• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
24 Tháng Mười Một 2024 4:14:27 CH - Mở cửa
CTCP Bến xe Hà Nội (HNB : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
14,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
14,60
Mở cửa
12,50
Cao nhất
16,00
Thấp nhất
12,50
Khối lượng
1.600
KLTB 10 ngày
230
Cao nhất 52 tuần
17,10
Thấp nhất 52 tuần
8,70

Thông báo khi giá đạt: 13 15 16 ...
GIỚI THIỆU
Trải qua quá trình xây dựng, trưởng thành và phát triển, Công ty Cổ phần Bến xe Hà Nội là một trong những doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo trong lĩnh vực kinh doanh, khai thác bến xe phục vụ nhu cầu đi lại của nhân dân cả nước trên địa bàn Thủ đô. Trung bình mỗi ngày Công ty phục vụ hơn 5.000 lượt xe với hơn 97.000 lượt khách qua các bến xe. Với mục tiêu xây dựng bến xe văn minh, thuận tiện và phục vụ...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 138,70 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 9,50 triệu
Cổ phiếu tự do 1,55 triệu
EPS 898
P/E 16,25
Doanh thu (4 quý) 127,11 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 9,12 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 139,30 tỷ
ROE (4 quý) 9,04%
Beta (120 tuần) 0,00

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  134.600 119,70 0,17%
ASG  1.100 18,70 -0,80%
BLN  0 7,30 0,00%
BSG  0 11,80 0,00%
CAG  12.900 7,10 -1,39%
CIA  400 9,50 0,00%
CLL  6.400 37,00 -0,27%
DL1  419.400 5,20 -3,70%
DNL  560.100 30,00 1,69%
DOP  0 14,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận