• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.292,98   +4,42/+0,34%  |   HNX-INDEX   238,02   +0,23/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   100,08   +0,74/+0,75%  |   VN30   1.349,45   +4,81/+0,36%  |   HNX30   499,31   +0,46/+0,09%
21 Tháng Hai 2025 5:37:22 SA - Mở cửa
CTCP Bao bì PP (HPB : UPCOM)
Cập nhật ngày 20/02/2025
3:05:02 CH
18,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
18,50
Mở cửa
18,50
Cao nhất
18,50
Thấp nhất
18,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
18,50
Thấp nhất 52 tuần
15,20
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2019Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
52.76765.32091.76372.54969.875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
5.1492.0523.5145.3474.446
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
5.77011.14827.7643.0007.230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
25.53633.28828.31929.79626.181
IV. Tổng hàng tồn kho
16.31218.83231.41734.21731.918
V. Tài sản ngắn hạn khác
  749190100
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
95.62587.31468.53686.82776.967
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
40.53633.15431.50025.74921.310
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
   1503.338
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
54.68054.16037.03660.92852.319
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
410    
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
148.393152.634160.298159.377146.842
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
43.49142.27146.72443.42626.310
I. Nợ ngắn hạn
36.72238.16442.45339.42322.946
II. Nợ dài hạn
6.7694.1074.2714.0023.363
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
104.901110.363113.574115.951120.532
I. Vốn chủ sở hữu
104.901110.363113.574115.951120.532
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
148.393152.634160.298159.377146.842