VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02% |
HNX-INDEX 221,29 -0,47/-0,21% |
UPCOM-INDEX 91,70 +0,20/+0,21% |
VN30 1.286,07 -0,60/-0,05% |
HNX30 467,97 -1,84/-0,39%
25 Tháng Mười Một 2024 5:21:47 SA - Mở cửa
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
(HDC : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
2,39%
|
Sở hữu khác
|
97,61%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Đoàn Hữu Thuận
|
Chủ tịch HĐQT
|
17.559.888
|
9,85%
|
16/09/2024
|
Lê Viết Liên
|
Tổng giám đốc
|
5.712.425
|
3,68%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
---
|
5.231.679
|
3,37%
|
30/06/2024
|
Đoàn Hữu Hà Vinh
|
Thành viên HĐQT
|
3.383.566
|
2,18%
|
30/06/2024
|
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
---
|
3.144.836
|
2,91%
|
31/12/2021
|
Trần Minh Chính
|
---
|
3.019.138
|
2,79%
|
31/12/2021
|
Lucerne Enterprise Ltd
|
---
|
2.466.112
|
2,28%
|
31/12/2020
|
Asean Deep Value Fund
|
---
|
2.227.294
|
3,35%
|
03/05/2018
|
Nguyễn Tú Quỳnh
|
---
|
1.727.775
|
1,11%
|
30/06/2024
|
Đoàn Hữu Hà An
|
---
|
1.582.079
|
1,02%
|
30/06/2024
|
Đặng Ngọc Cẩm Hằng
|
---
|
875.178
|
0,56%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Hương
|
---
|
590.661
|
0,55%
|
21/05/2021
|
Phạm Thị Thanh Tâm
|
---
|
574.012
|
0,37%
|
20/06/2024
|
Bùi Thị Thịnh
|
---
|
555.114
|
0,51%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Xuân
|
---
|
424.631
|
0,27%
|
20/06/2024
|
Lâm Hoàng Lộc
|
---
|
396.199
|
0,37%
|
03/03/2021
|
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
---
|
311.670
|
0,23%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Bá Lưu
|
---
|
298.493
|
0,19%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Ngọc
|
---
|
219.733
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quang Đạt
|
---
|
216.994
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đình Duy
|
Thành viên HĐQT
|
191.189
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Lê Quỳnh Hoa
|
---
|
188.669
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Đoàn Hữu Hải
|
---
|
148.488
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Hồ Viết Thới
|
---
|
128.804
|
0,19%
|
31/12/2018
|
Mai Thị Tuyết Lan
|
Kế toán trưởng
|
124.395
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Hồ Diên Tiếu
|
Trưởng ban kiểm soát
|
124.060
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Thanh Huyền
|
---
|
119.241
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Bùi Duy Chinh
|
---
|
91.996
|
0,09%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Thanh Thùy
|
---
|
74.260
|
0,07%
|
14/12/2020
|
Lê Quý Định
|
Thành viên HĐQT
|
71.750
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Việt
|
---
|
71.456
|
0,07%
|
31/12/2021
|
Hoàng Phạm Tuấn Anh
|
---
|
70.720
|
0,04%
|
10/10/2024
|
Hoàng Chung Kiên
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
70.274
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Bạch Trọng Định
|
---
|
67.488
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Đoàn Thị Hồng Mai
|
---
|
65.896
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lương Thị Phương
|
---
|
54.061
|
0,08%
|
31/12/2018
|
Công đoàn CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
---
|
49.356
|
0,03%
|
05/06/2024
|
Đào Thị Lan Hương
|
---
|
40.071
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Phạm Công Thừa
|
---
|
18.801
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Bảy
|
---
|
17.015
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Phạm Đình Hiệp
|
---
|
10.036
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Mai Hồng Hạnh
|
---
|
8.250
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Bùi Thị Yến
|
---
|
6.162
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Trần Trung Hiếu
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hoàng Thiên Trúc
|
---
|
2.035
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Lâm Hoàng Vũ Nguyễn
|
---
|
558
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Phạm Thị Nhung
|
---
|
121
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Thành viên HĐQT
|
18
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Hoàng Thanh Hải
|
---
|
6
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|
|