| 
			 
				
					
						| 
 
    Cơ cấu cổ đông
 
    
        | 
            Sở hữu nhà nước
         | 
        
            53,86%
         | 
     
    
        | 
            Sở hữu nước ngoài
         | 
        
            0,38%
         | 
     
    
        | 
            Sở hữu khác
         | 
        
            45,76%
         | 
     
 
 
						
    Cổ đông quan trọng
 
        
            
                | 
                    Tên
                 | 
                
                    Vị trí
                 | 
                
                    Số cổ phần
                 | 
                
                    Tỷ lệ sở hữu
                 | 
                
                    Ngày cập nhật
                 | 
             
    
        
            | 
                Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam
             | 
            
                ---
             | 
            
                1.086.040
             | 
            
                53,86%
             | 
            
                31/12/2024
             | 
         
    
        
            | 
                Nguyễn Tuấn Anh
             | 
            
                Thành viên HĐQT
             | 
            
                497.900
             | 
            
                24,69%
             | 
            
                30/06/2025
             | 
         
    
        
            | 
                Nguyễn Thị Huyền Nhung
             | 
            
                ---
             | 
            
                105.400
             | 
            
                5,23%
             | 
            
                31/12/2021
             | 
         
    
        
            | 
                Nguyễn Đặng Bảo Linh
             | 
            
                ---
             | 
            
                101.200
             | 
            
                5,02%
             | 
            
                18/10/2024
             | 
         
    
        
            | 
                Vũ Châu Thành
             | 
            
                ---
             | 
            
                10.000
             | 
            
                0,50%
             | 
            
                30/06/2025
             | 
         
    
        
            | 
                Nguyễn Thành Phương
             | 
            
                ---
             | 
            
                2.500
             | 
            
                0,12%
             | 
            
                30/06/2025
             | 
         
    
        
            | 
                Lê Văn Thắng
             | 
            
                Thành viên HĐQT
             | 
            
                2.500
             | 
            
                0,12%
             | 
            
                31/12/2024
             | 
         
    
        
            | 
                Lương Quang Tân
             | 
            
                Thành viên Ban kiểm soát
             | 
            
                700
             | 
            
                0,03%
             | 
            
                30/06/2025
             | 
         
    
        
            | 
                Lương Công Bình
             | 
            
                ---
             | 
            
                700
             | 
            
                0,03%
             | 
            
                30/06/2025
             | 
         
    
        
            | 
                Phạm Đăng Lợi
             | 
            
                Chủ tịch HĐQT
             | 
            
                560
             | 
            
                0,03%
             | 
            
                30/06/2025
             | 
         
    
        
            | 
                Trịnh Thị Hương
             | 
            
                Trưởng ban kiểm soát
             | 
            
                500
             | 
            
                0,02%
             | 
            
                30/06/2025
             | 
         
    
         
    
 
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |