• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.737,87 +6,10/+0,35%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:55:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.737,87   +6,10/+0,35%  |   HNX-INDEX   262,32   +2,65/+1,02%  |   UPCOM-INDEX   120,78   +0,62/+0,52%  |   VN30   1.980,51   +8,52/+0,43%  |   HNX30   577,26   +8,41/+1,48%
04 Tháng Mười Hai 2025 1:56:03 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư phát triển nhà HUD2 (HD2 : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/12/2025
1:00:07 CH
15,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,80 (+12,95%)
Tham chiếu
13,90
Mở cửa
15,90
Cao nhất
15,90
Thấp nhất
15,70
Khối lượng
400
KLTB 10 ngày
5.810
Cao nhất 52 tuần
20,00
Thấp nhất 52 tuần
12,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/12/2025 15,70 0 6.900 0 7.900 -1.000 400 6.320
03/12/2025 14,80 23 37.003 14 57.500 -20.497 18.000 250.980
02/12/2025 13,40 9 7.801 5 33.401 -25.600 0 0
01/12/2025 13,40 14 5.800 7 32.902 -27.102 400 5.360
28/11/2025 13,60 18 14.203 8 7.302 6.901 5.900 81.060
27/11/2025 13,50 17 8.902 11 5.900 3.002 3.800 52.950
26/11/2025 14,00 14 7.913 6 3.701 4.212 2.200 30.800
25/11/2025 13,90 17 9.100 9 5.400 3.700 3.100 43.390
24/11/2025 14,10 38 42.702 16 53.300 -10.598 24.300 334.570
21/11/2025 14,10 12 5.100 5 3.802 1.298 0 0
20/11/2025 16,00 13 5.400 14 17.400 -12.000 700 9.870
19/11/2025 15,80 7 3.500 16 38.302 -34.802 1.000 15.820
18/11/2025 16,00 6 2.900 8 16.500 -13.600 100 1.600
17/11/2025 15,80 7 3.900 9 8.100 -4.200 800 12.190
14/11/2025 15,90 6 2.800 9 22.700 -19.900 100 1.590
13/11/2025 15,90 14 3.900 16 31.200 -27.300 500 7.710
12/11/2025 16,00 12 4.901 14 19.211 -14.310 1.000 15.040
11/11/2025 15,40 6 3.300 9 22.100 -18.800 600 9.240
10/11/2025 15,50 7 2.205 7 11.910 -9.705 100 1.550
07/11/2025 14,00 12 6.406 7 20.103 -13.697 400 6.080