|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
920.042 | 913.655 | 871.653 | 849.124 | 845.083 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.846 | 14.464 | 13.997 | 18.627 | 11.622 |
| 1. Tiền |
|
|
6.346 | 9.964 | 13.997 | 18.627 | 11.622 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.500 | 4.500 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
687.900 | 697.900 | 643.600 | 611.800 | 625.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
687.900 | 697.900 | 643.600 | 611.800 | 625.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
181.558 | 156.171 | 169.313 | 169.877 | 158.304 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
124.523 | 114.045 | 130.332 | 131.461 | 116.238 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.939 | 11.476 | 13.377 | 13.163 | 12.004 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
45.723 | 31.276 | 26.231 | 25.879 | 30.689 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-627 | -627 | -627 | -627 | -627 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
272 | 272 | 288 | 299 | 260 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
272 | 272 | 288 | 299 | 260 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
39.466 | 44.848 | 44.455 | 48.521 | 49.098 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
39.466 | 44.848 | 44.455 | 48.521 | 49.098 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.501.473 | 1.536.786 | 1.535.116 | 1.592.294 | 1.601.541 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
26.352 | 25.877 | 25.296 | 25.047 | 24.459 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
26.261 | 25.801 | 25.233 | 24.998 | 24.424 |
| - Nguyên giá |
|
|
63.813 | 63.951 | 62.673 | 63.035 | 63.035 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.552 | -38.150 | -37.440 | -38.037 | -38.612 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
91 | 77 | 63 | 49 | 35 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.308 | 1.308 | 1.308 | 1.308 | 1.308 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.218 | -1.231 | -1.245 | -1.259 | -1.273 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
133.554 | 153.640 | 152.577 | 151.607 | 157.435 |
| - Nguyên giá |
|
|
532.312 | 535.045 | 535.045 | 476.823 | 476.823 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-398.757 | -381.405 | -382.468 | -325.215 | -319.388 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.280.021 | 1.292.917 | 1.292.892 | 1.351.108 | 1.351.105 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.280.021 | 1.292.917 | 1.292.892 | 1.351.108 | 1.351.105 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
61.235 | 64.029 | 64.029 | 63.871 | 64.029 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
47.331 | 47.331 | 47.331 | 47.331 | 47.331 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
16.698 | 16.698 | 16.698 | 16.698 | 16.698 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.794 | | | -159 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
311 | 322 | 322 | 661 | 4.512 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
311 | 322 | 322 | 661 | 4.512 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.421.515 | 2.450.440 | 2.406.770 | 2.441.418 | 2.446.624 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.096.402 | 2.088.305 | 2.037.252 | 2.050.112 | 2.039.163 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.955.541 | 1.947.687 | 1.898.592 | 1.911.767 | 1.901.858 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.289 | 7.740 | 7.740 | 6.192 | 6.192 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.502 | 2.097 | 3.777 | 6.856 | 7.423 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.926 | 269 | 256 | 256 | 215 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.296 | 1.431 | 1.192 | 1.270 | 1.345 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 1.276 | 1.289 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.606.179 | 1.611.347 | 1.608.269 | 1.608.252 | 1.608.191 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
105.161 | 107.121 | 107.991 | 101.739 | 94.907 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
222.675 | 212.170 | 163.854 | 180.413 | 176.783 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.514 | 5.514 | 5.514 | 5.514 | 5.512 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
140.861 | 140.617 | 138.660 | 138.345 | 137.306 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
4.024 | 4.024 | 4.024 | 4.024 | 4.024 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
24.284 | 24.284 | 22.736 | 22.736 | 21.188 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
112.553 | 112.309 | 111.900 | 111.585 | 112.093 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
325.113 | 362.136 | 369.517 | 391.306 | 407.461 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
325.113 | 362.136 | 369.517 | 391.306 | 407.461 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41.208 | 41.208 | 41.208 | 41.208 | 41.208 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-416.095 | -379.072 | -371.691 | -349.902 | -333.747 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-445.729 | -445.729 | -378.987 | -378.987 | -378.987 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29.634 | 66.657 | 7.297 | 29.086 | 45.240 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.421.515 | 2.450.440 | 2.406.770 | 2.441.418 | 2.446.624 |