• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.495,21 -7,31/-0,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.495,21   -7,31/-0,49%  |   HNX-INDEX   264,93   -1,41/-0,53%  |   UPCOM-INDEX   106,46   +0,67/+0,63%  |   VN30   1.614,11   -1,12/-0,07%  |   HNX30   569,73   -9,93/-1,71%
03 Tháng Tám 2025 9:08:04 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HPG : HOSE)
Cập nhật ngày 01/08/2025
3:09:12 CH
25,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,80%)
Tham chiếu
24,95
Mở cửa
24,85
Cao nhất
25,30
Thấp nhất
24,80
Khối lượng
51.200.605
KLTB 10 ngày
60.190.250
Cao nhất 52 tuần
28,45
Thấp nhất 52 tuần
21,30
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
84.466.83180.841.80387.078.57388.914.19697.606.078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
13.032.0388.500.9986.887.6467.459.03610.688.024
1. Tiền
5.550.3242.781.6582.919.5323.098.9513.313.840
2. Các khoản tương đương tiền
7.481.7145.719.3403.968.1144.360.0857.374.184
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
15.314.67316.386.80318.974.71716.212.51017.584.027
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
15.314.67316.386.80318.974.71716.212.51017.584.027
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
10.392.8029.140.9487.622.38210.856.05312.327.098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
6.754.2154.980.7124.352.1357.405.2418.193.997
2. Trả trước cho người bán
2.112.0902.948.4412.119.8082.349.2142.755.990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
237.462318.46287.46289.56297.062
6. Phải thu ngắn hạn khác
1.335.683940.0041.222.9701.170.6761.438.022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-46.648-46.670-159.994-158.639-157.972
IV. Tổng hàng tồn kho
40.163.54140.197.82146.520.64546.603.84448.853.408
1. Hàng tồn kho
40.454.44140.480.71546.621.71446.713.90048.900.263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-290.900-282.894-101.070-110.055-46.855
V. Tài sản ngắn hạn khác
5.563.7786.615.2337.073.1847.782.7528.153.519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
441.107485.175426.149367.888504.037
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
5.109.2646.119.9076.636.9607.402.3417.643.786
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
13.40610.15110.07512.5235.697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
122.142.249130.544.541137.411.131139.947.392144.618.453
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.119.4561.031.145949.800920.744908.281
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
  82.805 73.400
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
1.119.4561.031.145866.995920.744834.881
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
70.018.63268.475.64967.428.36785.838.13665.302.976
1. Tài sản cố định hữu hình
69.825.17368.286.05067.244.15185.662.86165.120.521
- Nguyên giá
108.020.906108.153.947108.147.001128.260.225109.249.187
- Giá trị hao mòn lũy kế
-38.195.733-39.867.898-40.902.850-42.597.364-44.128.666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
193.459189.599184.216175.275182.455
- Nguyên giá
357.284363.041367.058366.801380.435
- Giá trị hao mòn lũy kế
-163.824-173.441-182.842-191.526-197.980
III. Bất động sản đầu tư
576.450568.027559.598552.837544.375
- Nguyên giá
859.793860.171860.549862.627862.879
- Giá trị hao mòn lũy kế
-283.343-292.144-300.951-309.790-318.503
IV. Tài sản dở dang dài hạn
45.417.00055.690.44163.749.44047.620.30972.821.558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
63.45094.52694.860113.251117.829
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
45.353.55055.595.91563.654.58047.507.05972.703.730
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
136.500136.500136.500  
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
136.500136.500136.500  
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
4.804.3514.575.9454.523.8134.954.7784.983.699
1. Chi phí trả trước dài hạn
4.612.5264.347.2144.269.1424.261.9174.338.725
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
191.825228.731254.671276.801253.929
3. Tài sản dài hạn khác
   416.060391.045
VII. Lợi thế thương mại
69.85966.83463.61360.58857.563
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
206.609.080211.386.344224.489.705228.861.588242.224.531
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
97.932.51599.607.247109.842.250110.864.709119.865.026
I. Nợ ngắn hạn
73.551.24168.995.12575.503.44377.298.52486.411.629
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
53.315.31454.180.72355.882.68461.784.51363.264.494
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
15.940.0159.950.65814.109.54311.710.04618.548.121
4. Người mua trả tiền trước
482.277440.577739.178570.631306.668
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
895.3841.438.5201.742.695598.6991.381.630
6. Phải trả người lao động
265.371277.438890.894284.190272.364
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.035.9721.078.412682.114947.0381.119.741
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
26.532192.72611.06055.47934.949
11. Phải trả ngắn hạn khác
332.723245.557404.291525.839305.807
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
5.75211.25313.67315.09215.106
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.251.9031.179.2611.027.310806.9961.162.749
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
24.381.27430.612.12234.338.80733.566.18533.453.397
1. Phải trả người bán dài hạn
3.797.0024.947.0066.005.4315.024.6305.284.760
2. Chi phí phải trả dài hạn
801.9651.041.9981.143.6921.174.882730.108
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
14.39213.40212.47712.55713.956
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
19.674.95524.517.62627.080.44327.256.96627.326.834
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
29.66129.46429.26829.07629.665
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
63.12362.45067.49668.07368.073
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
175175   
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
108.676.565111.779.097114.647.455117.996.879122.359.505
I. Vốn chủ sở hữu
108.676.565111.779.097114.647.455117.996.879122.359.505
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
63.962.50263.962.50263.962.50263.962.50263.962.502
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
818.200818.200815.641794.8411.394.841
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
43.793.27946.809.21949.576.47952.943.58956.176.914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
37.603.42743.786.27246.769.67849.599.30451.920.159
- LNST chưa phân phối kỳ này
6.189.8523.022.9472.806.8013.344.2854.256.755
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
102.584189.176292.833295.947825.248
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
206.609.080211.386.344224.489.705228.861.588242.224.531
Không có báo cáo nào.