|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
52.767 | 65.320 | 91.763 | 72.549 | 69.875 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.149 | 2.052 | 3.514 | 5.347 | 4.446 |
| 1. Tiền |
|
|
1.009 | 2.052 | 1.914 | 3.397 | 2.433 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.140 | | 1.600 | 1.950 | 2.013 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.770 | 11.148 | 27.764 | 3.000 | 7.230 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.770 | 11.148 | 27.764 | 3.000 | 7.230 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.536 | 33.288 | 28.319 | 29.796 | 26.181 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26.463 | 33.108 | 23.825 | 29.139 | 26.713 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 1.091 | 5.315 | 1.236 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
64 | 79 | 169 | 134 | 181 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-991 | -991 | -991 | -713 | -713 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.312 | 18.832 | 31.417 | 34.217 | 31.918 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.312 | 18.832 | 31.417 | 34.217 | 31.918 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 749 | 190 | 100 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 190 | 61 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 749 | | 39 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.625 | 87.314 | 68.536 | 86.827 | 76.967 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
40.536 | 33.154 | 31.500 | 25.749 | 21.310 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
40.536 | 33.154 | 31.500 | 25.749 | 21.310 |
| - Nguyên giá |
|
|
128.495 | 127.795 | 129.032 | 109.684 | 108.278 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.959 | -94.641 | -97.533 | -83.935 | -86.968 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 150 | 3.338 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 150 | 3.338 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
54.680 | 54.160 | 37.036 | 60.928 | 52.319 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
54.680 | 54.160 | 37.036 | 60.928 | 52.319 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
410 | | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
410 | | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
148.393 | 152.634 | 160.298 | 159.377 | 146.842 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
43.491 | 42.271 | 46.724 | 43.426 | 26.310 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
36.722 | 38.164 | 42.453 | 39.423 | 22.946 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.335 | 10.663 | 14.115 | 17.760 | 4.464 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.992 | 15.960 | 16.112 | 9.082 | 6.072 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
193 | 637 | 145 | 524 | 159 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.334 | 542 | 503 | 553 | 221 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.218 | 3.258 | 3.393 | 3.014 | 2.642 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
523 | 473 | 401 | 415 | 355 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.279 | 1.509 | 1.659 | 1.134 | 1.323 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.849 | 5.121 | 6.125 | 6.942 | 7.710 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.769 | 4.107 | 4.271 | 4.002 | 3.363 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.386 | 2.849 | 1.508 | 2.092 | 2.090 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.383 | 1.258 | 2.763 | 1.911 | 1.273 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
104.901 | 110.363 | 113.574 | 115.951 | 120.532 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
104.901 | 110.363 | 113.574 | 115.951 | 120.532 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
38.800 | 38.800 | 38.800 | 38.800 | 38.800 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.451 | 16.451 | 16.451 | 16.451 | 16.451 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.136 | -2.136 | -2.136 | -2.136 | -2.136 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
42.531 | 45.782 | 50.618 | 53.985 | 58.288 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.255 | 11.467 | 9.842 | 8.852 | 9.130 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29 | 29 | 29 | 29 | 29 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.226 | 11.438 | 9.813 | 8.822 | 9.101 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
148.393 | 152.634 | 160.298 | 159.377 | 146.842 |