|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
112.427 | 186.931 | 343.540 | 375.298 | 300.458 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.940 | 38.043 | 39.165 | 6.212 | 13.971 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.940 | 36.043 | 13.165 | 4.212 | 11.971 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 2.000 | 26.000 | 2.000 | 2.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
79.000 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
79.000 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.443 | 126.369 | 131.929 | 114.264 | 59.010 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
313 | 83.844 | 98.172 | 84.967 | 31.527 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.668 | 30.496 | 28.236 | 17.919 | 7.787 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.462 | 12.028 | 5.521 | 11.378 | 19.696 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.848 | 21.227 | 165.289 | 246.119 | 225.165 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.848 | 21.227 | 165.289 | 246.119 | 225.165 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.196 | 1.292 | 7.157 | 8.704 | 2.312 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4 | 9 | | | 2 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.039 | 1.152 | 7.097 | 8.633 | 1.133 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
154 | 131 | 60 | 71 | 1.177 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.960 | 11.050 | 4.712 | 3.969 | 14.535 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 11.163 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 11.163 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.077 | 5.341 | 4.645 | 3.948 | 3.262 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.077 | 5.341 | 4.645 | 3.948 | 3.262 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.824 | 14.860 | 14.860 | 14.860 | 14.860 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.746 | -9.518 | -10.215 | -10.911 | -11.598 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.663 | 5.540 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.122 | 6.122 | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-459 | -582 | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
220 | 169 | 68 | 21 | 110 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
220 | 169 | 68 | 21 | 110 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
124.387 | 197.980 | 348.252 | 379.267 | 314.993 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
9.541 | 87.733 | 242.466 | 276.141 | 203.120 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.170 | 77.802 | 140.081 | 158.280 | 203.120 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 7.284 | 61.799 | 116.125 | 172.231 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
301 | 6.516 | 24.312 | 5.146 | 7.312 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
144 | 35.144 | 27.034 | 7.662 | 2.709 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
156 | 1.233 | 413 | 481 | 3.879 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
105 | 3.114 | 1.123 | 1.215 | 1.957 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.925 | 20.875 | 19.082 | 23.101 | 13.215 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
385 | 3.136 | 5.982 | 4.550 | 1.817 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
154 | 500 | 336 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.370 | 9.931 | 102.385 | 117.861 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
449 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 9.931 | 102.385 | 117.861 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
921 | | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
114.847 | 110.247 | 105.786 | 103.126 | 111.873 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
114.847 | 110.247 | 105.786 | 103.126 | 111.873 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
89.624 | 89.624 | 89.624 | 89.624 | 89.624 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.939 | 4.939 | 4.939 | 4.939 | 4.939 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.028 | 7.028 | 7.028 | 7.028 | 7.028 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.256 | 8.657 | 4.196 | 1.536 | 10.283 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.904 | 8.522 | 4.058 | 1.507 | 1.536 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
352 | 135 | 138 | 29 | 8.747 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
124.387 | 197.980 | 348.252 | 379.267 | 314.993 |