|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
554.264 | 527.397 | 571.671 | 546.654 | 538.065 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
86.177 | 6.463 | 16.688 | 4.800 | 11.732 |
| 1. Tiền |
|
|
83.455 | 6.403 | 16.688 | 4.400 | 11.632 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.722 | 60 | | 400 | 100 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 56.340 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 56.340 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
463.679 | 510.129 | 546.293 | 531.381 | 450.631 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
62.572 | 132.189 | 202.230 | 74.202 | 96.082 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
236.028 | 226.669 | 140.222 | 245.183 | 138.833 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
165.416 | 151.608 | 204.178 | 212.332 | 216.052 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-336 | -336 | -336 | -336 | -336 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.786 | 9.141 | 8.015 | 8.662 | 17.210 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.786 | 9.141 | 8.015 | 8.662 | 17.210 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
622 | 1.663 | 675 | 1.811 | 2.153 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
264 | 562 | 350 | 1.493 | 1.001 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
78 | 1.101 | 7 | 1 | 835 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
280 | | 318 | 317 | 317 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.020.363 | 1.111.755 | 1.073.863 | 1.060.793 | 1.106.745 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
55.126 | 40.367 | 40.367 | 40.367 | 40.367 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
55.126 | 40.367 | 40.367 | 40.367 | 40.367 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
763.690 | 864.040 | 850.606 | 837.575 | 824.556 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
763.690 | 864.040 | 850.606 | 837.575 | 824.556 |
| - Nguyên giá |
|
|
936.946 | 1.080.396 | 1.080.476 | 1.080.476 | 1.080.476 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-173.257 | -216.356 | -229.870 | -242.901 | -255.920 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
65.911 | 80.694 | 59.282 | 60.353 | 81.265 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
65.911 | 80.694 | 59.282 | 60.353 | 81.265 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
129.533 | 105.002 | 105.404 | 105.404 | 144.333 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
117.183 | 51.801 | 66.204 | 66.204 | 66.204 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
12.350 | 53.201 | 39.201 | 39.201 | 78.129 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.103 | 6.219 | 5.398 | 4.624 | 4.092 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.947 | 5.075 | 4.265 | 3.492 | 2.959 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.156 | 1.144 | 1.133 | 1.133 | 1.133 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| 15.434 | 12.805 | 12.469 | 12.132 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.574.627 | 1.639.152 | 1.645.535 | 1.607.447 | 1.644.811 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
640.313 | 697.172 | 715.524 | 698.698 | 732.192 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
184.295 | 160.207 | 195.037 | 175.484 | 184.912 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
134.227 | 117.768 | 140.972 | 127.012 | 130.738 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.804 | 16.449 | 18.183 | 13.915 | 19.267 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.128 | 4.959 | 2.528 | 5.741 | 5.058 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.751 | 5.505 | 11.743 | 11.762 | 7.654 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.045 | 1.948 | 2.485 | 2.249 | 2.201 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.470 | 10.218 | 13.919 | 9.744 | 15.617 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.789 | 3.278 | 3.126 | 3.031 | 2.348 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
81 | 81 | 2.081 | 2.031 | 2.031 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
456.017 | 536.965 | 520.487 | 523.214 | 547.280 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 63.539 | 78.039 | 78.039 | 77.539 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
453.842 | 470.536 | 438.186 | 440.913 | 462.563 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.176 | 2.891 | 4.262 | 4.262 | 7.178 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
934.315 | 941.980 | 930.010 | 908.749 | 912.618 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
934.315 | 941.980 | 930.010 | 908.749 | 912.618 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
767.650 | 767.650 | 767.650 | 767.650 | 767.650 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
537 | 537 | 537 | 537 | 537 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-59 | -59 | -59 | -59 | -59 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.041 | 2.041 | 2.041 | 2.041 | 2.041 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.020 | 17.437 | 23.544 | 12.693 | 19.908 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19.868 | 29.317 | 17.869 | 23.544 | 23.544 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5.848 | -11.881 | 5.675 | -10.851 | -3.635 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
150.126 | 154.375 | 136.298 | 125.887 | 122.541 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.574.627 | 1.639.152 | 1.645.535 | 1.607.447 | 1.644.811 |