|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
70.987 | 70.210 | 69.867 | 79.132 | 85.479 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.087 | 12.182 | 8.905 | 14.245 | 16.537 |
| 1. Tiền |
|
|
7.087 | 12.182 | 8.905 | 14.245 | 16.537 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.432 | 19.456 | 22.649 | 23.385 | 24.869 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.683 | 15.009 | 15.221 | 16.002 | 17.810 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.298 | 1.839 | 1.931 | 1.440 | 1.633 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.450 | 2.608 | 5.497 | 5.944 | 5.427 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
39.776 | 37.492 | 36.820 | 38.759 | 42.957 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
39.776 | 37.492 | 36.820 | 38.759 | 42.957 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.693 | 1.081 | 1.494 | 2.742 | 1.115 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
650 | 106 | | 1.335 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.043 | 975 | 1.494 | 1.408 | 1.115 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
885.333 | 882.981 | 862.447 | 862.407 | 843.494 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
829.739 | 833.241 | 809.894 | 791.425 | 778.671 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
829.500 | 833.041 | 809.722 | 791.282 | 778.556 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.969.148 | 1.999.314 | 2.002.624 | 2.011.548 | 2.025.927 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.139.648 | -1.166.274 | -1.192.903 | -1.220.265 | -1.247.370 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
239 | 200 | 172 | 143 | 115 |
| - Nguyên giá |
|
|
856 | 856 | 856 | 856 | 856 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-617 | -656 | -684 | -712 | -741 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.758 | 3.838 | 8.408 | 30.296 | 28.707 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.758 | 3.838 | 8.408 | 30.296 | 28.707 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
38.836 | 45.902 | 44.146 | 40.686 | 36.115 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
38.836 | 45.902 | 44.146 | 40.686 | 36.115 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
956.320 | 953.191 | 932.314 | 941.540 | 928.972 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
513.955 | 513.317 | 481.248 | 485.333 | 479.965 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
128.662 | 132.168 | 115.961 | 113.274 | 112.398 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.622 | 24.950 | 13.872 | 4.432 | 3.622 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
74.063 | 70.104 | 68.378 | 72.599 | 63.888 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.998 | 1.900 | 1.900 | 1.356 | 1.391 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.123 | 6.802 | 6.598 | 5.506 | 9.325 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.198 | 6.273 | 8.235 | 13.015 | 18.375 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 176 | 9 | 166 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.377 | 13.388 | 9.836 | 6.609 | 8.124 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.280 | 8.575 | 7.132 | 9.591 | 7.672 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
385.293 | 381.148 | 365.288 | 372.059 | 367.566 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
130.894 | 126.894 | 126.894 | 124.692 | 122.692 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
254.399 | 254.254 | 238.394 | 247.367 | 244.874 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
442.365 | 439.874 | 451.065 | 456.207 | 449.007 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
442.365 | 439.874 | 451.065 | 456.207 | 449.007 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
318.825 | 318.825 | 318.825 | 318.825 | 318.825 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
80.749 | 82.923 | 82.923 | 82.923 | 82.923 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.447 | 7.274 | 7.274 | 10.393 | 10.393 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
33.344 | 30.853 | 42.045 | 44.066 | 36.867 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 30.853 | 25.249 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33.344 | 30.853 | 11.191 | 18.817 | 36.867 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
956.320 | 953.191 | 932.314 | 941.540 | 928.972 |