• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.345,74 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.345,74   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   230,83   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   99,01   0,00/0,00%  |   VN30   1.435,28   0,00/0,00%  |   HNX30   474,63   0,00/0,00%
05 Tháng Sáu 2025 9:02:22 SA - Mở cửa
CTCP Hãng Sơn Đông Á (HDA : HNX)
Cập nhật ngày 05/06/2025
8:43:18 SA
4,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
4,30
Mở cửa
4,30
Cao nhất
4,30
Thấp nhất
4,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
7.980
Cao nhất 52 tuần
5,50
Thấp nhất 52 tuần
3,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/06/2025 4,30 0 0 0 0 0 0 0
04/06/2025 4,30 23 47.512 21 17.508 30.004 7.500 31.510
03/06/2025 4,20 33 43.625 20 18.208 25.417 5.300 21.770
02/06/2025 4,20 22 56.222 24 23.908 32.314 9.500 38.970
30/05/2025 4,10 42 42.963 14 13.608 29.355 5.800 24.240
29/05/2025 4,10 26 30.688 28 25.608 5.080 2.200 9.020
28/05/2025 4,20 43 51.092 24 22.087 29.005 5.000 20.600
27/05/2025 4,20 48 56.005 30 46.607 9.398 25.900 105.690
26/05/2025 4,20 37 74.702 22 46.388 28.314 15.500 62.540
23/05/2025 4,10 29 19.428 20 19.109 319 3.100 12.530
22/05/2025 4,20 21 19.824 24 32.708 -12.884 1.100 4.640
21/05/2025 4,20 57 116.389 19 98.208 18.181 71.400 292.780
20/05/2025 4,20 50 110.762 29 59.207 51.555 39.900 164.490
19/05/2025 4,30 24 58.427 16 31.207 27.220 400 1.720
16/05/2025 4,30 39 107.303 16 41.507 65.796 13.100 55.530
15/05/2025 4,30 21 18.107 11 33.807 -15.700 300 1.290
14/05/2025 4,20 23 14.223 17 18.928 -4.705 1.400 5.980
13/05/2025 4,30 50 257.632 20 137.908 119.724 123.300 530.210
12/05/2025 4,30 31 22.770 16 15.107 7.663 800 3.440
09/05/2025 4,30 36 107.316 25 54.969 52.347 39.700 166.860