|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
845.083 | 831.891 | 848.647 | 1.929.110 | 1.887.034 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.622 | 10.055 | 534.488 | 555.322 | 576.704 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.622 | 10.055 | 14.488 | 17.322 | 9.704 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 520.000 | 538.000 | 567.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
625.800 | 619.800 | 100.300 | 92.300 | 65.300 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
625.800 | 619.800 | 100.300 | 92.300 | 65.300 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
158.304 | 152.463 | 166.493 | 178.553 | 142.989 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
116.238 | 113.967 | 126.595 | 138.411 | 111.201 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.004 | 12.912 | 14.254 | 18.107 | 12.029 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
30.689 | 26.211 | 26.270 | 22.666 | 20.391 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-627 | -627 | -627 | -631 | -631 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
260 | 225 | 313 | 1.058.093 | 1.058.133 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
260 | 225 | 313 | 1.058.093 | 1.058.133 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
49.098 | 49.348 | 47.053 | 44.842 | 43.907 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
49.098 | 49.348 | 47.053 | 44.842 | 43.907 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.601.541 | 1.560.248 | 1.565.909 | 512.517 | 510.229 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
24.459 | 27.924 | 27.321 | 28.660 | 27.829 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.424 | 27.900 | 27.301 | 28.211 | 27.413 |
 | - Nguyên giá |
|
|
63.035 | 67.093 | 67.282 | 68.990 | 69.059 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.612 | -39.193 | -39.980 | -40.779 | -41.646 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35 | 24 | 19 | 449 | 416 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.308 | 1.308 | 1.308 | 1.759 | 1.759 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.273 | -1.284 | -1.289 | -1.309 | -1.342 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
157.435 | 117.012 | 123.277 | 122.245 | 120.795 |
 | - Nguyên giá |
|
|
476.823 | 236.788 | 236.788 | 236.788 | 236.788 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-319.388 | -119.777 | -113.511 | -114.544 | -115.993 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.351.105 | 1.351.131 | 1.351.241 | 297.573 | 297.560 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.351.105 | 1.351.131 | 1.351.241 | 297.573 | 297.560 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
64.029 | 63.871 | 64.029 | 64.029 | 64.029 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
47.331 | 47.331 | 47.331 | 47.331 | 47.331 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
16.698 | 16.698 | 16.698 | 16.698 | 16.698 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -159 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.512 | 311 | 41 | 9 | 16 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.512 | 311 | 41 | 9 | 16 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.446.624 | 2.392.139 | 2.414.556 | 2.441.627 | 2.397.263 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.039.163 | 1.970.035 | 1.980.881 | 2.001.331 | 1.950.994 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.901.858 | 1.888.801 | 1.903.161 | 1.925.575 | 1.898.342 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.192 | 4.644 | 6.192 | 6.192 | 6.192 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.423 | 4.328 | 1.522 | 3.720 | 3.007 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
215 | 351 | 62 | 56 | 122 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.345 | 1.608 | 1.625 | 1.725 | 1.710 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.289 | 2.922 | 526 | 911 | 966 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.608.191 | 1.609.987 | 1.608.191 | 1.607.816 | 1.609.207 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
94.907 | 93.594 | 92.570 | 90.967 | 89.653 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
176.783 | 165.854 | 186.958 | 208.674 | 181.970 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.512 | 5.514 | 5.514 | 5.514 | 5.514 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
137.306 | 81.234 | 77.721 | 75.756 | 52.652 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
4.024 | 4.024 | 4.024 | 4.024 | 4.024 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21.188 | 21.188 | 18.092 | 16.544 | 14.996 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
112.093 | 56.022 | 55.605 | 55.188 | 33.633 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
407.461 | 422.105 | 433.674 | 440.296 | 446.268 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
407.461 | 422.105 | 433.674 | 440.296 | 446.268 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41.208 | 41.208 | 41.208 | 41.208 | 41.208 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-333.747 | -319.103 | -307.534 | -300.912 | -294.940 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-378.987 | -378.987 | -313.521 | -313.521 | -313.521 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
45.240 | 59.884 | 5.987 | 12.609 | 18.581 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.446.624 | 2.392.139 | 2.414.556 | 2.441.627 | 2.397.263 |