|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.356.060 | 1.333.865 | 1.387.713 | 1.319.203 | 1.670.664 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
404.705 | 367.998 | 310.366 | 199.705 | 570.439 |
 | 1. Tiền |
|
|
239.791 | 219.398 | 187.371 | 71.091 | 404.764 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
164.914 | 148.600 | 122.995 | 128.614 | 165.675 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
96.278 | 83.928 | 5.000 | 6.294 | 6.294 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
96.278 | 83.928 | 5.000 | 6.294 | 6.294 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
646.523 | 636.728 | 981.014 | 975.265 | 924.187 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
399.032 | 388.301 | 631.921 | 607.506 | 601.931 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
84.366 | 77.050 | 157.536 | 80.556 | 70.844 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 5.000 | 6.000 | 7.000 | 7.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
176.335 | 179.588 | 198.767 | 293.413 | 257.622 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.211 | -13.211 | -13.211 | -13.211 | -13.211 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
183.506 | 222.429 | 69.743 | 112.101 | 138.649 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
183.506 | 222.429 | 69.743 | 112.101 | 138.649 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.048 | 22.782 | 21.590 | 25.838 | 31.095 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.688 | 18.765 | 18.613 | 18.758 | 19.151 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.383 | 1.041 | | 4.103 | 8.891 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.976 | 2.976 | 2.977 | 2.977 | 3.053 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.665.336 | 36.959.851 | 37.415.980 | 37.941.577 | 38.166.191 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
812.501 | 839.693 | 843.975 | 1.053.125 | 1.047.803 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
812.501 | 839.693 | 843.975 | 1.053.125 | 1.047.803 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
27.997.749 | 27.925.180 | 27.720.628 | 27.705.407 | 27.627.739 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.979.034 | 27.907.343 | 27.703.466 | 27.688.919 | 27.600.853 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.160.939 | 30.177.843 | 30.065.043 | 30.152.033 | 30.168.707 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.181.905 | -2.270.501 | -2.361.577 | -2.463.114 | -2.567.854 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
15.131 | 14.603 | 14.075 | 13.547 | 24.092 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.715 | 17.715 | 17.715 | 17.715 | 28.798 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.583 | -3.111 | -3.640 | -4.168 | -4.706 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.584 | 3.234 | 3.087 | 2.941 | 2.794 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.411 | 5.169 | 5.169 | 5.169 | 5.169 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.827 | -1.936 | -2.082 | -2.229 | -2.375 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.149 | 4.842 | 11.730 | 71.522 | 54.980 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.149 | 4.842 | 11.730 | 71.522 | 54.980 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
648.730 | 652.787 | 1.065.429 | 1.103.723 | 1.212.340 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
496.730 | 500.787 | 920.929 | 959.223 | 1.067.840 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
135.000 | 135.000 | 127.500 | 127.500 | 127.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.000 | 17.000 | 17.000 | 17.000 | 17.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.191.317 | 7.525.075 | 7.762.557 | 7.996.753 | 8.212.895 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.187.192 | 7.520.963 | 7.758.458 | 7.989.706 | 8.205.068 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.125 | 4.112 | 4.099 | 7.047 | 7.828 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
12.889 | 12.275 | 11.661 | 11.048 | 10.434 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
38.021.396 | 38.293.716 | 38.803.693 | 39.260.780 | 39.836.855 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
28.066.074 | 28.215.295 | 27.895.930 | 27.989.634 | 28.011.398 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.026.994 | 3.121.145 | 3.691.392 | 3.652.263 | 3.500.744 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
920.362 | 961.049 | 1.080.399 | 1.127.947 | 1.047.658 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
972.816 | 983.263 | 899.222 | 963.882 | 1.012.855 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.902 | 5.710 | 4.719 | 5.640 | 5.275 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
42.469 | 48.524 | 91.613 | 27.613 | 45.165 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.878 | 16.930 | 27.289 | 16.758 | 18.341 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
463.458 | 500.860 | 590.884 | 531.254 | 404.688 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.100 | 1.100 | 1.100 | 1.100 | 1.100 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
599.853 | 597.553 | 990.063 | 971.990 | 959.584 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.156 | 6.156 | 6.103 | 6.079 | 6.079 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
25.039.081 | 25.094.150 | 24.204.538 | 24.337.371 | 24.510.654 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
307.048 | 298.117 | 272.098 | 275.044 | 269.603 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
5.274.335 | 5.533.367 | 5.588.989 | 5.915.227 | 6.145.395 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
249.045 | 189.886 | 274.220 | 341.479 | 305.212 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.049.926 | 18.914.983 | 17.912.355 | 17.649.757 | 17.635.420 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
151.518 | 150.868 | 150.225 | 149.469 | 148.703 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
7.207 | 6.929 | 6.650 | 6.396 | 6.321 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.955.322 | 10.078.421 | 10.907.763 | 11.271.146 | 11.825.457 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.682.514 | 6.805.612 | 6.899.680 | 7.098.053 | 7.652.365 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.116.802 | 4.322.555 | 4.322.555 | 4.322.555 | 4.737.555 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.080 | 6.080 | 6.080 | 6.080 | 6.080 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.822 | 8.822 | 8.822 | 8.822 | 15.562 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.739 | 1.739 | 1.739 | 1.739 | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.113.540 | 1.011.318 | 1.095.256 | 1.264.982 | 1.378.654 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
920.159 | 714.406 | 703.328 | 1.116.711 | 1.100.711 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
193.381 | 296.913 | 391.927 | 148.272 | 277.943 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.435.531 | 1.455.097 | 1.465.227 | 1.493.874 | 1.514.514 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
3.272.808 | 3.272.808 | 4.008.084 | 4.173.093 | 4.173.093 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | 4.173.093 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
3.272.808 | 3.272.808 | 4.008.084 | 4.173.093 | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
38.021.396 | 38.293.716 | 38.803.693 | 39.260.780 | 39.836.855 |