|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
79.132 | 85.479 | 68.742 | 80.291 | 85.809 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.245 | 16.537 | 10.193 | 19.168 | 18.800 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.245 | 16.537 | 10.193 | 19.168 | 18.800 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.385 | 24.869 | 20.586 | 21.986 | 22.385 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.002 | 17.810 | 16.282 | 15.093 | 14.986 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.440 | 1.633 | 1.741 | 1.223 | 1.447 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.944 | 5.427 | 2.563 | 5.671 | 5.951 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
38.759 | 42.957 | 35.974 | 37.417 | 42.827 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
38.759 | 42.957 | 35.974 | 37.417 | 42.827 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.742 | 1.115 | 1.989 | 1.720 | 1.797 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.335 | | 748 | 10 | 218 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.408 | 1.115 | 1.241 | 1.709 | 1.579 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
862.407 | 843.494 | 841.792 | 822.441 | 809.488 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
791.425 | 778.671 | 794.843 | 779.950 | 769.906 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
791.282 | 778.556 | 794.756 | 779.892 | 769.876 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.011.548 | 2.025.927 | 2.068.148 | 2.080.841 | 2.097.987 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.220.265 | -1.247.370 | -1.273.392 | -1.300.949 | -1.328.111 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
143 | 115 | 86 | 58 | 29 |
 | - Nguyên giá |
|
|
856 | 856 | 856 | 856 | 856 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-712 | -741 | -769 | -798 | -826 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
30.296 | 28.707 | 11.617 | 11.320 | 5.662 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
30.296 | 28.707 | 11.617 | 11.320 | 5.662 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
40.686 | 36.115 | 35.333 | 31.171 | 33.920 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40.686 | 36.115 | 35.333 | 31.171 | 33.920 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
941.540 | 928.972 | 910.534 | 902.733 | 895.296 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
485.333 | 479.965 | 452.264 | 432.091 | 426.082 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
113.274 | 112.398 | 103.724 | 98.307 | 88.813 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.432 | 3.622 | 8.864 | 8.054 | 4.432 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
72.599 | 63.888 | 56.115 | 50.992 | 40.317 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.356 | 1.391 | 1.349 | 1.656 | 1.675 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.506 | 9.325 | 10.986 | 6.892 | 5.182 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.015 | 18.375 | 8.879 | 9.137 | 15.065 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
166 | | 154 | | 131 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.609 | 8.124 | 9.095 | 16.291 | 9.734 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.591 | 7.672 | 8.282 | 5.285 | 12.277 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
372.059 | 367.566 | 348.540 | 333.783 | 337.269 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
124.692 | 122.692 | 119.692 | 112.490 | 112.490 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
247.367 | 244.874 | 228.848 | 221.293 | 224.779 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
456.207 | 449.007 | 458.271 | 470.642 | 469.214 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
456.207 | 449.007 | 458.271 | 470.642 | 469.214 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
318.825 | 318.825 | 318.825 | 318.825 | 318.825 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
82.923 | 82.923 | 89.827 | 82.923 | 82.923 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.393 | 10.393 | 3.489 | 10.393 | 23.593 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
44.066 | 36.867 | 46.130 | 58.501 | 43.874 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25.249 | | | 46.044 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.817 | 36.867 | 46.130 | 12.457 | 43.874 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
941.540 | 928.972 | 910.534 | 902.733 | 895.296 |