|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
871.653 | 849.124 | 845.083 | 831.891 | 848.647 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.997 | 18.627 | 11.622 | 10.055 | 534.488 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.997 | 18.627 | 11.622 | 10.055 | 14.488 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 520.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
643.600 | 611.800 | 625.800 | 619.800 | 100.300 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
643.600 | 611.800 | 625.800 | 619.800 | 100.300 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
169.313 | 169.877 | 158.304 | 152.463 | 166.493 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
130.332 | 131.461 | 116.238 | 113.967 | 126.595 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.377 | 13.163 | 12.004 | 12.912 | 14.254 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26.231 | 25.879 | 30.689 | 26.211 | 26.270 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-627 | -627 | -627 | -627 | -627 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
288 | 299 | 260 | 225 | 313 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
288 | 299 | 260 | 225 | 313 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
44.455 | 48.521 | 49.098 | 49.348 | 47.053 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
44.455 | 48.521 | 49.098 | 49.348 | 47.053 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.535.116 | 1.592.294 | 1.601.541 | 1.560.248 | 1.565.909 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
25.296 | 25.047 | 24.459 | 27.924 | 27.321 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.233 | 24.998 | 24.424 | 27.900 | 27.301 |
 | - Nguyên giá |
|
|
62.673 | 63.035 | 63.035 | 67.093 | 67.282 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.440 | -38.037 | -38.612 | -39.193 | -39.980 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
63 | 49 | 35 | 24 | 19 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.308 | 1.308 | 1.308 | 1.308 | 1.308 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.245 | -1.259 | -1.273 | -1.284 | -1.289 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
152.577 | 151.607 | 157.435 | 117.012 | 123.277 |
 | - Nguyên giá |
|
|
535.045 | 476.823 | 476.823 | 236.788 | 236.788 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-382.468 | -325.215 | -319.388 | -119.777 | -113.511 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.292.892 | 1.351.108 | 1.351.105 | 1.351.131 | 1.351.241 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.292.892 | 1.351.108 | 1.351.105 | 1.351.131 | 1.351.241 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
64.029 | 63.871 | 64.029 | 63.871 | 64.029 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
47.331 | 47.331 | 47.331 | 47.331 | 47.331 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
16.698 | 16.698 | 16.698 | 16.698 | 16.698 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -159 | | -159 | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
322 | 661 | 4.512 | 311 | 41 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
322 | 661 | 4.512 | 311 | 41 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.406.770 | 2.441.418 | 2.446.624 | 2.392.139 | 2.414.556 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.037.252 | 2.050.112 | 2.039.163 | 1.970.035 | 1.980.881 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.898.592 | 1.911.767 | 1.901.858 | 1.888.801 | 1.903.161 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.740 | 6.192 | 6.192 | 4.644 | 6.192 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.777 | 6.856 | 7.423 | 4.328 | 1.522 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
256 | 256 | 215 | 351 | 62 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.192 | 1.270 | 1.345 | 1.608 | 1.625 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 1.276 | 1.289 | 2.922 | 526 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.608.269 | 1.608.252 | 1.608.191 | 1.609.987 | 1.608.191 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
107.991 | 101.739 | 94.907 | 93.594 | 92.570 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
163.854 | 180.413 | 176.783 | 165.854 | 186.958 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.514 | 5.514 | 5.512 | 5.514 | 5.514 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
138.660 | 138.345 | 137.306 | 81.234 | 77.721 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
4.024 | 4.024 | 4.024 | 4.024 | 4.024 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22.736 | 22.736 | 21.188 | 21.188 | 18.092 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
111.900 | 111.585 | 112.093 | 56.022 | 55.605 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
369.517 | 391.306 | 407.461 | 422.105 | 433.674 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
369.517 | 391.306 | 407.461 | 422.105 | 433.674 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41.208 | 41.208 | 41.208 | 41.208 | 41.208 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-371.691 | -349.902 | -333.747 | -319.103 | -307.534 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-378.987 | -378.987 | -378.987 | -378.987 | -313.521 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.297 | 29.086 | 45.240 | 59.884 | 5.987 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.406.770 | 2.441.418 | 2.446.624 | 2.392.139 | 2.414.556 |