|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
32.079 | 18.729 | 38.045 | 47.752 | 72.304 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.933 | 5.156 | 4.445 | 3.522 | 3.601 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.933 | 1.656 | 945 | 3.522 | 3.601 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 3.500 | 3.500 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.500 | 2.620 | 29.520 | 38.020 | 63.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.500 | 2.620 | 29.520 | 38.020 | 63.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.956 | 9.342 | 2.886 | 4.567 | 4.381 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
549 | 396 | 1.502 | 1.736 | 2.010 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.760 | 8.213 | 533 | 1.127 | 951 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
892 | 978 | 1.097 | 1.950 | 1.666 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-246 | -246 | -246 | -246 | -246 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
985 | 1.071 | 590 | 670 | 574 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
985 | 1.071 | 590 | 670 | 574 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
706 | 540 | 604 | 974 | 249 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
115 | 247 | 521 | 121 | 18 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
590 | 294 | 83 | 852 | 200 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 30 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
77.392 | 77.173 | 64.840 | 65.555 | 63.890 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
72.232 | 70.555 | 61.444 | 57.437 | 56.386 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
71.422 | 70.502 | 61.436 | 57.437 | 56.386 |
 | - Nguyên giá |
|
|
248.097 | 257.162 | 252.070 | 256.522 | 228.577 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-176.675 | -186.660 | -190.634 | -199.085 | -172.191 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
810 | 53 | 8 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.325 | 18.325 | 18.325 | 18.325 | 18.325 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.515 | -18.272 | -18.317 | -18.325 | -18.325 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
137 | | | 200 | 200 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
137 | | | 200 | 200 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.023 | 6.618 | 3.396 | 7.918 | 7.304 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.023 | 6.618 | 3.396 | 7.918 | 7.304 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
109.471 | 95.902 | 102.885 | 113.307 | 136.194 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
12.508 | 28.002 | 16.400 | 13.744 | 23.438 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.907 | 27.345 | 15.841 | 13.184 | 16.082 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.580 | 1.176 | 4.294 | 2.844 | 4.366 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
589 | 1.327 | 789 | 38 | 193 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
64 | 9.376 | 198 | 34 | 622 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
121 | 7 | 1.838 | 2.032 | 1.360 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.630 | 12.737 | 3.479 | 3.457 | 4.276 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.157 | 1.068 | 2.499 | 2.493 | 3.269 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.191 | 1.203 | 1.135 | 1.027 | 988 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
576 | | 1.200 | 960 | 810 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 451 | 408 | 299 | 200 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
601 | 657 | 560 | 560 | 7.356 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
601 | 657 | 560 | 560 | 7.356 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
96.963 | 67.900 | 86.485 | 99.564 | 112.756 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
96.963 | 67.900 | 86.485 | 99.564 | 112.756 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
92.974 | 92.974 | 92.974 | 92.974 | 92.974 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.162 | 8.162 | 8.162 | 8.162 | 8.162 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-28 | -28 | -28 | -28 | -28 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.001 | 5.001 | 5.001 | 5.001 | 5.001 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.098 | 2.098 | 2.098 | 2.098 | 2.098 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-11.245 | -40.308 | -21.723 | -8.645 | 4.548 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.859 | -11.245 | -40.308 | -21.723 | -8.645 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-13.104 | -29.063 | 18.585 | 13.079 | 13.192 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
109.471 | 95.902 | 102.885 | 113.307 | 136.194 |