• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.308,67 -0,70/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:05:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.308,67   -0,70/-0,05%  |   HNX-INDEX   238,21   -0,13/-0,06%  |   UPCOM-INDEX   99,28   -0,18/-0,18%  |   VN30   1.357,75   -3,41/-0,25%  |   HNX30   502,24   +1,34/+0,27%
04 Tháng Ba 2025 10:13:19 SA - Mở cửa
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (HDC : HOSE)
Cập nhật ngày 04/03/2025
10:05:00 SA
25,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,90 (+3,62%)
Tham chiếu
24,85
Mở cửa
24,85
Cao nhất
25,85
Thấp nhất
24,80
Khối lượng
2.242.600
KLTB 10 ngày
1.780.600
Cao nhất 52 tuần
35,60
Thấp nhất 52 tuần
23,20
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.093.8442.271.1072.589.3442.345.6222.320.740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
12.91533.340314.96022.60510.295
1. Tiền
12.91533.340314.96022.60510.295
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
4.5904.6014.6144.6144.614
1. Chứng khoán kinh doanh
4.1944.1944.1944.1944.194
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
397407421421421
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
931.975943.071949.168931.976927.570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
666.555628.287630.422595.762591.893
2. Trả trước cho người bán
239.310287.835279.861299.264179.022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
  1.000  
6. Phải thu ngắn hạn khác
32.49233.32945.11943.957163.349
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-6.381-6.381-7.234-7.007-6.694
IV. Tổng hàng tồn kho
1.137.3071.282.4811.302.8431.343.5021.360.641
1. Hàng tồn kho
1.137.6061.282.7801.303.1421.343.8011.360.940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-299-299-299-299-299
V. Tài sản ngắn hạn khác
7.0577.61417.75942.92617.621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
7.0387.29417.59742.92517.569
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
 21873 52
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
1910389  
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.604.6452.482.2022.513.7672.539.3122.555.485
I. Các khoản phải thu dài hạn
55557
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
55557
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
315.351311.772308.125304.527302.198
1. Tài sản cố định hữu hình
314.515310.989307.395303.850301.341
- Nguyên giá
424.370424.370424.370424.370425.374
- Giá trị hao mòn lũy kế
-109.855-113.381-116.975-120.520-124.034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
835783730677857
- Nguyên giá
1.7001.7001.7001.7001.934
- Giá trị hao mòn lũy kế
-865-918-971-1.023-1.076
III. Bất động sản đầu tư
59.44859.03358.61858.20357.787
- Nguyên giá
74.51774.51774.51774.51774.517
- Giá trị hao mòn lũy kế
-15.069-15.484-15.899-16.314-16.730
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1.406.8641.289.9851.316.6821.345.2591.364.715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
1.405.2541.288.3761.313.9911.342.5681.362.024
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1.6101.6102.6912.6912.691
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
819.547814.555823.341824.769823.989
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
806.083801.091809.877811.305810.525
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
13.46413.46413.46413.46413.464
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
3.4306.8516.9966.5496.789
1. Chi phí trả trước dài hạn
2.7766.1976.3095.8635.364
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
6546546876871.425
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
4.698.4884.753.3095.103.1114.884.9344.876.225
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.790.8622.844.1762.846.2882.614.7772.605.288
I. Nợ ngắn hạn
2.088.9372.195.5892.259.9922.098.0412.142.736
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.009.0051.122.6681.247.4281.167.0901.175.640
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
255.466244.044247.921239.591212.425
4. Người mua trả tiền trước
171.605238.391222.403224.223273.901
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
178.218162.15898.29431.46036.871
6. Phải trả người lao động
7.8044.9355.2465.1226.946
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
39.06436.38253.17864.29263.274
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
 3892836
11. Phải trả ngắn hạn khác
372.729344.323347.073330.172340.233
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
55.04742.68538.36136.06333.411
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
701.925648.587586.296516.736462.553
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
1.61829.38629.35929.38038.198
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
695.723619.201554.896483.750422.082
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
4.584 2.0413.6062.273
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.907.6261.909.1322.256.8232.270.1582.270.937
I. Vốn chủ sở hữu
1.907.6261.909.1322.256.8232.270.1582.270.937
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.351.0491.351.0491.550.9511.783.5501.783.550
2. Thặng dư vốn cổ phần
99.33399.333198.994198.994198.994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
200.919200.919200.967200.967200.967
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
234.648236.355285.10165.58165.773
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
103.391235.035233.486888888
- LNST chưa phân phối kỳ này
131.2571.32151.61564.69364.885
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
21.67821.47720.81021.06721.654
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
4.698.4884.753.3095.103.1114.884.9344.876.225
Không có báo cáo nào.