• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,89 -52,01/-3,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,89   -52,01/-3,06%  |   HNX-INDEX   250,09   -5,78/-2,26%  |   UPCOM-INDEX   119,26   -0,73/-0,61%  |   VN30   1.867,03   -57,26/-2,98%  |   HNX30   530,84   -22,05/-3,99%
14 Tháng Mười Hai 2025 1:17:27 SA - Mở cửa
CTCP Bến xe Hà Nội (HNB : UPCOM)
Cập nhật ngày 12/12/2025
3:00:06 CH
18,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
18,20
Mở cửa
18,20
Cao nhất
18,20
Thấp nhất
18,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
290
Cao nhất 52 tuần
18,60
Thấp nhất 52 tuần
10,30

Thông báo khi giá đạt: 17 19 20 ...
GIỚI THIỆU
Trải qua quá trình xây dựng, trưởng thành và phát triển, Công ty Cổ phần Bến xe Hà Nội là một trong những doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo trong lĩnh vực kinh doanh, khai thác bến xe phục vụ nhu cầu đi lại của nhân dân cả nước trên địa bàn Thủ đô. Trung bình mỗi ngày Công ty phục vụ hơn 5.000 lượt xe với hơn 97.000 lượt khách qua các bến xe. Với mục tiêu xây dựng bến xe văn minh, thuận tiện và phục vụ...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 172,90 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 9,50 triệu
Cổ phiếu tự do 1,55 triệu
EPS 1.005
P/E 18,11
Doanh thu (4 quý) 127,11 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 9,12 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 147,37 tỷ
ROE (4 quý) 9,04%
Beta (120 tuần) 0,00

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  996.200 52,80 -4,86%
ASG  400 17,05 0,00%
BLN  0 9,10 0,00%
BSG  0 22,00 0,00%
CAG  1.500 6,70 -4,29%
CIA  17.100 9,20 0,00%
CLL  32.300 30,65 0,00%
DL1  203.900 5,60 -3,45%
DNL  0 39,00 0,00%
DOP  0 12,50 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận