|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
537.624 | 769.557 | 878.509 | 884.458 | 999.718 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.202 | 21.194 | 51.983 | 109.959 | 117.911 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.602 | 21.194 | 25.483 | 24.459 | 32.611 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.600 | | 26.500 | 85.500 | 85.300 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
97.150 | 175.738 | 171.688 | 176.655 | 161.708 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
97.150 | 175.738 | 171.688 | 176.655 | 161.708 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
266.612 | 320.311 | 415.362 | 370.933 | 483.295 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
238.125 | 262.914 | 304.224 | 245.506 | 331.736 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.730 | 14.487 | 58.439 | 58.337 | 56.122 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 9.607 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.735 | 37.166 | 56.448 | 71.201 | 103.320 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.978 | -3.863 | -3.748 | -4.110 | -7.884 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
159.192 | 249.470 | 236.639 | 224.593 | 231.040 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
161.638 | 251.587 | 237.913 | 226.688 | 234.025 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.446 | -2.117 | -1.275 | -2.095 | -2.985 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.467 | 2.843 | 2.837 | 2.317 | 5.764 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
669 | 1.026 | 2.385 | 2.176 | 1.862 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
786 | 1.798 | 83 | 121 | 3.902 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12 | 20 | 370 | 20 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
332.477 | 332.832 | 334.689 | 334.596 | 381.039 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
116.196 | 119.134 | 107.023 | 96.932 | 92.959 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
112.697 | 116.879 | 105.471 | 95.467 | 92.000 |
 | - Nguyên giá |
|
|
255.905 | 276.723 | 282.381 | 288.855 | 303.197 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-143.208 | -159.844 | -176.911 | -193.388 | -211.197 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.499 | 2.256 | 1.552 | 1.464 | 959 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.823 | 8.064 | 8.064 | 8.734 | 9.038 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.324 | -5.808 | -6.512 | -7.269 | -8.080 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.867 | 472 | 4.406 | 10.226 | 8.603 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.867 | 472 | 4.406 | 10.226 | 8.603 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
210.761 | 212.552 | 219.911 | 225.426 | 239.916 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
161.235 | 158.226 | 163.585 | 169.100 | 169.590 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
51.061 | 51.061 | 51.061 | 51.061 | 65.061 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.735 | -7.735 | -7.735 | -7.735 | -7.735 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.200 | 11.000 | 13.000 | 13.000 | 13.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
653 | 674 | 3.348 | 2.013 | 39.562 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
653 | 674 | 3.348 | 2.013 | 39.562 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
870.101 | 1.102.389 | 1.213.197 | 1.219.054 | 1.380.757 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
449.603 | 657.009 | 773.717 | 719.363 | 814.791 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
428.530 | 615.596 | 742.072 | 684.485 | 728.733 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
336.516 | 406.598 | 539.433 | 546.441 | 509.061 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
67.556 | 180.557 | 175.518 | 104.018 | 171.095 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.951 | 1.158 | 2.805 | 394 | 839 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.392 | 1.973 | 3.020 | 7.073 | 7.712 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.095 | 6.298 | 3.993 | 12.378 | 13.804 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.429 | 9.394 | 9.003 | 12.143 | 13.693 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.387 | 16.636 | 15.744 | 14.092 | 22.030 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-9.797 | -7.017 | -7.444 | -12.054 | -9.501 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
21.073 | 41.413 | 31.645 | 34.879 | 86.058 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21.073 | 41.413 | 31.645 | 34.879 | 86.058 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
420.498 | 445.380 | 439.481 | 499.691 | 565.967 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
420.498 | 445.380 | 439.481 | 499.691 | 565.967 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.072 | 80.072 | 80.072 | 80.072 | 80.072 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.787 | 10.787 | 10.787 | 10.787 | 10.787 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.251 | 7.251 | 7.251 | 7.251 | 7.251 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-467 | -467 | -467 | -467 | -467 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
194.949 | 252.419 | 284.668 | 285.022 | 331.618 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
109.015 | 73.745 | 38.512 | 95.712 | 112.826 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.759 | 7.637 | 5.768 | 5.414 | 8.947 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
98.255 | 66.107 | 32.744 | 90.297 | 103.879 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
18.892 | 21.574 | 18.659 | 21.316 | 23.882 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
870.101 | 1.102.389 | 1.213.197 | 1.219.054 | 1.380.757 |