|
|
Q1 2015 | Q2 2015 | Q3 2015 | Q4 2015 | Q1 2016 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.492 | 8.032 | 7.851 | 7.497 | 9.271 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.146 | 589 | 481 | 264 | 1.318 |
| 1. Tiền |
|
|
1.146 | 589 | 481 | 264 | 1.318 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
495 | 1.936 | 4.520 | 4.804 | 5.337 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
962 | 1.951 | 4.347 | 4.603 | 5.067 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
67 | 198 | 96 | 150 | 191 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16 | 348 | 638 | 604 | 632 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-550 | -561 | -561 | -554 | -554 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.517 | 2.510 | 1.229 | 1.232 | 1.064 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.517 | 2.510 | 1.229 | 1.232 | 1.064 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.333 | 2.997 | 1.621 | 1.196 | 1.552 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.015 | 2.849 | 1.621 | 1.048 | 1.404 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 148 | | 148 | 148 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
318 | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.376 | 3.300 | 2.903 | 2.510 | 2.117 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.376 | 3.300 | 2.903 | 2.506 | 2.109 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.376 | 3.300 | 2.903 | 2.506 | 2.109 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.601 | 37.952 | 37.952 | 37.952 | 37.952 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.225 | -34.651 | -35.048 | -35.446 | -35.843 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 4 | 8 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 4 | 8 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11.868 | 11.332 | 10.754 | 10.007 | 11.388 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.720 | 4.164 | 3.561 | 2.796 | 4.128 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.720 | 4.164 | 3.561 | 2.796 | 4.128 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.461 | 2.387 | 1.412 | 1.479 | 1.807 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
424 | 62 | 62 | 62 | 62 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
843 | 742 | 1.120 | 569 | 1.079 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
255 | 289 | 224 | 122 | 227 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27 | 23 | 135 | 23 | 23 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
655 | 635 | 589 | 524 | 913 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
55 | 26 | 18 | 18 | 17 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.148 | 7.168 | 7.193 | 7.211 | 7.260 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.148 | 7.168 | 7.193 | 7.211 | 7.260 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.652 | 15.652 | 15.652 | 15.652 | 15.652 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.284 | 2.284 | 2.284 | 2.284 | 2.284 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.750 | 2.015 | 2.015 | 2.015 | 2.015 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
265 | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-12.804 | -12.784 | -12.759 | -12.741 | -12.692 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| -12.830 | -12.830 | -12.830 | -12.741 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 46 | 71 | 89 | 49 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
11.868 | 11.332 | 10.754 | 10.007 | 11.388 |