• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.249,83 -1,38/-0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.249,83   -1,38/-0,11%  |   HNX-INDEX   225,29   -0,03/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   92,44   0,00/0,00%  |   VN30   1.309,18   +0,35/+0,03%  |   HNX30   482,13   +0,21/+0,04%
04 Tháng Mười Hai 2024 1:54:06 SA - Mở cửa
CTCP An Tiến Industries (HII : HOSE)
Cập nhật ngày 03/12/2024
3:05:01 CH
4,48 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,02 (-0,44%)
Tham chiếu
4,50
Mở cửa
4,49
Cao nhất
4,56
Thấp nhất
4,48
Khối lượng
9.200
KLTB 10 ngày
60.340
Cao nhất 52 tuần
6,61
Thấp nhất 52 tuần
4,25

Thông báo khi giá đạt: 4 4 4 ...
GIỚI THIỆU
Kể từ khi thành lập, Công ty đã liên tục phát triển, mở rộng. Đến nay, trải qua quá trình phát triển với những kinh nghiệm được kế thừa từ Anphat Plastic kết hợp với nguyên liệu dồi dào và chất lượng của vùng Yên Bái, Anphat Minnearal đã từng bước khẳng định được vị thế của minh trên thị trường trong nước và quốc tế, vươn lên là nhà sản xuất hạt phụ gia CaCO3 cho ngành nhựa lớn nhất Việt Nam và được nhiều khách hàng biết đến...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 330,01 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 73,66 triệu
Cổ phiếu tự do 33,25 triệu
EPS 48
P/E 93,77
Doanh thu (4 quý) 7009,90 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 59,40 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1986,85 tỷ
ROE (4 quý) 6,21%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AAA  1.244.500 8,55 0,59%
ABS  73.600 3,85 -0,26%
APC  0 6,70 0,00%
APH  589.900 6,56 1,71%
APP  72.100 9,00 13,92%
BMP  248.500 123,40 -1,28%
BRC  46.800 14,05 0,36%
BRR  100 18,50 3,93%
CSV  4.243.800 38,30 0,79%
DAG  0 1,40 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận