|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
133.604 | 145.482 | 167.510 | 148.546 | 146.944 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.402 | 4.924 | 10.962 | 4.155 | 4.145 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.402 | 4.924 | 10.962 | 4.155 | 4.145 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
72.103 | 62.550 | 77.739 | 74.102 | 60.321 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.506 | 58.177 | 73.648 | 67.459 | 55.038 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.785 | 2.307 | 3.644 | 6.693 | 5.589 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.812 | 2.066 | 1.637 | 1.080 | 824 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -1.190 | -1.129 | -1.129 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
55.711 | 77.328 | 77.578 | 68.683 | 77.848 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
55.711 | 77.328 | 77.578 | 68.683 | 78.543 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -695 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.388 | 679 | 1.232 | 1.605 | 4.630 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.937 | 156 | 315 | 418 | 385 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
451 | 524 | 917 | 1.184 | 4.112 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 4 | 134 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
98.498 | 101.407 | 118.764 | 117.075 | 158.413 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
518 | 230 | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
518 | 230 | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
78.366 | 93.104 | 110.762 | 106.961 | 114.048 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
71.922 | 73.630 | 84.782 | 81.402 | 88.909 |
 | - Nguyên giá |
|
|
180.687 | 195.051 | 217.069 | 225.345 | 243.441 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108.765 | -121.421 | -132.287 | -143.944 | -154.532 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.444 | 19.474 | 25.980 | 25.559 | 25.139 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.506 | 19.785 | 26.625 | 26.625 | 26.625 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-62 | -311 | -645 | -1.066 | -1.486 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14.880 | 1.824 | 109 | 2.626 | 34.604 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14.880 | 1.824 | 109 | 2.626 | 34.604 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.735 | 6.249 | 7.893 | 7.488 | 9.760 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.735 | 6.249 | 7.893 | 7.488 | 9.760 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
232.102 | 246.889 | 286.274 | 265.621 | 305.358 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
120.177 | 128.205 | 155.528 | 139.348 | 175.210 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
109.869 | 118.235 | 135.111 | 131.375 | 149.330 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
38.020 | 36.511 | 35.132 | 44.500 | 48.907 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.532 | 54.958 | 72.864 | 65.842 | 52.141 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.221 | 7.555 | 1.383 | 1.465 | 26.377 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.413 | 1.766 | 1.983 | 1.638 | 1.120 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.744 | 7.602 | 9.901 | 7.262 | 8.060 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.554 | 3.442 | 6.909 | 3.414 | 6.431 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 16 | | | 30 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.358 | 5.642 | 6.938 | 6.415 | 5.792 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.025 | 743 | 1 | 837 | 474 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.308 | 9.970 | 20.417 | 7.973 | 25.880 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
51 | 51 | 31 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.805 | 9.508 | 19.975 | 7.561 | 25.469 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
452 | 412 | 412 | 412 | 412 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
111.925 | 118.684 | 130.746 | 126.273 | 130.147 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
111.417 | 118.232 | 130.350 | 125.933 | 129.806 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
90.114 | 94.614 | 99.344 | 99.344 | 99.344 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.224 | 2.224 | 2.224 | 2.224 | 2.224 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.591 | 11.591 | 11.591 | 11.591 | 12.091 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.489 | 9.803 | 17.191 | 12.774 | 16.148 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
228 | 280 | 342 | 346 | 353 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.261 | 9.523 | 16.850 | 12.428 | 15.795 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
508 | 452 | 396 | 341 | 341 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| 452 | 396 | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
508 | | | 341 | 341 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
232.102 | 246.889 | 286.274 | 265.621 | 305.358 |