• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.207,07 -12,05/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.207,07   -12,05/-0,99%  |   HNX-INDEX   211,47   -1,63/-0,76%  |   UPCOM-INDEX   90,90   -0,40/-0,44%  |   VN30   1.294,29   -11,95/-0,91%  |   HNX30   420,99   -1,73/-0,41%
21 Tháng Tư 2025 3:05:24 CH - Mở cửa
CTCP Hãng Sơn Đông Á (HDA : HNX)
Cập nhật ngày 21/04/2025
3:05:02 CH
4,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-4,55%)
Tham chiếu
4,40
Mở cửa
4,20
Cao nhất
4,30
Thấp nhất
4,20
Khối lượng
1.300
KLTB 10 ngày
22.140
Cao nhất 52 tuần
5,50
Thấp nhất 52 tuần
3,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/04/2025 4,20 0 9.800 0 15.500 -5.700 1.300 5.510
18/04/2025 4,40 21 30.063 14 17.049 13.014 700 3.100
17/04/2025 4,30 36 43.703 16 29.101 14.602 12.000 49.550
16/04/2025 4,30 26 19.531 18 23.704 -4.173 15.200 65.070
15/04/2025 4,40 23 24.775 17 25.106 -331 2.700 12.040
14/04/2025 4,50 22 34.126 20 39.929 -5.803 3.700 16.650
11/04/2025 4,70 38 86.220 26 91.016 -4.796 32.500 138.110
10/04/2025 4,40 85 202.417 17 102.700 99.717 102.700 451.550
09/04/2025 4,00 28 19.684 17 29.808 -10.124 14.700 56.760
08/04/2025 4,00 27 36.078 20 52.285 -16.207 35.900 143.950
04/04/2025 4,40 47 122.821 40 114.013 8.808 100.800 423.920
03/04/2025 4,60 54 87.575 68 144.584 -57.009 87.400 412.160
02/04/2025 5,10 30 115.315 46 122.223 -6.908 69.300 351.320
01/04/2025 5,10 22 38.957 38 77.550 -38.593 31.300 156.530
31/03/2025 5,00 106 273.607 87 225.899 47.708 222.500 1.103.000
28/03/2025 4,60 22 24.401 16 15.601 8.800 8.100 36.950
27/03/2025 4,60 21 21.105 24 34.207 -13.102 14.900 67.320
26/03/2025 4,70 25 33.741 17 12.912 20.829 600 2.800
25/03/2025 4,50 41 80.200 19 31.500 48.700 24.600 108.310
24/03/2025 4,60 25 31.498 25 87.942 -56.444 2.600 11.780