• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.243,04 -3,00/-0,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.243,04   -3,00/-0,24%  |   HNX-INDEX   226,02   -0,19/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   92,29   -0,06/-0,06%  |   VN30   1.298,58   -5,46/-0,42%  |   HNX30   483,13   -1,52/-0,31%
14 Tháng Mười Một 2024 11:18:27 SA - Mở cửa
CTCP An Tiến Industries (HII : HOSE)
Cập nhật ngày 14/11/2024
11:15:01 SA
4,43 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
4,43
Mở cửa
4,55
Cao nhất
4,55
Thấp nhất
4,27
Khối lượng
26.800
KLTB 10 ngày
86.670
Cao nhất 52 tuần
6,61
Thấp nhất 52 tuần
4,25
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/11/2024 4,43 0 0 0 0 0 26.800 118.529
13/11/2024 4,43 51 107.602 52 135.706 -28.104 44.800 198.329
12/11/2024 4,43 48 71.834 59 80.430 -8.596 14.000 61.711
11/11/2024 4,41 74 178.705 92 181.283 -2.578 120.300 534.677
08/11/2024 4,43 72 127.739 109 187.839 -60.100 79.900 354.026
07/11/2024 4,45 82 223.976 88 303.558 -79.582 168.800 748.474
06/11/2024 4,46 71 74.405 82 153.902 -79.497 35.400 158.128
05/11/2024 4,46 99 262.321 112 262.700 -379 148.600 650.102
04/11/2024 4,32 79 153.786 66 144.704 9.082 52.700 226.636
01/11/2024 4,32 109 233.606 114 350.804 -117.198 175.400 752.551
31/10/2024 4,37 152 203.944 138 203.346 598 91.600 395.244
30/10/2024 4,31 152 248.526 77 287.028 -38.502 136.000 589.938
29/10/2024 4,44 199 305.117 120 282.500 22.617 146.600 651.339
28/10/2024 4,55 80 111.161 53 99.212 11.949 28.800 131.280
25/10/2024 4,60 40 61.420 48 113.233 -51.813 25.900 119.562
24/10/2024 4,59 78 104.901 73 116.101 -11.200 23.300 107.343
23/10/2024 4,59 76 128.306 70 136.844 -8.538 53.200 244.201
22/10/2024 4,59 66 136.502 57 98.205 38.297 32.800 151.800
21/10/2024 4,64 72 98.201 44 73.100 25.101 45.500 209.716
18/10/2024 4,64 73 97.500 77 172.225 -74.725 56.600 264.048