|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
84.466.831 | 80.841.803 | 87.078.573 | 88.914.196 | 97.606.078 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.032.038 | 8.500.998 | 6.887.646 | 7.459.036 | 10.688.024 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.550.324 | 2.781.658 | 2.919.532 | 3.098.951 | 3.313.840 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.481.714 | 5.719.340 | 3.968.114 | 4.360.085 | 7.374.184 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.314.673 | 16.386.803 | 18.974.717 | 16.212.510 | 17.584.027 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.314.673 | 16.386.803 | 18.974.717 | 16.212.510 | 17.584.027 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.392.802 | 9.140.948 | 7.622.382 | 10.856.053 | 12.327.098 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.754.215 | 4.980.712 | 4.352.135 | 7.405.241 | 8.193.997 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.112.090 | 2.948.441 | 2.119.808 | 2.349.214 | 2.755.990 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
237.462 | 318.462 | 87.462 | 89.562 | 97.062 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.335.683 | 940.004 | 1.222.970 | 1.170.676 | 1.438.022 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-46.648 | -46.670 | -159.994 | -158.639 | -157.972 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
40.163.541 | 40.197.821 | 46.520.645 | 46.603.844 | 48.853.408 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
40.454.441 | 40.480.715 | 46.621.714 | 46.713.900 | 48.900.263 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-290.900 | -282.894 | -101.070 | -110.055 | -46.855 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.563.778 | 6.615.233 | 7.073.184 | 7.782.752 | 8.153.519 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
441.107 | 485.175 | 426.149 | 367.888 | 504.037 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.109.264 | 6.119.907 | 6.636.960 | 7.402.341 | 7.643.786 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
13.406 | 10.151 | 10.075 | 12.523 | 5.697 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
122.142.249 | 130.544.541 | 137.411.131 | 139.947.392 | 144.618.453 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.119.456 | 1.031.145 | 949.800 | 920.744 | 908.281 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 82.805 | | 73.400 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.119.456 | 1.031.145 | 866.995 | 920.744 | 834.881 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
70.018.632 | 68.475.649 | 67.428.367 | 85.838.136 | 65.302.976 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
69.825.173 | 68.286.050 | 67.244.151 | 85.662.861 | 65.120.521 |
 | - Nguyên giá |
|
|
108.020.906 | 108.153.947 | 108.147.001 | 128.260.225 | 109.249.187 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.195.733 | -39.867.898 | -40.902.850 | -42.597.364 | -44.128.666 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
193.459 | 189.599 | 184.216 | 175.275 | 182.455 |
 | - Nguyên giá |
|
|
357.284 | 363.041 | 367.058 | 366.801 | 380.435 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-163.824 | -173.441 | -182.842 | -191.526 | -197.980 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
576.450 | 568.027 | 559.598 | 552.837 | 544.375 |
 | - Nguyên giá |
|
|
859.793 | 860.171 | 860.549 | 862.627 | 862.879 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-283.343 | -292.144 | -300.951 | -309.790 | -318.503 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
45.417.000 | 55.690.441 | 63.749.440 | 47.620.309 | 72.821.558 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
63.450 | 94.526 | 94.860 | 113.251 | 117.829 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
45.353.550 | 55.595.915 | 63.654.580 | 47.507.059 | 72.703.730 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
136.500 | 136.500 | 136.500 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
136.500 | 136.500 | 136.500 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.804.351 | 4.575.945 | 4.523.813 | 4.954.778 | 4.983.699 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.612.526 | 4.347.214 | 4.269.142 | 4.261.917 | 4.338.725 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
191.825 | 228.731 | 254.671 | 276.801 | 253.929 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 416.060 | 391.045 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
69.859 | 66.834 | 63.613 | 60.588 | 57.563 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
206.609.080 | 211.386.344 | 224.489.705 | 228.861.588 | 242.224.531 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
97.932.515 | 99.607.247 | 109.842.250 | 110.864.709 | 119.865.026 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
73.551.241 | 68.995.125 | 75.503.443 | 77.298.524 | 86.411.629 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
53.315.314 | 54.180.723 | 55.882.684 | 61.784.513 | 63.264.494 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.940.015 | 9.950.658 | 14.109.543 | 11.710.046 | 18.548.121 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
482.277 | 440.577 | 739.178 | 570.631 | 306.668 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
895.384 | 1.438.520 | 1.742.695 | 598.699 | 1.381.630 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
265.371 | 277.438 | 890.894 | 284.190 | 272.364 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.035.972 | 1.078.412 | 682.114 | 947.038 | 1.119.741 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
26.532 | 192.726 | 11.060 | 55.479 | 34.949 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
332.723 | 245.557 | 404.291 | 525.839 | 305.807 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5.752 | 11.253 | 13.673 | 15.092 | 15.106 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.251.903 | 1.179.261 | 1.027.310 | 806.996 | 1.162.749 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
24.381.274 | 30.612.122 | 34.338.807 | 33.566.185 | 33.453.397 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.797.002 | 4.947.006 | 6.005.431 | 5.024.630 | 5.284.760 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
801.965 | 1.041.998 | 1.143.692 | 1.174.882 | 730.108 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.392 | 13.402 | 12.477 | 12.557 | 13.956 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.674.955 | 24.517.626 | 27.080.443 | 27.256.966 | 27.326.834 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
29.661 | 29.464 | 29.268 | 29.076 | 29.665 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
63.123 | 62.450 | 67.496 | 68.073 | 68.073 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
175 | 175 | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
108.676.565 | 111.779.097 | 114.647.455 | 117.996.879 | 122.359.505 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
108.676.565 | 111.779.097 | 114.647.455 | 117.996.879 | 122.359.505 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
63.962.502 | 63.962.502 | 63.962.502 | 63.962.502 | 63.962.502 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
818.200 | 818.200 | 815.641 | 794.841 | 1.394.841 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
43.793.279 | 46.809.219 | 49.576.479 | 52.943.589 | 56.176.914 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
37.603.427 | 43.786.272 | 46.769.678 | 49.599.304 | 51.920.159 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.189.852 | 3.022.947 | 2.806.801 | 3.344.285 | 4.256.755 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
102.584 | 189.176 | 292.833 | 295.947 | 825.248 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
206.609.080 | 211.386.344 | 224.489.705 | 228.861.588 | 242.224.531 |