• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.265,05 +5,42/+0,43%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.265,05   +5,42/+0,43%  |   HNX-INDEX   223,01   +0,34/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   94,30   +0,42/+0,45%  |   VN30   1.337,59   +5,05/+0,38%  |   HNX30   463,85   -0,44/-0,09%
31 Tháng Giêng 2025 12:15:32 CH - Mở cửa
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (HCT : HNX)
Cập nhật ngày 24/01/2025
3:05:02 CH
13,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
13,30
Mở cửa
13,30
Cao nhất
13,30
Thấp nhất
13,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
13,30
Thấp nhất 52 tuần
6,10

Thông báo khi giá đạt: 12 14 15 ...
GIỚI THIỆU
Mục tiêu kinh doanh của công ty là bám sát chiến lược phát triển của ngành xi măng và Tổng công ty công nghiệp XMVN. Đầu tư đổi mới công nghệ nâng cao năng lực sản xuất, phát triển lĩnh vực thương mại và dịch vụ, mở rộng địa bàn hoạt động với các sản phẩm dịch vụ mới. Chiến lược của công ty là theo đuổi mục tiêu xây dựng thương hiệu HCT có uy tín đối với các nhà đầu tư, mục tiêu xây dựng các tiêu chuẩn...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 26,82 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 2,02 triệu
Cổ phiếu tự do 229585,00
EPS 116
P/E 114,60
Doanh thu (4 quý) 34,65 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) -1,78 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 41,87 tỷ
ROE (4 quý) 1,12%
Beta (120 tuần) -0,29

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  272.700 121,50 0,08%
ASG  5.000 18,35 0,27%
BLN  0 7,00 0,00%
BSG  0 11,90 0,00%
CAG  1.800 7,30 -2,67%
CIA  4.900 9,80 -4,85%
CLL  22.100 35,05 -1,27%
DL1  192.900 5,00 2,04%
DNL  0 25,00 0,00%
DOP  0 14,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận