|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
69.477 | 64.319 | 66.012 | 67.412 | 152.487 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
49.554 | 42.639 | 44.396 | 46.973 | 85.689 |
| 1. Tiền |
|
|
38.054 | 42.639 | 38.396 | 37.473 | 37.189 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.500 | | 6.000 | 9.500 | 48.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 45.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 45.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.566 | 18.769 | 20.241 | 19.678 | 20.887 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.592 | 2.002 | 1.858 | 2.263 | 2.955 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
286 | 219 | 234 | 344 | 368 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
11.800 | 11.900 | 12.734 | 12.734 | 13.034 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.187 | 4.946 | 5.714 | 4.635 | 4.828 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-299 | -299 | -299 | -299 | -299 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
333 | 329 | 352 | 388 | 401 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
333 | 329 | 352 | 388 | 401 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.025 | 2.582 | 1.023 | 373 | 510 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
448 | 242 | 404 | 297 | 510 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 2.340 | 619 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
577 | | | 76 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
149.543 | 147.683 | 146.557 | 144.591 | 135.671 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.949 | 4.949 | 4.949 | 4.949 | 4.949 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.949 | 4.949 | 4.949 | 4.949 | 4.949 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
43.459 | 42.783 | 41.678 | 40.789 | 40.079 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
42.460 | 41.784 | 40.679 | 39.790 | 39.080 |
| - Nguyên giá |
|
|
109.469 | 109.582 | 109.582 | 109.765 | 110.162 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.009 | -67.798 | -68.903 | -69.975 | -71.081 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
999 | 999 | 999 | 999 | 999 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.308 | 1.308 | 1.308 | 1.308 | 1.308 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-309 | -309 | -309 | -309 | -309 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
94.685 | 93.130 | 93.824 | 92.503 | 84.655 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
118.423 | 118.423 | 118.423 | 118.423 | 112.184 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-23.739 | -25.294 | -24.599 | -25.920 | -27.529 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.451 | 6.821 | 6.106 | 6.350 | 5.988 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.451 | 6.821 | 6.106 | 6.350 | 5.988 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
219.020 | 212.001 | 212.569 | 212.003 | 288.157 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
75.845 | 70.302 | 69.837 | 71.714 | 74.264 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.013 | 40.718 | 49.165 | 50.642 | 53.193 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000 | 2.500 | 10.913 | 10.798 | 9.798 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.280 | 935 | 1.643 | 1.764 | 1.289 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
189 | 348 | 560 | 702 | 425 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.199 | 326 | 302 | 559 | 2.576 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.523 | 3.053 | 1.942 | 2.730 | 3.076 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33.821 | 33.556 | 33.806 | 34.090 | 36.029 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
30.832 | 29.585 | 20.671 | 21.071 | 21.071 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
30.832 | 29.585 | 20.671 | 21.071 | 21.071 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
143.176 | 141.699 | 142.732 | 140.290 | 213.893 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
143.176 | 141.699 | 142.732 | 140.290 | 213.893 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
47.224 | 47.224 | 47.224 | 47.224 | 47.224 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-104.048 | -105.525 | -104.491 | -106.934 | -33.330 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-106.526 | -106.526 | -105.525 | -105.525 | -105.525 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.478 | 1.002 | 1.033 | -1.409 | 72.194 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
219.020 | 212.001 | 212.569 | 212.003 | 288.157 |