|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
66.012 | 67.412 | 152.487 | 122.031 | 129.677 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
44.396 | 46.973 | 85.689 | 53.984 | 55.500 |
 | 1. Tiền |
|
|
38.396 | 37.473 | 37.189 | 40.484 | 40.000 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.000 | 9.500 | 48.500 | 13.500 | 15.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
20.241 | 19.678 | 20.887 | 22.340 | 28.417 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.858 | 2.263 | 2.955 | 4.532 | 4.848 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
234 | 344 | 368 | 92 | 404 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12.734 | 12.734 | 13.034 | 19.034 | 19.314 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.714 | 4.635 | 4.828 | 3.930 | 4.150 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-299 | -299 | -299 | -5.248 | -299 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
352 | 388 | 401 | 410 | 380 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
352 | 388 | 401 | 410 | 380 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.023 | 373 | 510 | 298 | 380 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
404 | 297 | 510 | 298 | 380 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
619 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 76 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
146.557 | 144.591 | 135.671 | 132.001 | 129.012 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.949 | 4.949 | 4.949 | 4.949 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.949 | 4.949 | 4.949 | 4.949 | 4.949 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | -4.949 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
41.678 | 40.789 | 40.079 | 38.963 | 37.964 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
40.679 | 39.790 | 39.080 | 37.964 | 36.965 |
 | - Nguyên giá |
|
|
109.582 | 109.765 | 110.162 | 109.871 | 109.991 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.903 | -69.975 | -71.081 | -71.907 | -73.025 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
999 | 999 | 999 | 999 | 999 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.308 | 1.308 | 1.308 | 1.308 | 1.308 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-309 | -309 | -309 | -309 | -309 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
93.824 | 92.503 | 84.655 | 82.416 | 86.263 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
118.423 | 118.423 | 112.184 | 112.184 | 112.184 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-24.599 | -25.920 | -27.529 | -29.768 | -25.921 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.106 | 6.350 | 5.988 | 5.672 | 4.784 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.106 | 6.350 | 5.988 | 5.672 | 4.784 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
212.569 | 212.003 | 288.157 | 254.031 | 258.689 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
69.837 | 71.714 | 74.264 | 49.305 | 50.529 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
49.165 | 50.642 | 53.193 | 39.913 | 41.138 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.913 | 10.798 | 9.798 | 2.000 | 1.500 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.643 | 1.764 | 1.289 | 1.046 | 1.698 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
560 | 702 | 425 | 286 | 595 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
302 | 559 | 2.576 | 456 | 2.115 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.942 | 2.730 | 3.076 | 2.839 | 2.209 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33.806 | 34.090 | 36.029 | 33.286 | 33.021 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
20.671 | 21.071 | 21.071 | 9.392 | 9.392 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20.671 | 21.071 | 21.071 | 9.392 | 9.392 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
142.732 | 140.290 | 213.893 | 204.726 | 208.159 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
142.732 | 140.290 | 213.893 | 204.726 | 208.159 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
47.224 | 47.224 | 47.224 | 47.224 | 47.224 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-104.491 | -106.934 | -33.330 | -42.497 | -39.064 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-105.525 | -105.525 | -105.525 | -105.525 | -40.892 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.033 | -1.409 | 72.194 | 63.027 | 1.828 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
212.569 | 212.003 | 288.157 | 254.031 | 258.689 |