|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
52.265 | 32.079 | 18.729 | 38.045 | 47.752 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.484 | 2.933 | 5.156 | 4.445 | 3.522 |
| 1. Tiền |
|
|
4.484 | 2.933 | 1.656 | 945 | 3.522 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 3.500 | 3.500 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
38.900 | 18.500 | 2.620 | 29.520 | 38.020 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
38.900 | 18.500 | 2.620 | 29.520 | 38.020 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.601 | 8.956 | 9.342 | 2.886 | 4.567 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.839 | 549 | 396 | 1.502 | 1.736 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.562 | 7.760 | 8.213 | 533 | 1.127 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.445 | 892 | 978 | 1.097 | 1.950 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-246 | -246 | -246 | -246 | -246 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
855 | 985 | 1.071 | 590 | 670 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
855 | 985 | 1.071 | 590 | 670 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
426 | 706 | 540 | 604 | 974 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
229 | 115 | 247 | 521 | 121 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
197 | 590 | 294 | 83 | 852 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
79.812 | 77.392 | 77.173 | 64.840 | 65.555 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
74.415 | 72.232 | 70.555 | 61.444 | 57.437 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
72.756 | 71.422 | 70.502 | 61.436 | 57.437 |
| - Nguyên giá |
|
|
239.711 | 248.097 | 257.162 | 252.070 | 256.522 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-166.955 | -176.675 | -186.660 | -190.634 | -199.085 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.659 | 810 | 53 | 8 | |
| - Nguyên giá |
|
|
18.188 | 18.325 | 18.325 | 18.325 | 18.325 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.529 | -17.515 | -18.272 | -18.317 | -18.325 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
23 | 137 | | | 200 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
23 | 137 | | | 200 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.374 | 5.023 | 6.618 | 3.396 | 7.918 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.374 | 5.023 | 6.618 | 3.396 | 7.918 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
132.077 | 109.471 | 95.902 | 102.885 | 113.307 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
16.637 | 12.508 | 28.002 | 16.400 | 13.744 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.980 | 11.907 | 27.345 | 15.841 | 13.184 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.980 | 1.580 | 1.176 | 4.294 | 2.844 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.087 | 589 | 1.327 | 789 | 38 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
672 | 64 | 9.376 | 198 | 34 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.452 | 121 | 7 | 1.838 | 2.032 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.381 | 4.630 | 12.737 | 3.479 | 3.457 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.771 | 3.157 | 1.068 | 2.499 | 2.493 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.300 | 1.191 | 1.203 | 1.135 | 1.027 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 576 | | 1.200 | 960 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
338 | | 451 | 408 | 299 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
657 | 601 | 657 | 560 | 560 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
657 | 601 | 657 | 560 | 560 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
115.440 | 96.963 | 67.900 | 86.485 | 99.564 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
115.440 | 96.963 | 67.900 | 86.485 | 99.564 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
92.974 | 92.974 | 92.974 | 92.974 | 92.974 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.162 | 8.162 | 8.162 | 8.162 | 8.162 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-28 | -28 | -28 | -28 | -28 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.001 | 5.001 | 5.001 | 5.001 | 5.001 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.098 | 2.098 | 2.098 | 2.098 | 2.098 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.231 | -11.245 | -40.308 | -21.723 | -8.645 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 1.859 | -11.245 | -40.308 | -21.723 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.231 | -13.104 | -29.063 | 18.585 | 13.079 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
132.077 | 109.471 | 95.902 | 102.885 | 113.307 |