|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,58%
|
Sở hữu khác
|
99,42%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Quang Huân
|
Chủ tịch HĐQT
|
20.464.872
|
26,66%
|
31/12/2023
|
Trần Bắc Mỹ
|
---
|
4.000.000
|
5,21%
|
31/12/2023
|
Vũ Thị Bích Liên
|
---
|
4.000.000
|
5,21%
|
31/12/2022
|
Bùi Thị Xuyến
|
Trưởng ban kiểm soát
|
4.000.000
|
5,21%
|
31/12/2023
|
Lê Minh Đức
|
---
|
3.000.003
|
3,91%
|
18/07/2022
|
Đỗ Tiến Dũng
|
---
|
2.288.000
|
3,89%
|
25/05/2018
|
Trần Thị Minh Huệ
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.200.000
|
2,87%
|
18/07/2022
|
Nguyễn Thị Siu
|
---
|
1.650.000
|
2,81%
|
15/10/2018
|
Vũ Mạnh Tuấn
|
---
|
1.500.000
|
2,55%
|
15/10/2018
|
Nguyễn Thị Thúy
|
---
|
1.300.000
|
2,21%
|
15/10/2018
|
Nguyễn Đức Quyết
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.030.450
|
1,75%
|
30/06/2019
|
Nguyễn Thị Tính
|
---
|
891.470
|
1,52%
|
12/03/2018
|
Phạm Thị Đào Anh
|
---
|
703.600
|
1,20%
|
12/03/2018
|
Lê Anh Dũng
|
---
|
700.000
|
0,91%
|
18/07/2022
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
---
|
700.000
|
1,19%
|
15/10/2018
|
Nguyễn Quang Hưng
|
---
|
634.882
|
0,83%
|
31/12/2023
|
Lê Kim Anh
|
---
|
616.460
|
0,80%
|
31/12/2023
|
Đặng Thị Ngọc Bích
|
---
|
600.000
|
1,02%
|
15/10/2018
|
Nguyễn Cẩm Lê
|
---
|
500.000
|
0,65%
|
31/12/2023
|
Phùng Ngọc Sơn
|
---
|
362.570
|
0,47%
|
30/06/2021
|
Lê Thành Đồng
|
---
|
285.088
|
0,49%
|
12/03/2018
|
Trần Đình Khai
|
---
|
145.974
|
0,25%
|
30/06/2019
|
Phạm Hồng Toan
|
---
|
100.000
|
0,13%
|
18/07/2022
|
Kiều Lan Hương
|
---
|
100.000
|
0,17%
|
15/10/2018
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
---
|
50.002
|
0,09%
|
31/12/2018
|
Phùng Thanh Thủy
|
---
|
27.036
|
0,05%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Việt Dũng
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
14.276
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Võ Tiến Dũng
|
---
|
8.100
|
0,01%
|
31/12/2022
|
CTCP Halcom Việt Nam
|
---
|
5.641
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Trần Thị Lan
|
---
|
4.671
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Trường Giang
|
---
|
4.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|