|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.237.183 | 1.172.201 | 1.503.950 | 1.356.060 | 1.333.865 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
415.163 | 295.977 | 657.727 | 404.705 | 367.998 |
| 1. Tiền |
|
|
103.943 | 70.467 | 434.218 | 239.791 | 219.398 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
311.220 | 225.510 | 223.509 | 164.914 | 148.600 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
74.889 | 76.966 | 94.666 | 96.278 | 83.928 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
74.889 | 76.966 | 94.666 | 96.278 | 83.928 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
488.827 | 686.375 | 608.079 | 646.523 | 636.728 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
195.127 | 401.052 | 315.493 | 399.032 | 388.301 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
158.199 | 125.259 | 129.451 | 84.366 | 77.050 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 5.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
148.711 | 173.275 | 176.344 | 176.335 | 179.588 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.211 | -13.211 | -13.211 | -13.211 | -13.211 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
206.589 | 77.279 | 113.402 | 183.506 | 222.429 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
206.589 | 77.279 | 113.402 | 183.506 | 222.429 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
51.714 | 35.604 | 30.076 | 25.048 | 22.782 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
25.683 | 25.360 | 25.038 | 18.688 | 18.765 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
25.912 | 10.125 | 4.918 | 3.383 | 1.041 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
119 | 119 | 119 | 2.976 | 2.976 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
35.283.267 | 35.603.258 | 36.156.485 | 36.665.336 | 36.959.851 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
398.871 | 404.517 | 684.905 | 812.501 | 839.693 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
398.871 | 404.517 | 684.905 | 812.501 | 839.693 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
28.369.010 | 28.328.802 | 28.227.023 | 27.997.749 | 27.925.180 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
28.348.227 | 28.308.716 | 28.207.629 | 27.979.034 | 27.907.343 |
| - Nguyên giá |
|
|
30.272.754 | 30.309.446 | 30.298.099 | 30.160.939 | 30.177.843 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.924.526 | -2.000.730 | -2.090.471 | -2.181.905 | -2.270.501 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
16.715 | 16.187 | 15.659 | 15.131 | 14.603 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.715 | 17.715 | 17.715 | 17.715 | 17.715 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-999 | -1.527 | -2.055 | -2.583 | -3.111 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.067 | 3.899 | 3.735 | 3.584 | 3.234 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.411 | 5.411 | 5.411 | 5.411 | 5.169 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.344 | -1.512 | -1.676 | -1.827 | -1.936 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33.496 | 77 | 2.436 | 2.149 | 4.842 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
33.496 | 77 | 2.436 | 2.149 | 4.842 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
489.327 | 497.284 | 518.477 | 648.730 | 652.787 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
458.827 | 466.784 | 480.477 | 496.730 | 500.787 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.500 | 13.500 | 21.000 | 135.000 | 135.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.000 | 17.000 | 17.000 | 17.000 | 17.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.977.833 | 6.358.461 | 6.710.142 | 7.191.317 | 7.525.075 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.973.670 | 6.354.309 | 6.706.003 | 7.187.192 | 7.520.963 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.163 | 4.152 | 4.139 | 4.125 | 4.112 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
14.730 | 14.116 | 13.503 | 12.889 | 12.275 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
36.520.450 | 36.775.458 | 37.660.435 | 38.021.396 | 38.293.716 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
27.841.908 | 28.045.223 | 27.834.162 | 28.066.074 | 28.215.295 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.420.060 | 2.875.964 | 2.865.929 | 3.026.994 | 3.121.145 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
610.815 | 1.028.758 | 931.494 | 920.362 | 961.049 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.061.083 | 1.105.629 | 961.085 | 972.816 | 983.263 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
42.844 | 4.619 | 4.619 | 5.902 | 5.710 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
59.229 | 82.707 | 21.832 | 42.469 | 48.524 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.177 | 12.831 | 13.071 | 14.878 | 16.930 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
452.739 | 451.474 | 438.491 | 463.458 | 500.860 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.100 | 1.100 | 1.100 | 1.100 | 1.100 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
171.900 | 182.672 | 488.080 | 599.853 | 597.553 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.172 | 6.172 | 6.156 | 6.156 | 6.156 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
25.421.847 | 25.169.259 | 24.968.234 | 25.039.081 | 25.094.150 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
370.391 | 364.864 | 320.346 | 307.048 | 298.117 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
4.471.800 | 4.740.184 | 5.009.447 | 5.274.335 | 5.533.367 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
702.364 | 648.231 | 310.659 | 249.045 | 189.886 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.715.875 | 19.255.386 | 19.168.119 | 19.049.926 | 18.914.983 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
153.374 | 152.830 | 152.177 | 151.518 | 150.868 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8.043 | 7.765 | 7.486 | 7.207 | 6.929 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.678.542 | 8.730.236 | 9.826.273 | 9.955.322 | 10.078.421 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.405.734 | 5.457.427 | 6.553.465 | 6.682.514 | 6.805.612 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.293.504 | 3.293.504 | 4.116.802 | 4.116.802 | 4.322.555 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-538 | -877 | 6.080 | 6.080 | 6.080 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.822 | 8.822 | 8.822 | 8.822 | 8.822 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | 1.739 | 1.739 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
868.725 | 919.685 | 1.006.782 | 1.113.540 | 1.011.318 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
601.684 | 601.684 | 921.899 | 920.159 | 714.406 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
267.041 | 318.002 | 84.884 | 193.381 | 296.913 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.235.220 | 1.236.293 | 1.414.979 | 1.435.531 | 1.455.097 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
3.272.808 | 3.272.808 | 3.272.808 | 3.272.808 | 3.272.808 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
3.272.808 | 3.272.808 | 3.272.808 | 3.272.808 | 3.272.808 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
36.520.450 | 36.775.458 | 37.660.435 | 38.021.396 | 38.293.716 |