|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
535.008 | 429.551 | 424.431 | 415.768 | 391.602 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
106.262 | 75.408 | 64.057 | 57.767 | 80.933 |
| 1. Tiền |
|
|
52.112 | 23.714 | 28.374 | 31.564 | 31.925 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
54.150 | 51.694 | 35.683 | 26.203 | 49.008 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
47.028 | 67.091 | 41.091 | 39.091 | 37.187 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 41.091 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
47.028 | 67.091 | | 39.091 | 37.187 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
271.853 | 229.556 | 253.749 | 256.814 | 221.121 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57.161 | 63.686 | 58.993 | 68.594 | 59.157 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
57.894 | 35.541 | 36.531 | 35.347 | 36.005 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
49.350 | 56.200 | 55.700 | 49.700 | 49.700 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
117.788 | 84.469 | 112.865 | 113.512 | 86.599 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.340 | -10.340 | -10.340 | -10.340 | -10.340 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
48.975 | 17.459 | 22.113 | 22.045 | 16.853 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
48.975 | 17.459 | 22.113 | 22.045 | 16.853 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
60.890 | 40.037 | 43.421 | 40.052 | 35.508 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
58.374 | 39.295 | 34.359 | 30.246 | 26.133 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3 | 3 | 1.114 | 537 | 3 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.513 | 739 | 7.947 | 9.269 | 9.372 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
927.573 | 836.934 | 760.783 | 699.165 | 620.761 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.200 | 10.200 | | | -2.019 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.200 | 10.200 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | -2.019 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.676 | 40.345 | 39.498 | 76.602 | 75.464 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.676 | 40.345 | 39.498 | 76.602 | 75.464 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.716 | 64.009 | 64.009 | 102.933 | 102.933 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.040 | -23.664 | -24.511 | -26.331 | -27.469 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8.111 | 1.623 | 1.623 | 1.623 | 1.623 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.262 | 1.944 | 1.944 | 1.944 | 1.944 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.151 | -321 | -321 | -321 | -321 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
893.371 | 772.189 | 707.504 | 609.182 | 534.353 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
893.371 | 772.189 | 707.504 | 609.182 | 534.353 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.600 | 4.600 | 4.600 | 4.600 | 4.600 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.600 | 4.600 | 4.600 | 4.600 | 4.600 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.306 | 1.020 | 7.559 | 900 | 832 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.306 | 1.020 | 951 | 900 | 832 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 6.608 | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
7.308 | 6.958 | | 6.258 | 5.908 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.462.581 | 1.266.486 | 1.185.214 | 1.114.933 | 1.012.363 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.160.961 | 944.279 | 873.325 | 802.551 | 697.224 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.013.137 | 797.085 | 728.023 | 662.838 | 580.743 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
54.366 | 13.536 | 12.715 | 12.715 | 12.715 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.259 | 50.089 | 42.070 | 54.710 | 39.325 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
40.865 | 38.146 | 42.938 | 41.764 | 45.079 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.475 | 11.867 | 7.768 | 1.373 | 2.744 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.265 | 2.371 | 1.232 | 1.003 | 1.417 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
337 | 536 | 361 | 1.332 | 1.597 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
772.828 | 581.985 | 513.398 | 450.121 | 384.239 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
86.104 | 91.401 | 99.048 | 91.781 | 85.710 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.637 | 7.153 | 8.492 | 8.040 | 7.918 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
147.823 | 147.194 | 145.302 | 139.713 | 116.481 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
72.112 | 71.964 | 71.964 | 68.541 | 68.541 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
37.837 | 37.837 | 37.837 | 35.671 | 35.671 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.892 | 1.892 | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.810 | 2.329 | 2.329 | 2.329 | 3.575 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
33.172 | 33.172 | 33.172 | 33.172 | 8.694 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
301.620 | 322.207 | 311.890 | 312.382 | 315.139 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
301.620 | 322.207 | 311.890 | 312.382 | 315.139 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
151.200 | 151.200 | 151.200 | 151.200 | 151.200 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.273 | 1.273 | 1.273 | 1.273 | 1.273 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.957 | 18.443 | 17.498 | 17.498 | 17.498 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.535 | 1.535 | 1.535 | 1.535 | 1.535 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
59.307 | 67.878 | 69.295 | 69.624 | 71.593 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 67.161 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | 2.463 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
1.423 | 1.423 | 1.423 | 1.423 | 1.423 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
70.925 | 80.454 | 69.664 | 69.828 | 70.616 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.462.581 | 1.266.486 | 1.185.214 | 1.114.933 | 1.012.363 |