|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
576.547 | 415.439 | 279.197 | 278.612 | 509.168 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.732 | 71.530 | 28.351 | 48.340 | 24.796 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.632 | 69.325 | 28.024 | 48.340 | 24.796 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100 | 2.206 | 327 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 124.000 | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 124.000 | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
545.504 | 193.089 | 233.089 | 201.047 | 477.994 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
95.687 | 84.042 | 65.179 | 39.289 | 143.627 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
138.833 | 79.107 | 90.726 | 73.017 | 176.099 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 40.525 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
311.320 | 30.276 | 77.520 | 89.078 | 117.894 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-336 | -336 | -336 | -336 | -151 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.210 | 24.572 | 15.107 | 24.347 | 5.491 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.210 | 24.572 | 15.107 | 24.347 | 5.491 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.101 | 2.247 | 2.650 | 4.877 | 887 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
554 | 791 | 1.058 | 1.124 | 885 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.230 | 1.457 | 1.591 | 3.753 | 2 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
317 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.068.684 | 1.282.708 | 1.466.354 | 1.487.845 | 1.528.284 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
40.367 | 40.367 | 367 | 393 | 419 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40.367 | 40.367 | 367 | 393 | 419 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
824.556 | 811.338 | 800.719 | 787.441 | 784.918 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
824.556 | 811.338 | 800.719 | 787.441 | 784.918 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.080.476 | 1.080.476 | 1.083.743 | 1.083.743 | 1.094.680 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-255.920 | -269.138 | -283.024 | -296.302 | -309.762 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
81.353 | 84.072 | 111.066 | 147.422 | 168.100 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
81.353 | 84.072 | 111.066 | 147.422 | 168.100 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
105.404 | 330.404 | 537.502 | 536.701 | 559.804 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
66.204 | 66.204 | 205.301 | 211.300 | 234.403 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
39.201 | 39.201 | 39.201 | 32.401 | 32.401 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 225.000 | 293.000 | 293.000 | 293.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.871 | 4.731 | 5.241 | 4.764 | 4.256 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.739 | 3.598 | 4.155 | 3.693 | 3.193 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.133 | 1.133 | 1.086 | 1.071 | 1.063 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
12.132 | 11.796 | 11.459 | 11.123 | 10.787 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.645.231 | 1.698.147 | 1.745.551 | 1.766.457 | 2.037.452 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
732.122 | 767.021 | 813.434 | 868.817 | 980.726 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
205.701 | 234.038 | 263.905 | 260.210 | 368.673 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
151.524 | 149.455 | 201.904 | 197.701 | 295.490 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.240 | 28.498 | 14.845 | 21.597 | 21.919 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.058 | 17.835 | 10.861 | 6.617 | 4.181 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.654 | 8.259 | 9.838 | 8.328 | 23.226 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.201 | 3.198 | 2.770 | 4.478 | 2.998 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.646 | 22.506 | 19.396 | 17.010 | 16.436 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.348 | 2.305 | 2.336 | 2.522 | 2.466 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.031 | 1.983 | 1.956 | 1.956 | 1.956 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
526.421 | 532.983 | 549.529 | 608.607 | 612.053 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
77.539 | 77.539 | 76.539 | 76.539 | 76.539 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
441.688 | 450.295 | 467.535 | 522.521 | 525.628 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7.194 | 5.149 | 5.455 | 9.546 | 9.887 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
913.109 | 931.125 | 932.117 | 897.640 | 1.056.726 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
913.109 | 931.125 | 932.117 | 897.640 | 1.056.726 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
767.650 | 767.650 | 767.650 | 767.650 | 767.650 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
537 | 537 | 537 | 537 | 537 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-59 | -59 | -59 | -59 | -59 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | -4 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.041 | 2.041 | 2.041 | 2.041 | 2.041 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.193 | 28.578 | 28.721 | 13.899 | 74.579 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
23.544 | 23.544 | 23.273 | 28.721 | 28.721 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.350 | 5.034 | 5.448 | -14.822 | 45.858 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
122.747 | 132.379 | 133.227 | 113.573 | 211.981 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.645.231 | 1.698.147 | 1.745.551 | 1.766.457 | 2.037.452 |