VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 9:13:16 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
(HPG : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
21,96%
|
Sở hữu khác
|
78,04%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Trần Đình Long
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.650.000.000
|
25,80%
|
06/09/2024
|
Vũ Thị Hiền
|
---
|
440.000.000
|
6,88%
|
30/06/2024
|
Trần Tuấn Dương
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
147.963.970
|
2,31%
|
30/06/2024
|
Trần Vũ Minh
|
---
|
146.993.330
|
2,30%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
145.073.397
|
2,27%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
Thành viên HĐQT
|
113.071.429
|
1,77%
|
30/06/2024
|
VOF Investment Ltd
|
---
|
102.148.628
|
1,76%
|
31/12/2019
|
Doãn Gia Cường
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
80.174.829
|
1,25%
|
30/06/2024
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
66.860.749
|
1,15%
|
01/04/2022
|
Employees Provident Fund Board
|
---
|
60.645.725
|
1,04%
|
31/12/2019
|
Norges Bank
|
---
|
39.886.441
|
0,69%
|
01/04/2022
|
CTCP Đầu tư và Xây dựng Sao Phương Bắc
|
---
|
36.614.930
|
0,57%
|
30/06/2024
|
PENM IV Germany GmbH & Co. KG
|
---
|
32.635.600
|
0,56%
|
31/12/2019
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
30.211.143
|
0,52%
|
31/12/2019
|
Hoàng Quang Việt
|
Thành viên HĐQT
|
28.918.102
|
0,45%
|
30/06/2024
|
Jpmorgan Vietnam Opportunities Fund
|
---
|
28.500.834
|
0,49%
|
31/12/2019
|
Franklin Templeton Investment Fund
|
---
|
27.503.483
|
0,47%
|
31/12/2019
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
25.500.000
|
0,44%
|
01/04/2022
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
21.153.896
|
0,36%
|
01/04/2022
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Tổng giám đốc
|
20.515.166
|
0,32%
|
30/06/2024
|
Grinling International Ltd
|
---
|
16.769.608
|
0,29%
|
01/04/2022
|
Balestrand Ltd
|
---
|
15.704.048
|
0,27%
|
01/04/2022
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
14.193.096
|
0,24%
|
01/04/2022
|
Nguyễn Tuấn Tú
|
---
|
11.583.000
|
0,18%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Duy
|
---
|
11.583.000
|
0,18%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Thu Lan
|
---
|
11.245.627
|
0,18%
|
30/06/2024
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
10.800.000
|
0,19%
|
01/04/2022
|
Đào Thị Thanh Phượng
|
---
|
8.346.506
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
8.210.062
|
0,14%
|
01/04/2022
|
Trần Bảo Ngọc
|
---
|
7.722.017
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Trần Ngọc Diệp
|
---
|
7.722.000
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Trần Gia Bảo
|
---
|
7.722.000
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hà My
|
---
|
5.500.000
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Tạ Tuấn Quang
|
---
|
4.369.642
|
0,08%
|
11/05/2021
|
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Đại Phong
|
---
|
3.011.580
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
2.523.170
|
0,08%
|
17/05/2019
|
Nguyễn Hồng Vân
|
---
|
2.003.144
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
1.405.691
|
0,02%
|
01/04/2022
|
Viola Ltd
|
---
|
1.300.000
|
0,04%
|
17/05/2019
|
Hoàng Nhật Anh
|
---
|
1.100.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Hoàng Nhật Minh
|
---
|
1.100.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trần Ánh Tuyết
|
---
|
1.043.304
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trần Đình Tân
|
---
|
1.043.304
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Veil Holdings Ltd
|
---
|
945.000
|
0,02%
|
24/06/2021
|
Vietnam Co-investment Fund
|
---
|
940.000
|
0,02%
|
18/05/2020
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
---
|
889.870
|
0,01%
|
30/06/2024
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
865.000
|
0,01%
|
01/04/2022
|
Doãn Thị Bích Ngọc
|
---
|
858.496
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
739.860
|
0,01%
|
01/04/2022
|
Nguyễn Khoa Sơn
|
---
|
728.201
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Draig Ltd
|
---
|
700.000
|
0,02%
|
18/03/2019
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
Phó Tổng giám đốc
|
657.669
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
---
|
625.969
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
591.253
|
0,01%
|
04/04/2022
|
Nguyễn Thị Hồng Hải
|
---
|
577.306
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Venner Group Ltd
|
---
|
509.750
|
0,01%
|
01/04/2022
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
---
|
463.320
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Tạ Tuấn Dương
|
---
|
425.022
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
---
|
422.844
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Hảo
|
---
|
417.308
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trần Đình Thăng
|
---
|
348.324
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trương Ngọc Diệp
|
---
|
347.552
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
---
|
337.285
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
---
|
219.440
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Tạ Tuấn Tường
|
---
|
218.400
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Lan
|
---
|
147.901
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Chu Quang Việt
|
---
|
135.985
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Quena Ltd
|
---
|
100.000
|
0,00%
|
26/04/2019
|
Nguyễn Thị Mai Lan
|
---
|
83.000
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Đặng Ngọc Khánh
|
Thành viên HĐQT
|
80.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Phương Liên
|
---
|
30.800
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Đạm
|
---
|
29.796
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Việt Hà
|
---
|
10.725
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Cứ
|
---
|
8.437
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Thu Hiền
|
Phó Tổng giám đốc
|
6.351
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Doãn Thị Kim Quy
|
---
|
5.200
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Ngô Lan Anh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.826
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Kim Oanh
|
Kế toán trưởng
|
72
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|
|