 770 | 1.096 | 759 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 26 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
258 | 402 | 351 | 432 | 148 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
334 | 400 | 1.884 | 696 | 953 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
76 | | -29 | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
160 | 185 | 207 | 152 | 237 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12 | 11 | 11 | 4 | 4 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
37.974 | 38.070 | 38.675 | 38.771 | 38.945 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
37.974 | 38.070 | 38.675 | 38.771 | 38.945 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.164 | 20.164 | 20.164 | 20.164 | 20.164 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.521 | 11.521 | 11.521 | 11.521 | 11.521 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.510 | 8.510 | 8.510 | 8.510 | 8.510 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.221 | -2.124 | -1.520 | -1.423 | -1.250 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.753 | -1.753 | -1.332 | -1.537 | -1.537 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-468 | -372 | -188 | 114 | 287 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
39.636 | 39.779 | 41.869 | 41.177 | 41.046 |