|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
80.841.803 | 87.078.573 | 88.914.196 | 97.613.905 | 95.425.988 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.500.998 | 6.887.646 | 7.459.036 | 10.688.024 | 9.092.563 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.781.658 | 2.919.532 | 3.098.951 | 3.313.840 | 2.690.507 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.719.340 | 3.968.114 | 4.360.085 | 7.374.184 | 6.402.056 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.386.803 | 18.974.717 | 16.212.510 | 17.584.027 | 18.903.949 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.386.803 | 18.974.717 | 16.212.510 | 17.584.027 | 18.903.949 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.140.948 | 7.622.382 | 10.856.053 | 12.334.926 | 13.727.195 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.980.712 | 4.352.135 | 7.405.241 | 8.196.017 | 7.979.265 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.948.441 | 2.119.808 | 2.349.214 | 2.755.990 | 4.219.936 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
318.462 | 87.462 | 89.562 | 97.062 | 65.062 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
940.004 | 1.222.970 | 1.170.676 | 1.443.828 | 1.621.205 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-46.670 | -159.994 | -158.639 | -157.972 | -158.273 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
40.197.821 | 46.520.645 | 46.603.844 | 48.853.408 | 45.623.656 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
40.480.715 | 46.621.714 | 46.713.900 | 48.900.263 | 45.675.711 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-282.894 | -101.070 | -110.055 | -46.855 | -52.055 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.615.233 | 7.073.184 | 7.782.752 | 8.153.519 | 8.078.625 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
485.175 | 426.149 | 367.888 | 504.037 | 688.785 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.119.907 | 6.636.960 | 7.402.341 | 7.643.786 | 7.385.421 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10.151 | 10.075 | 12.523 | 5.697 | 4.419 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
130.544.541 | 137.411.131 | 139.947.392 | 144.610.626 | 150.745.350 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.031.145 | 949.800 | 920.744 | 900.454 | 849.788 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 82.805 | | 73.400 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.031.145 | 866.995 | 920.744 | 827.054 | 849.788 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
68.475.649 | 67.428.367 | 85.838.136 | 65.302.976 | 104.711.263 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
68.286.050 | 67.244.151 | 85.662.861 | 65.120.521 | 104.533.249 |
 | - Nguyên giá |
|
|
108.153.947 | 108.147.001 | 128.260.225 | 109.249.187 | 150.704.511 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.867.898 | -40.902.850 | -42.597.364 | -44.128.666 | -46.171.262 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
189.599 | 184.216 | 175.275 | 182.455 | 178.015 |
 | - Nguyên giá |
|
|
363.041 | 367.058 | 366.801 | 380.435 | 380.729 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-173.441 | -182.842 | -191.526 | -197.980 | -202.714 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
568.027 | 559.598 | 552.837 | 544.375 | 536.669 |
 | - Nguyên giá |
|
|
860.171 | 860.549 | 862.627 | 862.879 | 863.636 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-292.144 | -300.951 | -309.790 | -318.503 | -326.967 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
55.690.441 | 63.749.440 | 47.620.309 | 72.821.558 | 39.567.557 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
94.526 | 94.860 | 113.251 | 117.829 | 82.653 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
55.595.915 | 63.654.580 | 47.507.059 | 72.703.730 | 39.484.904 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
136.500 | 136.500 | | | 300 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
136.500 | 136.500 | | | 300 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.575.945 | 4.523.813 | 4.954.778 | 4.983.699 | 5.027.675 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.347.214 | 4.269.142 | 4.261.917 | 4.338.725 | 4.390.537 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
228.731 | 254.671 | 276.801 | 253.929 | 271.293 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 416.060 | 391.045 | 365.845 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
66.834 | 63.613 | 60.588 | 57.563 | 52.098 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
211.386.344 | 224.489.705 | 228.861.588 | 242.224.531 | 246.171.338 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
99.607.247 | 109.842.250 | 110.864.709 | 119.865.026 | 118.655.326 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
68.995.125 | 75.503.443 | 77.298.524 | 86.427.453 | 83.163.273 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
54.180.723 | 55.882.684 | 61.784.513 | 66.692.028 | 68.482.384 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.950.658 | 14.109.543 | 11.710.046 | 15.136.411 | 8.529.819 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
440.577 | 739.178 | 570.631 | 306.668 | 619.205 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.438.520 | 1.742.695 | 598.699 | 1.381.630 | 2.106.828 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
277.438 | 890.894 | 284.190 | 272.364 | 317.736 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.078.412 | 682.114 | 947.038 | 1.119.741 | 1.399.311 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
192.726 | 11.060 | 55.479 | 34.949 | 46.062 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
245.557 | 404.291 | 525.839 | 305.807 | 544.879 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
11.253 | 13.673 | 15.092 | 15.106 | 11.901 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.179.261 | 1.027.310 | 806.996 | 1.162.749 | 1.105.148 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
30.612.122 | 34.338.807 | 33.566.185 | 33.437.573 | 35.492.053 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
4.947.006 | 6.005.431 | 5.024.630 | 5.283.481 | 6.536.812 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1.041.998 | 1.143.692 | 1.174.882 | 673.108 | 473.791 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
13.402 | 12.477 | 12.557 | 13.956 | 15.398 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
24.517.626 | 27.080.443 | 27.256.966 | 27.312.289 | 28.356.095 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
29.464 | 29.268 | 29.076 | 29.665 | 30.297 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
62.450 | 67.496 | 68.073 | 125.073 | 79.660 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
175 | | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
111.779.097 | 114.647.455 | 117.996.879 | 122.359.505 | 127.516.012 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
111.779.097 | 114.647.455 | 117.996.879 | 122.359.505 | 127.516.012 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
63.962.502 | 63.962.502 | 63.962.502 | 63.962.502 | 76.754.659 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
818.200 | 815.641 | 794.841 | 1.394.841 | 1.394.841 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
46.809.219 | 49.576.479 | 52.943.589 | 56.176.646 | 47.288.179 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
43.786.272 | 46.769.678 | 49.599.304 | 48.575.875 | 43.299.860 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.022.947 | 2.806.801 | 3.344.285 | 7.600.772 | 3.988.318 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
189.176 | 292.833 | 295.947 | 825.515 | 2.078.334 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
211.386.344 | 224.489.705 | 228.861.588 | 242.224.531 | 246.171.338 |